Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUAP thành NAD

GUAP/NAD: 1 GUAP = 0.01669 NAD. Giá chuyển đổi 1 Guapcoin (GUAP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01669 NAD hôm nay.
GUAP
GUAP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUAP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Guapcoin (GUAP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUAP hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUAP hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 GUAP sẽ mất 0.08 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 59.92 GUAP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 299.59 GUAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUAP sang NAD

Chuyển đổi NAD sang GUAP

Guapcoin
Đô la Namibia
1 GUAP
0.01669  NAD
2 GUAP
0.03338  NAD
5 GUAP
0.08345  NAD
10 GUAP
0.1669  NAD
20 GUAP
0.3338  NAD
50 GUAP
0.8345  NAD
1000 GUAP
16.69  NAD
5000 GUAP
83.45  NAD
10000 GUAP
166.89  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUAP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Guapcoin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUAP sang NAD, lên đến 10000 GUAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Guapcoin
100 NAD
5,991.89 GUAP
200 NAD
11,983.78 GUAP
500 NAD
29,959.46 GUAP
1000 NAD
59,918.92 GUAP
2000 NAD
119,837.85 GUAP
5000 NAD
299,594.62 GUAP
10000 NAD
599,189.25 GUAP
50000 NAD
2,995,946.24 GUAP
100000 NAD
5,991,892.49 GUAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GUAP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Guapcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GUAP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUAP/NAD

GUAP/NAD: 1 GUAP = 0.01669 NAD; 2025/04/27 05:14:55
Trong 1D vừa qua, Guapcoin đã thay đổi -0.52% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Guapcoin(GUAP) đã thay đổi -0.52% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GUAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUAP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Guapcoin/NAD

Giá Guapcoin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02438 NAD trong khi giá Guapcoin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01538 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Guapcoin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUAP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01690 NAD
0.02438 NAD
0.07695 NAD
0.07695 NAD
Thấp
0.01667 NAD
0.01538 NAD
0.007185 NAD
0.007185 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
-23.11%
+26.98%
-49.63%

Thông tin Guapcoin

Số liệu thị trường GUAP sang NAD

GUAP/NAD:
N$0.01669
Khối lượng GUAP 24 giờ:
N$726.07
Vốn hóa thị trường GUAP:
--
Nguồn cung lưu hành GUAP:
0 GUAP

Tỷ giá GUAP sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Guapcoin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Guapcoin là N$0.01669 mỗi GUAP, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUAP. Khối lượng giao dịch của Guapcoin đã thay đổi -0.49% (N$-3.55 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUAP là N$729.62.

Thông tin thêm về Guapcoin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Guapcoin phổ biến nhất là GUAP sang NAD, trong đó mã của Guapcoin là GUAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUAP sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUAP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUAP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUAP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Guapcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUAP đến TWD
1 GUAP thành NT$0.02879 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUAP đến CNY
1 GUAP thành ¥0.006447 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUAP đến USD
1 GUAP thành $0.0008844 USD
popular info Euro
GUAP đến EUR
1 GUAP thành €0.0007771 EUR
popular info Đô la Canada
GUAP đến CAD
1 GUAP thành C$0.001228 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUAP đến KRW
1 GUAP thành ₩1.27 KRW
popular info Yên Nhật
GUAP đến JPY
1 GUAP thành ¥0.1271 JPY
popular info Bảng Anh
GUAP đến GBP
1 GUAP thành £0.0006643 GBP
popular info Đô la Namibia
GUAP đến NAD
1 GUAP thành N$0.01669 NAD
popular info Real Brazil
GUAP đến BRL
1 GUAP thành R$0.005033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1030 NAD
other assets Synapse
SYN đến NAD
1 SYN thành N$6.42 NAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NAD
1 ACH thành N$0.5389 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5617 NAD
other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.7806 NAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NAD
1 ETHW thành N$36.98 NAD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến NAD
1 AIOZ thành N$8.12 NAD
other assets Viberate
VIB đến NAD
1 VIB thành N$0.4422 NAD
other assets Access Protocol
ACS đến NAD
1 ACS thành N$0.03227 NAD
other assets Wen
WEN đến NAD
1 WEN thành N$0.0008209 NAD

Bảng chuyển đổi từ GUAP sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Guapcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUAP thành Đô la Namibia đã thay đổi -23.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.01690 NAD và mức thấp nhất là 0.01667 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUAP là N$0.01314 NAD , thay đổi +26.98% so với giá hiện tại. Guapcoin đã thay đổi
-N$
0.1579NAD
, tương đương mức thay đổi -90.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUAPN$0.008345N$0.008389
-0.52%
1 GUAPN$0.01669N$0.01678
-0.52%
5 GUAPN$0.08345N$0.08389
-0.52%
10 GUAPN$0.1669N$0.1678
-0.52%
50 GUAPN$0.8345N$0.8389
-0.52%
100 GUAPN$1.67N$1.68
-0.52%
500 GUAPN$8.34N$8.39
-0.52%
1000 GUAPN$16.69N$16.78
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp GUAP/NAD

1 Guapcoin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Guapcoin (GUAP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01669.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUAP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.92 GUAP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUAP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUAP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUAP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 299.59 GUAP, trong khi 5 GUAP sẽ có giá khoảng 0.08345NAD.
Giá cao nhất của GUAP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUAP tính theo NAD là N$102.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUAP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Guapcoin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Guapcoin (GUAP) đã giảm 23.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Guapcoin (GUAP) đã tăng 26.98% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUAP thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Guapcoin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUAP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUAP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUAP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUAP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Guapcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.