Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành MKD

HARAMBE/MKD: 1 HARAMBE = 0.5110 MKD. Giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5110 MKD hôm nay.
HARAMBE
HARAMBE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.51 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.51 MKD, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 2.56 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.96 HARAMBE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.78 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HARAMBE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HARAMBE

Harambe on Solana
Denar Macedonia
1 HARAMBE
0.5110  MKD
2 HARAMBE
1.02  MKD
5 HARAMBE
2.56  MKD
10 HARAMBE
5.11  MKD
20 HARAMBE
10.22  MKD
50 HARAMBE
25.55  MKD
100 HARAMBE
51.1  MKD
200 HARAMBE
102.21  MKD
500 HARAMBE
255.52  MKD
1000 HARAMBE
511.05  MKD
5000 HARAMBE
2,555.24  MKD
10000 HARAMBE
5,110.47  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe on Solana tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang MKD, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Harambe on Solana
100 MKD
195.68 HARAMBE
200 MKD
391.35 HARAMBE
500 MKD
978.38 HARAMBE
1000 MKD
1,956.77 HARAMBE
2000 MKD
3,913.53 HARAMBE
5000 MKD
9,783.83 HARAMBE
10000 MKD
19,567.65 HARAMBE
50000 MKD
97,838.27 HARAMBE
100000 MKD
195,676.54 HARAMBE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Harambe on Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HARAMBE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HARAMBE/MKD

HARAMBE/MKD: 1 HARAMBE = 0.5110 MKD; 2025/05/10 21:37:48
Trong 1D vừa qua, Harambe on Solana đã thay đổi +24.23% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe on Solana(HARAMBE) đã thay đổi +24.23% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Harambe on Solana/MKD

Giá Harambe on Solana cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.5469 MKD trong khi giá Harambe on Solana thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3033 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe on Solana theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5469 MKD
0.5469 MKD
0.5469 MKD
0.5469 MKD
Thấp
0.4087 MKD
0.3033 MKD
0.1873 MKD
0.1379 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+24.23%
+42.09%
+172.29%
+42.73%

Thông tin Harambe on Solana

Số liệu thị trường HARAMBE sang MKD

HARAMBE/MKD:
ден0.5110
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
ден28,419,952.61
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE

Tỷ giá HARAMBE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harambe on Solana thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harambe on Solana là ден0.5110 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe on Solana đã thay đổi +72.69% (ден11,962,649.24 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là ден16,457,303.37.

Thông tin thêm về Harambe on Solana trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang MKD, trong đó mã của Harambe on Solana là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HARAMBE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HARAMBE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harambe on Solana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.2823 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.06757 CNY
popular info Denar Macedonia
HARAMBE đến MKD
1 HARAMBE thành ден0.5110 MKD
popular info Đô la Mỹ
HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.009330 USD
popular info Euro
HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.008293 EUR
popular info Đô la Canada
HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.01301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩13.02 KRW
popular info Yên Nhật
HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥1.36 JPY
popular info Bảng Anh
HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.007013 GBP
popular info Real Brazil
HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.05276 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.03 MKD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{7}9808 MKD
other assets dogwifhat
WIF đến MKD
1 WIF thành ден51.16 MKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден2.51 MKD
other assets Xai
XAI đến MKD
1 XAI thành ден4.95 MKD
other assets Bounce Token
AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден765.88 MKD
other assets Arbitrum
ARB đến MKD
1 ARB thành ден24.97 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден101.8 MKD
other assets Polkadot
DOT đến MKD
1 DOT thành ден279.79 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден35,857.12 MKD

Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Harambe on Solana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Denar Macedonia đã thay đổi +42.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.23%, đạt mức cao nhất là 0.5469 MKD và mức thấp nhất là 0.4087 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là ден0.1878 MKD , thay đổi +172.29% so với giá hiện tại. Harambe on Solana đã thay đổi
-ден
0.9563MKD
, tương đương mức thay đổi -65.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HARAMBEден0.2555ден0.2057
+24.23%
1 HARAMBEден0.5110ден0.4114
+24.23%
5 HARAMBEден2.56ден2.06
+24.23%
10 HARAMBEден5.11ден4.11
+24.23%
50 HARAMBEден25.55ден20.57
+24.23%
100 HARAMBEден51.1ден41.14
+24.23%
500 HARAMBEден255.52ден205.7
+24.23%
1000 HARAMBEден511.05ден411.39
+24.23%

Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/MKD

1 Harambe on Solana bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Harambe on Solana (HARAMBE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5110.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.96 HARAMBE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9.78 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 2.56MKD.
Giá cao nhất của HARAMBE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo MKD là ден5.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe on Solana tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 42.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 172.29% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe on Solana và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe on Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.