Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERA thành ISK

HERA/ISK: 1 HERA = 128.84 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hera Finance (HERA) thành Króna Iceland (ISK) là 128.84 ISK hôm nay.
HERA
HERA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hera Finance (HERA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERA hiện có giá trị là 128.84 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERA hiện có giá 128.84 ISK, nghĩa là mua 5 HERA sẽ mất 644.20 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007762 HERA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03881 HERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HERA

Hera Finance
Króna Iceland
10 HERA
1,288.41  ISK
20 HERA
2,576.81  ISK
50 HERA
6,442.03  ISK
100 HERA
12,884.07  ISK
200 HERA
25,768.14  ISK
500 HERA
64,420.34  ISK
1000 HERA
128,840.69  ISK
5000 HERA
644,203.45  ISK
10000 HERA
1,288,406.89  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hera Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERA sang ISK, lên đến 10000 HERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hera Finance
50000 ISK
388.08 HERA
100000 ISK
776.15 HERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HERA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hera Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HERA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERA/ISK

HERA/ISK: 1 HERA = 128.84 ISK; 2025/05/25 01:20:09
Trong 1D vừa qua, Hera Finance đã thay đổi -0.86% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hera Finance(HERA) đã thay đổi -0.86% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HERA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hera Finance/ISK

Giá Hera Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 129.88 ISK trong khi giá Hera Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 85.8 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hera Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
130.53 ISK
129.88 ISK
130.53 ISK
130.53 ISK
Thấp
129.41 ISK
85.8 ISK
80.61 ISK
80.61 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.86%
+50.83%
+32.62%
+5.45%

Thông tin Hera Finance

Số liệu thị trường HERA sang ISK

HERA/ISK:
kr128.84
Khối lượng HERA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERA:
--
Nguồn cung lưu hành HERA:
0 HERA

Tỷ giá HERA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hera Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hera Finance là kr128.84 mỗi HERA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERA. Khối lượng giao dịch của Hera Finance đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERA là kr0.

Thông tin thêm về Hera Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hera Finance phổ biến nhất là HERA sang ISK, trong đó mã của Hera Finance là HERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hera Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERA đến TWD
1 HERA thành NT$30.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERA đến CNY
1 HERA thành ¥7.25 CNY
popular info Króna Iceland
HERA đến ISK
1 HERA thành kr128.84 ISK
popular info Đô la Mỹ
HERA đến USD
1 HERA thành $1.01 USD
popular info Euro
HERA đến EUR
1 HERA thành €0.8876 EUR
popular info Đô la Canada
HERA đến CAD
1 HERA thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERA đến KRW
1 HERA thành ₩1,378.36 KRW
popular info Yên Nhật
HERA đến JPY
1 HERA thành ¥143.87 JPY
popular info Bảng Anh
HERA đến GBP
1 HERA thành £0.7451 GBP
popular info Real Brazil
HERA đến BRL
1 HERA thành R$5.7 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,036.6 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr213.93 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.26 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr10.12 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr19.9 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr33.49 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr274.11 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.69 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr81.45 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr260.31 ISK

Bảng chuyển đổi từ HERA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Hera Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERA thành Króna Iceland đã thay đổi +50.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 130.53 ISK và mức thấp nhất là 129.41 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HERA là kr97.01 ISK , thay đổi +32.62% so với giá hiện tại. Hera Finance đã thay đổi
-kr
300.48ISK
, tương đương mức thay đổi -69.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERA
kr64.42kr64.98
-0.86%
1 HERA
kr128.84kr129.96
-0.86%
5 HERA
kr644.2kr649.8
-0.86%
10 HERA
kr1,288.41kr1,299.6
-0.86%
50 HERA
kr6,442.03kr6,498.02
-0.86%
100 HERA
kr12,884.07kr12,996.05
-0.86%
500 HERA
kr64,420.34kr64,980.24
-0.86%
1000 HERA
kr128,840.69kr129,960.47
-0.86%

Câu Hỏi Thường Gặp HERA/ISK

1 Hera Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hera Finance (HERA) trong Króna Iceland (ISK) là kr128.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007762 HERA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03881 HERA, trong khi 5 HERA sẽ có giá khoảng 644.2ISK.
Giá cao nhất của HERA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERA tính theo ISK là kr1,373.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hera Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hera Finance (HERA) đã tăng 50.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hera Finance (HERA) đã tăng 32.62% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hera Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hera Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.