Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành HKD

HARAMBE/HKD: 1 HARAMBE = 0.{6}8679 HKD. Giá chuyển đổi 1 Harambe Coin (HARAMBE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{6}8679 HKD hôm nay.
HARAMBE
HARAMBE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe Coin (HARAMBE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,152,263.04 HARAMBE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 5,761,315.2 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HARAMBE sang HKD

Chuyển đổi HKD sang HARAMBE

Harambe Coin
Đô la Hồng Kông
1 HARAMBE
0.{6}8679  HKD
2 HARAMBE
0.{5}1736  HKD
5 HARAMBE
0.{5}4339  HKD
10 HARAMBE
0.{5}8679  HKD
20 HARAMBE
0.{4}1736  HKD
50 HARAMBE
0.{4}4339  HKD
100 HARAMBE
0.{4}8679  HKD
200 HARAMBE
0.0001736  HKD
500 HARAMBE
0.0004339  HKD
1000 HARAMBE
0.0008679  HKD
5000 HARAMBE
0.004339  HKD
10000 HARAMBE
0.008679  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe Coin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang HKD, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Harambe Coin
1 HKD
1,152,263.04 HARAMBE
10 HKD
11,522,630.39 HARAMBE
50 HKD
57,613,151.96 HARAMBE
100 HKD
115,226,303.91 HARAMBE
200 HKD
230,452,607.83 HARAMBE
500 HKD
576,131,519.56 HARAMBE
1000 HKD
1,152,263,039.13 HARAMBE
2000 HKD
2,304,526,078.26 HARAMBE
5000 HKD
5,761,315,195.64 HARAMBE
10000 HKD
11,522,630,391.28 HARAMBE
50000 HKD
57,613,151,956.41 HARAMBE
100000 HKD
115,226,303,912.82 HARAMBE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Harambe Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang HARAMBE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HARAMBE/HKD

HARAMBE/HKD: 1 HARAMBE = 0.{6}8679 HKD; 2025/05/08 09:06:06
Trong 1D vừa qua, Harambe Coin đã thay đổi -0.65% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe Coin(HARAMBE) đã thay đổi -0.65% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Harambe Coin/HKD

Giá Harambe Coin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{5}1947 HKD trong khi giá Harambe Coin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{6}8915 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe Coin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}9192 HKD
0.{5}1947 HKD
0.{5}2338 HKD
0.{5}5182 HKD
Thấp
0.{6}8936 HKD
0.{6}8915 HKD
0.{6}8915 HKD
0.{6}8915 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.65%
-49.99%
-58.65%
-77.15%

Thông tin Harambe Coin

Số liệu thị trường HARAMBE sang HKD

HARAMBE/HKD:
HK$0.{6}8679
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE

Tỷ giá HARAMBE sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harambe Coin thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harambe Coin là HK$0.{6}8679 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe Coin đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là HK$0.

Thông tin thêm về Harambe Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe Coin phổ biến nhất là HARAMBE sang HKD, trong đó mã của Harambe Coin là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HARAMBE sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HARAMBE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harambe Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.{5}3381 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.{6}8073 CNY
popular info Đô la Mỹ
HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.{6}1117 USD
popular info Đô la Hồng Kông
HARAMBE đến HKD
1 HARAMBE thành HK$0.{6}8679 HKD
popular info Euro
HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.{7}9895 EUR
popular info Đô la Canada
HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.{6}1549 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩0.0001560 KRW
popular info Yên Nhật
HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.{4}1616 JPY
popular info Bảng Anh
HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.{7}8415 GBP
popular info Real Brazil
HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.{6}6428 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$774,810.7 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$15,033.37 HKD
other assets Mog Coin
MOG đến HKD
1 MOG thành HK$0.{5}7104 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$4.89 HKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$2.66 HKD
other assets EOS
EOS đến HKD
1 EOS thành HK$6.53 HKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HKD
1 BCH thành HK$3,257.93 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.2 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,188.08 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}7145 HKD

Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Harambe Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -49.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.{6}9192 HKD và mức thấp nhất là 0.{6}8936 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là HK$0.{5}2141 HKD , thay đổi -58.65% so với giá hiện tại. Harambe Coin đã thay đổi
-HK$
0.0001118HKD
, tương đương mức thay đổi -99.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HARAMBEHK$0.{6}4339HK$0.{6}4369
-0.65%
1 HARAMBEHK$0.{6}8679HK$0.{6}8737
-0.65%
5 HARAMBEHK$0.{5}4339HK$0.{5}4369
-0.65%
10 HARAMBEHK$0.{5}8679HK$0.{5}8737
-0.65%
50 HARAMBEHK$0.{4}4339HK$0.{4}4369
-0.65%
100 HARAMBEHK$0.{4}8679HK$0.{4}8737
-0.65%
500 HARAMBEHK$0.0004339HK$0.0004369
-0.65%
1000 HARAMBEHK$0.0008679HK$0.0008737
-0.65%

Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/HKD

1 Harambe Coin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Harambe Coin (HARAMBE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{6}8679.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,152,263.04 HARAMBE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 5,761,315.2 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 0.{5}4339HKD.
Giá cao nhất của HARAMBE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo HKD là HK$0.0006546. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe Coin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe Coin (HARAMBE) đã giảm 49.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe Coin (HARAMBE) đã giảm 58.65% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe Coin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.