GP
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Graphite Protocol(GP) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GP với giá trị 1 GP cho 756.07 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang IDR, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GP thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi -10.63% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi -10.63% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp756.07 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 00:01:58(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Graphite Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Graphite Protocol (GP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Graphite Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng135.08 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 2 1092 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng205.65 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1018 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng727.52 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
S SUN_EXC 2806 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16350 IDR | Số lượng1719.06 USDT Giới hạn50000 - 28100000 IDR | ||
P PAI-EXCHANGE 3583 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16350 IDR | Số lượng278.87 USDT Giới hạn250000 - 4559525 IDR |
Các ưu đãi bán GP (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GP lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
e evaldus meo 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 17020 IDR | Số lượng25.28 USDT Giới hạn3000 - 18000 IDR | ||
S SV | EXCHANGE 328 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 16340 IDR | Số lượng99992.41 USDT Giới hạn15000 - 100000 IDR | ||
V VENTURE_EXCHANGER 389 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16335 IDR | Số lượng2200 USDT Giới hạn10000000 - 35904000 IDR | ||
L LANGSUNG CAIR GPL !! 241 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16331 IDR | Số lượng16539.79 USDT Giới hạn999999 - 199900000 IDR | ||
Z ZEB STORE 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 16330 IDR | Số lượng41985.04 USDT Giới hạn8000000 - 33000000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Graphite Protocol thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là Rp 756.07 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi -42.70% (Rp -86,442,431.50 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là Rp 202,459,309.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.16K
Nguồn cung lưu hành
0 GP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GP là Rp 756.07 IDR , nghĩa là để mua 5 GP, bạn phải trả Rp 3,780.34 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001323 GP, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.06613 GP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -28.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.63%, đạt mức cao nhất là 857.23 IDR và mức thấp nhất là 740.52 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là Rp 1,493.73 IDR , thay đổi -49.38% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.22% so với năm trước.
-Rp
599.34IDRGP đến IDR
Số lượng
00:01 am hôm nay
0.5 GP
Rp378.03
1 GP
Rp756.07
5 GP
Rp3,780.34
10 GP
Rp7,560.69
50 GP
Rp37,803.43
100 GP
Rp75,606.85
500 GP
Rp378,034.26
1000 GP
Rp756,068.51
IDR đến GP
Số lượng00:01 am hôm nay
0.5IDR0.0006613 GP
1IDR0.001323 GP
5IDR0.006613 GP
10IDR0.01323 GP
50IDR0.06613 GP
100IDR0.1323 GP
500IDR0.6613 GP
1000IDR1.32 GP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GP | $0.02333 | $0.02610 | -10.63% |
1 GP | $0.04666 | $0.05221 | -10.63% |
5 GP | $0.2333 | $0.2610 | -10.63% |
10 GP | $0.4666 | $0.5221 | -10.63% |
50 GP | $2.33 | $2.61 | -10.63% |
100 GP | $4.67 | $5.22 | -10.63% |
500 GP | $23.33 | $26.1 | -10.63% |
1000 GP | $46.66 | $52.21 | -10.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GP | $0.02333 | $0.04609 | -49.38% |
1 GP | $0.04666 | $0.09218 | -49.38% |
5 GP | $0.2333 | $0.4609 | -49.38% |
10 GP | $0.4666 | $0.9218 | -49.38% |
50 GP | $2.33 | $4.61 | -49.38% |
100 GP | $4.67 | $9.22 | -49.38% |
500 GP | $23.33 | $46.09 | -49.38% |
1000 GP | $46.66 | $92.18 | -49.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GP | $0.02333 | $0.04182 | -44.22% |
1 GP | $0.04666 | $0.08365 | -44.22% |
5 GP | $0.2333 | $0.4182 | -44.22% |
10 GP | $0.4666 | $0.8365 | -44.22% |
50 GP | $2.33 | $4.18 | -44.22% |
100 GP | $4.67 | $8.36 | -44.22% |
500 GP | $23.33 | $41.82 | -44.22% |
1000 GP | $46.66 | $83.65 | -44.22% |
Dự đoán giá Graphite Protocol
Giá của GP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GP, giá GP dự kiến sẽ đạt $0.1186 vào năm 2025.
Giá của GP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GP dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá GP dự kiến sẽ đạt $0.1754 với ROI tích lũy là +275.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Graphite Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Graphite Protocol đến USD
1 GP thành $ 0.04666 USD
Graphite Protocol đến GBP
1 GP thành £ 0.03631 GBP
Graphite Protocol đến EUR
1 GP thành € 0.04307 EUR
Graphite Protocol đến KRW
1 GP thành ₩ 64.57 KRW
Graphite Protocol đến CAD
1 GP thành $ 0.06354 CAD
Graphite Protocol đến AUD
1 GP thành $ 0.06913 AUD
Graphite Protocol đến JPY
1 GP thành ¥ 7.54 JPY
Graphite Protocol đến BRL
1 GP thành R$ 0.2527 BRL
Graphite Protocol đến CNY
1 GP thành ¥ 0.3400 CNY
Graphite Protocol đến TWD
1 GP thành NT$ 1.52 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Graphite Protocol.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 935,609,218.16 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 203.17 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 259.47 IDR
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1490 IDR
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,881.05 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,300,030.72 IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 7,113.66 IDR
Celestia đến IDR
1 TIA thành Rp 110,920.59 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,623.86 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Graphite Protocol và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Graphite Protocol và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Graphite Protocol theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Graphite Protocol với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Graphite Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.