Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HABIBI thành CNY

HABIBI/CNY: 1 HABIBI = 0.007280 CNY. Giá chuyển đổi 1 Habibi (HABIBI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.007280 CNY hôm nay.
HABIBI
HABIBI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HABIBI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Habibi (HABIBI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HABIBI hiện có giá trị là 0.01 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HABIBI hiện có giá 0.01 CNY, nghĩa là mua 5 HABIBI sẽ mất 0.04 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 137.36 HABIBI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 686.79 HABIBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HABIBI sang CNY

Chuyển đổi CNY sang HABIBI

Habibi
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 HABIBI
0.007280  CNY
2 HABIBI
0.01456  CNY
5 HABIBI
0.03640  CNY
10 HABIBI
0.07280  CNY
20 HABIBI
0.1456  CNY
50 HABIBI
0.3640  CNY
100 HABIBI
0.7280  CNY
200 HABIBI
1.46  CNY
500 HABIBI
3.64  CNY
1000 HABIBI
7.28  CNY
5000 HABIBI
36.4  CNY
10000 HABIBI
72.8  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HABIBI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Habibi tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HABIBI sang CNY, lên đến 10000 HABIBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Habibi
10 CNY
1,373.58 HABIBI
50 CNY
6,867.91 HABIBI
100 CNY
13,735.82 HABIBI
200 CNY
27,471.63 HABIBI
500 CNY
68,679.08 HABIBI
1000 CNY
137,358.16 HABIBI
2000 CNY
274,716.32 HABIBI
5000 CNY
686,790.8 HABIBI
10000 CNY
1,373,581.61 HABIBI
50000 CNY
6,867,908.04 HABIBI
100000 CNY
13,735,816.08 HABIBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành HABIBI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Habibi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang HABIBI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HABIBI/CNY

HABIBI/CNY: 1 HABIBI = 0.007280 CNY; 2025/05/01 01:12:51
Trong 1D vừa qua, Habibi đã thay đổi +4.36% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Habibi(HABIBI) đã thay đổi +4.36% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành HABIBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HABIBI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Habibi/CNY

Giá Habibi cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01061 CNY trong khi giá Habibi thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.006306 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Habibi theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HABIBI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007583 CNY
0.01061 CNY
0.01801 CNY
0.02044 CNY
Thấp
0.006903 CNY
0.006306 CNY
0.006306 CNY
0.002355 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.36%
-23.72%
-39.17%
-5.71%

Thông tin Habibi

Số liệu thị trường HABIBI sang CNY

HABIBI/CNY:
¥0.007280
Khối lượng HABIBI 24 giờ:
¥465,172.05
Vốn hóa thị trường HABIBI:
¥5,928,592.6
Nguồn cung lưu hành HABIBI:
814.34M HABIBI

Tỷ giá HABIBI sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Habibi thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Habibi là ¥0.007280 mỗi HABIBI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥5,928,592.6 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 814,340,600 HABIBI. Khối lượng giao dịch của Habibi đã thay đổi -73.59% (¥-1,296,436.24 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HABIBI là ¥1,761,608.29.

Thông tin thêm về Habibi trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Habibi phổ biến nhất là HABIBI sang CNY, trong đó mã của Habibi là HABIBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HABIBI sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HABIBI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HABIBI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HABIBI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HABIBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Habibi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HABIBI đến TWD
1 HABIBI thành NT$0.03210 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HABIBI đến CNY
1 HABIBI thành ¥0.007280 CNY
popular info Đô la Mỹ
HABIBI đến USD
1 HABIBI thành $0.001002 USD
popular info Euro
HABIBI đến EUR
1 HABIBI thành €0.0008846 EUR
popular info Đô la Canada
HABIBI đến CAD
1 HABIBI thành C$0.001382 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HABIBI đến KRW
1 HABIBI thành ₩1.43 KRW
popular info Yên Nhật
HABIBI đến JPY
1 HABIBI thành ¥0.1433 JPY
popular info Bảng Anh
HABIBI đến GBP
1 HABIBI thành £0.0007519 GBP
popular info Real Brazil
HABIBI đến BRL
1 HABIBI thành R$0.005683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥686,251.62 CNY
other assets XRP
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥15.96 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,075.73 CNY
other assets Biswap
BSW đến CNY
1 BSW thành ¥0.3961 CNY
other assets FLOKI
FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0006525 CNY
other assets Voxies
VOXEL đến CNY
1 VOXEL thành ¥0.8575 CNY
other assets Worldcoin
WLD đến CNY
1 WLD thành ¥8.37 CNY
other assets Curve DAO Token
CRV đến CNY
1 CRV thành ¥5.26 CNY
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CNY
1 FARTCOIN thành ¥8.93 CNY
other assets Sui
SUI đến CNY
1 SUI thành ¥25.57 CNY

Bảng chuyển đổi từ HABIBI sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Habibi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HABIBI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -23.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.36%, đạt mức cao nhất là 0.007583 CNY và mức thấp nhất là 0.006903 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 HABIBI là ¥0.01199 CNY , thay đổi -39.17% so với giá hiện tại. Habibi đã thay đổi
-¥
0.07732CNY
, tương đương mức thay đổi -91.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HABIBI¥0.003640¥0.003487
+4.36%
1 HABIBI¥0.007280¥0.006974
+4.36%
5 HABIBI¥0.03640¥0.03487
+4.36%
10 HABIBI¥0.07280¥0.06974
+4.36%
50 HABIBI¥0.3640¥0.3487
+4.36%
100 HABIBI¥0.7280¥0.6974
+4.36%
500 HABIBI¥3.64¥3.49
+4.36%
1000 HABIBI¥7.28¥6.97
+4.36%

Câu Hỏi Thường Gặp HABIBI/CNY

1 Habibi bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Habibi (HABIBI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.007280.
Tôi có thể mua bao nhiêu HABIBI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 137.36 HABIBI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HABIBI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HABIBI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HABIBI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 686.79 HABIBI, trong khi 5 HABIBI sẽ có giá khoảng 0.03640CNY.
Giá cao nhất của HABIBI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HABIBI tính theo CNY là ¥0.4192. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HABIBI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Habibi tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Habibi (HABIBI) đã giảm 23.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Habibi (HABIBI) đã giảm 39.17% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HABIBI thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Habibi và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HABIBI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HABIBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HABIBI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HABIBI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HABIBI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Habibi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.