Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRUM thành MKD

GRUM/MKD: 1 GRUM = 0.0001270 MKD. Giá chuyển đổi 1 Grumpy (Ordinals) (GRUM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0001270 MKD hôm nay.
GRUM
GRUM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRUM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grumpy (Ordinals) (GRUM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRUM hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRUM hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 GRUM sẽ mất 0.00 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7,871.25 GRUM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 39,356.27 GRUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRUM sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GRUM

Grumpy (Ordinals)
Denar Macedonia
1 GRUM
0.0001270  MKD
2 GRUM
0.0002541  MKD
5 GRUM
0.0006352  MKD
10 GRUM
0.001270  MKD
20 GRUM
0.002541  MKD
50 GRUM
0.006352  MKD
100 GRUM
0.01270  MKD
200 GRUM
0.02541  MKD
500 GRUM
0.06352  MKD
1000 GRUM
0.1270  MKD
5000 GRUM
0.6352  MKD
10000 GRUM
1.27  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRUM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Grumpy (Ordinals) tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRUM sang MKD, lên đến 10000 GRUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Grumpy (Ordinals)
10 MKD
78,712.55 GRUM
50 MKD
393,562.73 GRUM
100 MKD
787,125.46 GRUM
200 MKD
1,574,250.92 GRUM
500 MKD
3,935,627.29 GRUM
1000 MKD
7,871,254.58 GRUM
2000 MKD
15,742,509.15 GRUM
5000 MKD
39,356,272.88 GRUM
10000 MKD
78,712,545.76 GRUM
50000 MKD
393,562,728.82 GRUM
100000 MKD
787,125,457.65 GRUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GRUM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Grumpy (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GRUM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRUM/MKD

GRUM/MKD: 1 GRUM = 0.0001270 MKD; 2025/05/06 01:51:02
Trong 1D vừa qua, Grumpy (Ordinals) đã thay đổi -20.75% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grumpy (Ordinals)(GRUM) đã thay đổi -20.75% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GRUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRUM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Grumpy (Ordinals)/MKD

Giá Grumpy (Ordinals) cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0004479 MKD trong khi giá Grumpy (Ordinals) thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0001824 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grumpy (Ordinals) theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRUM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003167 MKD
0.0004479 MKD
0.0004479 MKD
0.001383 MKD
Thấp
0.0002509 MKD
0.0001824 MKD
0.0001824 MKD
0.{4}9611 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-20.75%
+30.14%
-16.88%
-74.65%

Thông tin Grumpy (Ordinals)

Số liệu thị trường GRUM sang MKD

GRUM/MKD:
ден0.0001270
Khối lượng GRUM 24 giờ:
ден13,247.36
Vốn hóa thị trường GRUM:
--
Nguồn cung lưu hành GRUM:
0 GRUM

Tỷ giá GRUM sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grumpy (Ordinals) thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grumpy (Ordinals) là ден0.0001270 mỗi GRUM, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRUM. Khối lượng giao dịch của Grumpy (Ordinals) đã thay đổi +1940.68% (ден12,598.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRUM là ден649.16.

Thông tin thêm về Grumpy (Ordinals) trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grumpy (Ordinals) phổ biến nhất là GRUM sang MKD, trong đó mã của Grumpy (Ordinals) là GRUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRUM sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRUM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRUM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRUM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Grumpy (Ordinals) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRUM đến TWD
1 GRUM thành NT$0.{4}6825 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRUM đến CNY
1 GRUM thành ¥0.{4}1695 CNY
popular info Denar Macedonia
GRUM đến MKD
1 GRUM thành ден0.0001270 MKD
popular info Đô la Mỹ
GRUM đến USD
1 GRUM thành $0.{5}2340 USD
popular info Euro
GRUM đến EUR
1 GRUM thành €0.{5}2068 EUR
popular info Đô la Canada
GRUM đến CAD
1 GRUM thành C$0.{5}3234 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRUM đến KRW
1 GRUM thành ₩0.003218 KRW
popular info Yên Nhật
GRUM đến JPY
1 GRUM thành ¥0.0003361 JPY
popular info Bảng Anh
GRUM đến GBP
1 GRUM thành £0.{5}1760 GBP
popular info Real Brazil
GRUM đến BRL
1 GRUM thành R$0.{4}1331 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,131,804.24 MKD
other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.3697 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,219.73 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден115.37 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,895.14 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден182.55 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден604.91 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,489 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,504.71 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден738.33 MKD

Bảng chuyển đổi từ GRUM sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Grumpy (Ordinals) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRUM thành Denar Macedonia đã thay đổi +30.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.75%, đạt mức cao nhất là 0.0003167 MKD và mức thấp nhất là 0.0002509 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRUM là ден0.0001780 MKD , thay đổi -16.88% so với giá hiện tại. Grumpy (Ordinals) đã thay đổi
-ден
0.001107MKD
, tương đương mức thay đổi -81.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRUMден0.{4}6352ден0.{4}9638
-20.75%
1 GRUMден0.0001270ден0.0001928
-20.75%
5 GRUMден0.0006352ден0.0009638
-20.75%
10 GRUMден0.001270ден0.001928
-20.75%
50 GRUMден0.006352ден0.009638
-20.75%
100 GRUMден0.01270ден0.01928
-20.75%
500 GRUMден0.06352ден0.09638
-20.75%
1000 GRUMден0.1270ден0.1928
-20.75%

Câu Hỏi Thường Gặp GRUM/MKD

1 Grumpy (Ordinals) bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Grumpy (Ordinals) (GRUM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001270.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRUM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,871.25 GRUM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRUM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRUM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRUM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 39,356.27 GRUM, trong khi 5 GRUM sẽ có giá khoảng 0.0006352MKD.
Giá cao nhất của GRUM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRUM tính theo MKD là ден0.04286. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRUM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grumpy (Ordinals) tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grumpy (Ordinals) (GRUM) đã tăng 30.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grumpy (Ordinals) (GRUM) đã giảm 16.88% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRUM thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grumpy (Ordinals) và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRUM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRUM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRUM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRUM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grumpy (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.