Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBD thành INR

HBD/INR: 1 HBD = 86.94 INR. Giá chuyển đổi 1 Hive Dollar (HBD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 86.94 INR hôm nay.
HBD
HBD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive Dollar (HBD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBD hiện có giá trị là 86.94 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBD hiện có giá 86.94 INR, nghĩa là mua 5 HBD sẽ mất 434.68 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01150 HBD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.05751 HBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBD sang INR

Chuyển đổi INR sang HBD

Hive Dollar
Rupee Ấn Độ
20 HBD
1,738.7  INR
50 HBD
4,346.76  INR
100 HBD
8,693.51  INR
200 HBD
17,387.02  INR
500 HBD
43,467.55  INR
1000 HBD
86,935.1  INR
5000 HBD
434,675.52  INR
10000 HBD
869,351.05  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Hive Dollar tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBD sang INR, lên đến 10000 HBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Hive Dollar
100000 INR
1,150.28 HBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HBD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Hive Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HBD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBD/INR

HBD/INR: 1 HBD = 86.94 INR; 2025/05/06 14:54:07
Trong 1D vừa qua, Hive Dollar đã thay đổi -0.58% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive Dollar(HBD) đã thay đổi -0.58% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBD sang INR: Biến động và thay đổi giá của Hive Dollar/INR

Giá Hive Dollar cao nhất theo INR 7 ngày qua là 88.71 INR trong khi giá Hive Dollar thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 81.71 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive Dollar theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
88.56 INR
88.71 INR
92.23 INR
506.66 INR
Thấp
81.71 INR
81.71 INR
79.47 INR
58.14 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
+1.13%
+3.07%
-0.92%

Thông tin Hive Dollar

Số liệu thị trường HBD sang INR

HBD/INR:
₹86.94
Khối lượng HBD 24 giờ:
₹10,317.75
Vốn hóa thị trường HBD:
--
Nguồn cung lưu hành HBD:
0 HBD

Tỷ giá HBD sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hive Dollar thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hive Dollar là ₹86.94 mỗi HBD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBD. Khối lượng giao dịch của Hive Dollar đã thay đổi +1756.85% (₹9,762.09 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBD là ₹555.66.

Thông tin thêm về Hive Dollar trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive Dollar phổ biến nhất là HBD sang INR, trong đó mã của Hive Dollar là HBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBD sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hive Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBD đến TWD
1 HBD thành NT$30.9 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBD đến CNY
1 HBD thành ¥7.45 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBD đến USD
1 HBD thành $1.03 USD
popular info Euro
HBD đến EUR
1 HBD thành €0.9082 EUR
popular info Đô la Canada
HBD đến CAD
1 HBD thành C$1.42 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
HBD đến INR
1 HBD thành ₹86.94 INR
popular info Won Hàn Quốc
HBD đến KRW
1 HBD thành ₩1,422.56 KRW
popular info Yên Nhật
HBD đến JPY
1 HBD thành ¥147.17 JPY
popular info Bảng Anh
HBD đến GBP
1 HBD thành £0.7701 GBP
popular info Real Brazil
HBD đến BRL
1 HBD thành R$5.91 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Common Wealth
WLTH đến INR
1 WLTH thành ₹0.6719 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹161.02 INR
other assets Movement
MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹14.96 INR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến INR
1 ALPINE thành ₹94.43 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4721 INR
other assets Safe
SAFE đến INR
1 SAFE thành ₹39.84 INR
other assets Raydium
RAY đến INR
1 RAY thành ₹193.18 INR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến INR
1 ASR thành ₹162.32 INR
other assets BNB
BNB đến INR
1 BNB thành ₹50,373.1 INR
other assets Kamino Finance
KMNO đến INR
1 KMNO thành ₹7.86 INR

Bảng chuyển đổi từ HBD sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Hive Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +1.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 88.56 INR và mức thấp nhất là 81.71 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HBD là ₹84.35 INR , thay đổi +3.07% so với giá hiện tại. Hive Dollar đã thay đổi
-
0.1714INR
, tương đương mức thay đổi -0.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBD₹43.47₹43.72
-0.58%
1 HBD₹86.94₹87.44
-0.58%
5 HBD₹434.68₹437.2
-0.58%
10 HBD₹869.35₹874.4
-0.58%
50 HBD₹4,346.76₹4,372.01
-0.58%
100 HBD₹8,693.51₹8,744.02
-0.58%
500 HBD₹43,467.55₹43,720.12
-0.58%
1000 HBD₹86,935.1₹87,440.24
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp HBD/INR

1 Hive Dollar bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Hive Dollar (HBD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹86.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01150 HBD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.05751 HBD, trong khi 5 HBD sẽ có giá khoảng 434.68INR.
Giá cao nhất của HBD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBD tính theo INR là ₹506.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive Dollar tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive Dollar (HBD) đã tăng 1.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive Dollar (HBD) đã tăng 3.07% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBD thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive Dollar và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.