

HIVE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:51:50 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hive(HIVE) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HIVE với giá trị 1 HIVE cho 28.46 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive phổ biến nhất là HIVE sang INR, trong đó mã của Hive là HIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HIVE thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hive (HIVE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hive đã thay đổi -4.13% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive(HIVE) đã thay đổi -4.13% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi +4.31% thành HIVE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Hive

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Hive (HIVE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hive trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua HIVE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIVE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
T TheGabbs ![]() 1479 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.4 MXN | Số lượng1014.05 USDT Giới hạn200 - 10000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V Velocity-Shop ![]() 284 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.4 MXN | Số lượng500 USDT Giới hạn200 - 10000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T TheGabbs ![]() 1479 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.27 MXN | Số lượng3970 USDT Giới hạn200 - 20000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V Velocity-Shop ![]() 284 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.26 MXN | Số lượng2107 USDT Giới hạn200 - 42000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
b bachmx 84 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 20.26 MXN | Số lượng9734.46 USDT Giới hạn200 - 40000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HIVE (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HIVE lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HIVE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
T TheGabbs ![]() 1479 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.4 MXN | Số lượng1014.05 USDT Giới hạn200 - 10000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V Velocity-Shop ![]() 284 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.4 MXN | Số lượng500 USDT Giới hạn200 - 10000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T TheGabbs ![]() 1479 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.27 MXN | Số lượng3970 USDT Giới hạn200 - 20000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V Velocity-Shop ![]() 284 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.26 MXN | Số lượng2107 USDT Giới hạn200 - 42000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
b bachmx 84 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 20.26 MXN | Số lượng9734.46 USDT Giới hạn200 - 40000 MXN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hive thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Hive thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hive là ₹ 28.46 mỗi HIVE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 14,250,984,285.21 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,749,250 HIVE. Khối lượng giao dịch của Hive đã thay đổi -30.11% (₹ -258,777,681.14 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIVE là ₹ 859,460,967.67.
Vốn hoá thị trường
$164.42M
Khối lượng 24h
$6.93M
Nguồn cung lưu hành
500.75M HIVE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hive đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HIVE là ₹ 28.46 INR , nghĩa là để mua 5 HIVE, bạn phải trả ₹ 142.3 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.03514 HIVE, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 1.76 HIVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIVE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +2.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.13%, đạt mức cao nhất là 29.98 INR và mức thấp nhất là 28.18 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HIVE là ₹ 39.38 INR , thay đổi -27.73% so với giá hiện tại. Hive đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.19% so với năm trước.
-₹
0.9366INRHIVE đến INR
Số lượng
05:51 am hôm nay
0.5 HIVE
₹14.23
1 HIVE
₹28.46
5 HIVE
₹142.3
10 HIVE
₹284.59
50 HIVE
₹1,422.97
100 HIVE
₹2,845.93
500 HIVE
₹14,229.66
1000 HIVE
₹28,459.32
INR đến HIVE
Số lượng05:51 am hôm nay
0.5INR0.01757 HIVE
1INR0.03514 HIVE
5INR0.1757 HIVE
10INR0.3514 HIVE
50INR1.76 HIVE
100INR3.51 HIVE
500INR17.57 HIVE
1000INR35.14 HIVE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIVE | $0.1642 | $0.1712 | -4.13% |
1 HIVE | $0.3283 | $0.3425 | -4.13% |
5 HIVE | $1.64 | $1.71 | -4.13% |
10 HIVE | $3.28 | $3.42 | -4.13% |
50 HIVE | $16.42 | $17.12 | -4.13% |
100 HIVE | $32.83 | $34.25 | -4.13% |
500 HIVE | $164.17 | $171.24 | -4.13% |
1000 HIVE | $328.34 | $342.48 | -4.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HIVE | $0.1642 | $0.2272 | -27.73% |
1 HIVE | $0.3283 | $0.4543 | -27.73% |
5 HIVE | $1.64 | $2.27 | -27.73% |
10 HIVE | $3.28 | $4.54 | -27.73% |
50 HIVE | $16.42 | $22.72 | -27.73% |
100 HIVE | $32.83 | $45.43 | -27.73% |
500 HIVE | $164.17 | $227.15 | -27.73% |
1000 HIVE | $328.34 | $454.3 | -27.73% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HIVE | $0.1642 | $0.1696 | -3.19% |
1 HIVE | $0.3283 | $0.3392 | -3.19% |
5 HIVE | $1.64 | $1.7 | -3.19% |
10 HIVE | $3.28 | $3.39 | -3.19% |
50 HIVE | $16.42 | $16.96 | -3.19% |
100 HIVE | $32.83 | $33.92 | -3.19% |
500 HIVE | $164.17 | $169.58 | -3.19% |
1000 HIVE | $328.34 | $339.15 | -3.19% |
Dự đoán giá Hive
Giá của HIVE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HIVE, giá HIVE dự kiến sẽ đạt $0.3943 vào năm 2026.
Giá của HIVE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HIVE dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá HIVE dự kiến sẽ đạt $0.4800 với ROI tích lũy là +43.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token

Chuyển đổi Hive phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hive thành một số loại tiền fiat khác.
Hive đến TWD
1 HIVE thành NT$ 10.74 TWD

Hive đến CNY
1 HIVE thành ¥ 2.38 CNY

Hive đến USD
1 HIVE thành $ 0.3283 USD

Hive đến AUD
1 HIVE thành $ 0.5147 AUD

Hive đến EUR
1 HIVE thành € 0.3123 EUR

Hive đến CAD
1 HIVE thành $ 0.4660 CAD

Hive đến INR
1 HIVE thành ₹ 28.46 INR
Hive đến KRW
1 HIVE thành ₩ 468.62 KRW

Hive đến JPY
1 HIVE thành ¥ 49.02 JPY

Hive đến GBP
1 HIVE thành £ 0.2590 GBP

Hive đến BRL
1 HIVE thành R$ 1.88 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hive.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,295,112.24 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 216.76 INR

Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 236,420.49 INR

Forta đến INR
1 FORT thành ₹ 10.84 INR

Golem đến INR
1 GLM thành ₹ 29.66 INR

Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 13,895.9 INR

Onyxcoin đến INR
1 XCN thành ₹ 1.62 INR

Injective đến INR
1 INJ thành ₹ 1,346.83 INR

Juventus Fan Token đến INR
1 JUV thành ₹ 123.03 INR

Adappter Token đến INR
1 ADP thành ₹ 0.2508 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.