Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111188.27 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$57.6M (1 ngày); +$2.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111188.27 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$57.6M (1 ngày); +$2.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111188.27 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$57.6M (1 ngày); +$2.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GR thành NAD
GR/NAD: 1 GR = 0.005767 NAD. Giá chuyển đổi 1 Grom (GR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.005767 NAD hôm nay.

GR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grom (GR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GR hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GR hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 GR sẽ mất 0.03 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 173.41 GR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 867.06 GR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GR sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GR
Grom
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Grom tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GR sang NAD, lên đến 10000 GR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Grom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Grom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GR/NAD
GR/NAD: 1 GR = 0.005767 NAD; 2025/05/23 03:12:14
Trong 1D vừa qua, Grom đã thay đổi -0.03% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grom(GR) đã thay đổi -0.03% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Grom/NAD
Giá Grom cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.007392 NAD trong khi giá Grom thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.004506 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grom theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005769 NAD | 0.007392 NAD | 0.008472 NAD | 0.008472 NAD |
Thấp | 0.005046 NAD | 0.004506 NAD | 0.004146 NAD | 0.004146 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -21.96% | -21.97% | -20.01% |
Thông tin Grom
Số liệu thị trường GR sang NAD
GR/NAD:
N$0.005767
Khối lượng GR 24 giờ:
N$0.1386
Vốn hóa thị trường GR:
--
Nguồn cung lưu hành GR:
0 GR
Tỷ giá GR sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grom thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grom là N$0.005767 mỗi GR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GR. Khối lượng giao dịch của Grom đã thay đổi -99.99% (N$-955.39 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GR là N$955.53.
Thông tin thêm về Grom trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grom phổ biến nhất là GR sang NAD, trong đó mã của Grom là GR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98708.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83064.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154494.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 638557.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9602665.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 71.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GR sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Grom phổ biến

GR đến TWD
1 GR thành NT$0.009602 TWD

GR đến CNY
1 GR thành ¥0.002303 CNY

GR đến USD
1 GR thành $0.0003200 USD

GR đến EUR
1 GR thành €0.0002829 EUR

GR đến CAD
1 GR thành C$0.0004427 CAD

GR đến KRW
1 GR thành ₩0.4409 KRW

GR đến JPY
1 GR thành ¥0.04595 JPY

GR đến GBP
1 GR thành £0.0002380 GBP
GR đến NAD
1 GR thành N$0.005767 NAD

GR đến BRL
1 GR thành R$0.001830 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$70.15 NAD

WLD đến NAD
1 WLD thành N$28.29 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$260.58 NAD

B đến NAD
1 B thành N$4.84 NAD

CETUS đến NAD
1 CETUS thành N$3.08 NAD

MOODENG đến NAD
1 MOODENG thành N$5.75 NAD

AVAX đến NAD
1 AVAX thành N$461.84 NAD

MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}2641 NAD

FET đến NAD
1 FET thành N$16.31 NAD

INJ đến NAD
1 INJ thành N$259.05 NAD
Bảng chuyển đổi từ GR sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Grom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GR thành Đô la Namibia đã thay đổi -21.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.005769 NAD và mức thấp nhất là 0.005046 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GR là N$0.007391 NAD , thay đổi -21.97% so với giá hiện tại. Grom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.30% so với năm trước.
-N$
0.01134NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GR | N$0.002883 | N$0.002884 | -0.03% |
1 GR | N$0.005767 | N$0.005768 | -0.03% |
5 GR | N$0.02883 | N$0.02884 | -0.03% |
10 GR | N$0.05767 | N$0.05768 | -0.03% |
50 GR | N$0.2883 | N$0.2884 | -0.03% |
100 GR | N$0.5767 | N$0.5768 | -0.03% |
500 GR | N$2.88 | N$2.88 | -0.03% |
1000 GR | N$5.77 | N$5.77 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp GR/NAD
1 Grom bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Grom (GR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.005767.
Tôi có thể mua bao nhiêu GR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.41 GR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 867.06 GR, trong khi 5 GR sẽ có giá khoảng 0.02883NAD.
Giá cao nhất của GR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GR tính theo NAD là N$93.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grom tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grom (GR) đã giảm 21.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grom (GR) đã giảm 21.97% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GR thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grom và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
