

HANK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 02:55:18 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hank(HANK) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HANK với giá trị 1 HANK cho 0.01 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hank phổ biến nhất là HANK sang MKD, trong đó mã của Hank là HANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HANK thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hank (HANK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hank đã thay đổi +12.04% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hank(HANK) đã thay đổi +12.04% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi -10.74% thành HANK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Hank

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Hank (HANK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hank trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HANK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HANK (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HANK lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HANK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hank thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Hank thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hank là ден 0.005142 mỗi HANK, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HANK. Khối lượng giao dịch của Hank đã thay đổi +412.66% (ден 291,947.54 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANK là ден 70,747.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.20K
Nguồn cung lưu hành
0 HANK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hank đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HANK là ден 0.005142 MKD , nghĩa là để mua 5 HANK, bạn phải trả ден 0.02571 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 194.49 HANK, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 9,724.44 HANK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANK thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.04%, đạt mức cao nhất là 0.005373 MKD và mức thấp nhất là 0.004463 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HANK là ден 0.005221 MKD , thay đổi -1.52% so với giá hiện tại. Hank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.55% so với năm trước.
-ден
0.02273MKDHANK đến MKD
Số lượng
02:55 am hôm nay
0.5 HANK
ден0.002571
1 HANK
ден0.005142
5 HANK
ден0.02571
10 HANK
ден0.05142
50 HANK
ден0.2571
100 HANK
ден0.5142
500 HANK
ден2.57
1000 HANK
ден5.14
MKD đến HANK
Số lượng02:55 am hôm nay
0.5MKD97.24 HANK
1MKD194.49 HANK
5MKD972.44 HANK
10MKD1,944.89 HANK
50MKD9,724.44 HANK
100MKD19,448.87 HANK
500MKD97,244.36 HANK
1000MKD194,488.71 HANK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HANK | $0.{4}4397 | $0.{4}3925 | +12.04% |
1 HANK | $0.{4}8794 | $0.{4}7850 | +12.04% |
5 HANK | $0.0004397 | $0.0003925 | +12.04% |
10 HANK | $0.0008794 | $0.0007850 | +12.04% |
50 HANK | $0.004397 | $0.003925 | +12.04% |
100 HANK | $0.008794 | $0.007850 | +12.04% |
500 HANK | $0.04397 | $0.03925 | +12.04% |
1000 HANK | $0.08794 | $0.07850 | +12.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HANK | $0.{4}4397 | $0.{4}4465 | -1.52% |
1 HANK | $0.{4}8794 | $0.{4}8931 | -1.52% |
5 HANK | $0.0004397 | $0.0004465 | -1.52% |
10 HANK | $0.0008794 | $0.0008931 | -1.52% |
50 HANK | $0.004397 | $0.004465 | -1.52% |
100 HANK | $0.008794 | $0.008931 | -1.52% |
500 HANK | $0.04397 | $0.04465 | -1.52% |
1000 HANK | $0.08794 | $0.08931 | -1.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HANK | $0.{4}4397 | $0.0002384 | -81.55% |
1 HANK | $0.{4}8794 | $0.0004768 | -81.55% |
5 HANK | $0.0004397 | $0.002384 | -81.55% |
10 HANK | $0.0008794 | $0.004768 | -81.55% |
50 HANK | $0.004397 | $0.02384 | -81.55% |
100 HANK | $0.008794 | $0.04768 | -81.55% |
500 HANK | $0.04397 | $0.2384 | -81.55% |
1000 HANK | $0.08794 | $0.4768 | -81.55% |
Dự đoán giá Hank
Giá của HANK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HANK, giá HANK dự kiến sẽ đạt $0.{4}7646 vào năm 2026.
Giá của HANK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HANK dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá HANK dự kiến sẽ đạt $0.0001636 với ROI tích lũy là +93.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hank phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hank thành một số loại tiền fiat khác.
Hank đến TWD
1 HANK thành NT$ 0.002883 TWD

Hank đến CNY
1 HANK thành ¥ 0.0006380 CNY

Hank đến USD
1 HANK thành $ 0.{4}8794 USD

Hank đến MKD
1 HANK thành ден 0.005142 MKD
Hank đến AUD
1 HANK thành $ 0.0001388 AUD

Hank đến EUR
1 HANK thành € 0.{4}8363 EUR

Hank đến CAD
1 HANK thành $ 0.0001258 CAD

Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 0.1259 KRW

Hank đến JPY
1 HANK thành ¥ 0.01311 JPY

Hank đến GBP
1 HANK thành £ 0.{4}6942 GBP

Hank đến BRL
1 HANK thành R$ 0.0005049 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hank.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 5,187,427.42 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден 134.41 MKD

Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 145,616.31 MKD

Solana đến MKD
1 SOL thành ден 8,327.24 MKD

Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 12.31 MKD

OFFICIAL TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден 764.22 MKD

Cardano đến MKD
1 ADA thành ден 39.9 MKD

Sui đến MKD
1 SUI thành ден 176.08 MKD

CoW Protocol đến MKD
1 COW thành ден 22.7 MKD

Chainlink đến MKD
1 LINK thành ден 896.57 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.