Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95754.23 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95754.23 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95754.23 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAI thành EUR
GRAI/EUR: 1 GRAI = 0.8900 EUR. Giá chuyển đổi 1 Gravita Protocol (GRAI) thành Euro (EUR) là 0.8900 EUR hôm nay.

GRAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gravita Protocol (GRAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAI hiện có giá trị là 0.89 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAI hiện có giá 0.89 EUR, nghĩa là mua 5 GRAI sẽ mất 4.45 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.12 GRAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.62 GRAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRAI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GRAI
Gravita Protocol
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gravita Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAI sang EUR, lên đến 10000 GRAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Gravita Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GRAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Gravita Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GRAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRAI/EUR
GRAI/EUR: 1 GRAI = 0.8900 EUR; 2025/05/04 05:01:54
Trong 1D vừa qua, Gravita Protocol đã thay đổi +0.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gravita Protocol(GRAI) đã thay đổi +0.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GRAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GRAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Gravita Protocol/EUR
Giá Gravita Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.8853 EUR trong khi giá Gravita Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8666 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gravita Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8853 EUR | 0.8853 EUR | 0.8877 EUR | 0.8938 EUR |
Thấp | 0.8803 EUR | 0.8666 EUR | 0.5529 EUR | 0.5529 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.58% | +1.34% | +16.96% | +4.62% |
Thông tin Gravita Protocol
Số liệu thị trường GRAI sang EUR
GRAI/EUR:
€0.8900
Khối lượng GRAI 24 giờ:
€2,477.51
Vốn hóa thị trường GRAI:
--
Nguồn cung lưu hành GRAI:
0 GRAI
Tỷ giá GRAI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gravita Protocol thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gravita Protocol là €0.8900 mỗi GRAI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAI. Khối lượng giao dịch của Gravita Protocol đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAI là €2,477.51.
Thông tin thêm về Gravita Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gravita Protocol phổ biến nhất là GRAI sang EUR, trong đó mã của Gravita Protocol là GRAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRAI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gravita Protocol phổ biến

GRAI đến TWD
1 GRAI thành NT$30.9 TWD

GRAI đến CNY
1 GRAI thành ¥7.3 CNY

GRAI đến USD
1 GRAI thành $1.01 USD

GRAI đến EUR
1 GRAI thành €0.8900 EUR

GRAI đến CAD
1 GRAI thành C$1.39 CAD

GRAI đến KRW
1 GRAI thành ₩1,408.28 KRW

GRAI đến JPY
1 GRAI thành ¥145.77 JPY

GRAI đến GBP
1 GRAI thành £0.7582 GBP

GRAI đến BRL
1 GRAI thành R$5.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

gork đến EUR
1 gork thành €0.03462 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6152 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €9.85 EUR

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01650 EUR

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.07516 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.4 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.59 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.78 EUR

AAVE đến EUR
1 AAVE thành €155.19 EUR

XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01486 EUR
Bảng chuyển đổi từ GRAI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Gravita Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAI thành Euro đã thay đổi +1.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 0.8853 EUR và mức thấp nhất là 0.8803 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAI là €0.7617 EUR , thay đổi +16.96% so với giá hiện tại. Gravita Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.75% so với năm trước.
+€
0.01523EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAI | €0.4450 | €0.4425 | +0.58% |
1 GRAI | €0.8900 | €0.8850 | +0.58% |
5 GRAI | €4.45 | €4.42 | +0.58% |
10 GRAI | €8.9 | €8.85 | +0.58% |
50 GRAI | €44.5 | €44.25 | +0.58% |
100 GRAI | €89 | €88.5 | +0.58% |
500 GRAI | €445.01 | €442.48 | +0.58% |
1000 GRAI | €890.03 | €884.95 | +0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRAI/EUR
1 Gravita Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Gravita Protocol (GRAI) trong Euro (EUR) là €0.8900.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 GRAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.62 GRAI, trong khi 5 GRAI sẽ có giá khoảng 4.45EUR.
Giá cao nhất của GRAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAI tính theo EUR là €0.8938. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gravita Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gravita Protocol (GRAI) đã tăng 1.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gravita Protocol (GRAI) đã tăng 16.96% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gravita Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gravita Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
