![base info GOLDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1e8a5ac45e1517d75f059fc3b67ff6f71716225211198.png)
![GOLDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1e8a5ac45e1517d75f059fc3b67ff6f71716225211198.png)
GOLDAO
KRW
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:02:12 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GOLDAO(GOLDAO) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GOLDAO với giá trị 1 GOLDAO cho 36.07 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOLDAO phổ biến nhất là GOLDAO sang KRW, trong đó mã của GOLDAO là GOLDAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GOLDAO thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá GOLDAO (GOLDAO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, GOLDAO đã thay đổi +4.97% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOLDAO(GOLDAO) đã thay đổi +4.97% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi -4.73% thành GOLDAO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₩34.61 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:30:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GOLDAO
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua GOLDAO (GOLDAO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GOLDAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GOLDAO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOLDAO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOLDAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GOLDAO (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GOLDAO lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GOLDAO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOLDAO thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi GOLDAO thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOLDAO là ₩ 36.07 mỗi GOLDAO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 25,264,662,442.03 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 700,359,040 GOLDAO. Khối lượng giao dịch của GOLDAO đã thay đổi +40.28% (₩ 25,479,810.79 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOLDAO là ₩ 63,255,787.62.
Vốn hoá thị trường
$17.39M
Khối lượng 24h
$61.06K
Nguồn cung lưu hành
700.36M GOLDAO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GOLDAO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GOLDAO là ₩ 36.07 KRW , nghĩa là để mua 5 GOLDAO, bạn phải trả ₩ 180.37 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.02772 GOLDAO, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 1.39 GOLDAO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOLDAO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +3.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.97%, đạt mức cao nhất là 36.07 KRW và mức thấp nhất là 34.32 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GOLDAO là ₩ 45.56 KRW , thay đổi -20.82% so với giá hiện tại. GOLDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.83% so với năm trước.
-₩
66.49KRWGOLDAO đến KRW
Số lượng
22:02 hôm nay
0.5 GOLDAO
₩18.04
1 GOLDAO
₩36.07
5 GOLDAO
₩180.37
10 GOLDAO
₩360.74
50 GOLDAO
₩1,803.69
100 GOLDAO
₩3,607.39
500 GOLDAO
₩18,036.94
1000 GOLDAO
₩36,073.87
KRW đến GOLDAO
Số lượng22:02 hôm nay
0.5KRW0.01386 GOLDAO
1KRW0.02772 GOLDAO
5KRW0.1386 GOLDAO
10KRW0.2772 GOLDAO
50KRW1.39 GOLDAO
100KRW2.77 GOLDAO
500KRW13.86 GOLDAO
1000KRW27.72 GOLDAO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOLDAO | $0.01241 | $0.01182 | +4.97% |
1 GOLDAO | $0.02482 | $0.02365 | +4.97% |
5 GOLDAO | $0.1241 | $0.1182 | +4.97% |
10 GOLDAO | $0.2482 | $0.2365 | +4.97% |
50 GOLDAO | $1.24 | $1.18 | +4.97% |
100 GOLDAO | $2.48 | $2.36 | +4.97% |
500 GOLDAO | $12.41 | $11.82 | +4.97% |
1000 GOLDAO | $24.82 | $23.65 | +4.97% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GOLDAO | $0.01241 | $0.01568 | -20.82% |
1 GOLDAO | $0.02482 | $0.03135 | -20.82% |
5 GOLDAO | $0.1241 | $0.1568 | -20.82% |
10 GOLDAO | $0.2482 | $0.3135 | -20.82% |
50 GOLDAO | $1.24 | $1.57 | -20.82% |
100 GOLDAO | $2.48 | $3.14 | -20.82% |
500 GOLDAO | $12.41 | $15.68 | -20.82% |
1000 GOLDAO | $24.82 | $31.35 | -20.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GOLDAO | $0.01241 | $0.03529 | -64.83% |
1 GOLDAO | $0.02482 | $0.07058 | -64.83% |
5 GOLDAO | $0.1241 | $0.3529 | -64.83% |
10 GOLDAO | $0.2482 | $0.7058 | -64.83% |
50 GOLDAO | $1.24 | $3.53 | -64.83% |
100 GOLDAO | $2.48 | $7.06 | -64.83% |
500 GOLDAO | $12.41 | $35.29 | -64.83% |
1000 GOLDAO | $24.82 | $70.58 | -64.83% |
Dự đoán giá GOLDAO
Giá của GOLDAO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GOLDAO, giá GOLDAO dự kiến sẽ đạt $0.02260 vào năm 2026.
Giá của GOLDAO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GOLDAO dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá GOLDAO dự kiến sẽ đạt $0.04000 với ROI tích lũy là +67.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GOLDAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GOLDAO thành một số loại tiền fiat khác.
GOLDAO đến TWD
1 GOLDAO thành NT$ 0.8152 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
GOLDAO đến CNY
1 GOLDAO thành ¥ 0.1814 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
GOLDAO đến USD
1 GOLDAO thành $ 0.02482 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
GOLDAO đến AUD
1 GOLDAO thành $ 0.03948 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
GOLDAO đến EUR
1 GOLDAO thành € 0.02389 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
GOLDAO đến CAD
1 GOLDAO thành $ 0.03546 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
GOLDAO đến KRW
1 GOLDAO thành ₩ 36.07 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
GOLDAO đến JPY
1 GOLDAO thành ¥ 3.83 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
GOLDAO đến GBP
1 GOLDAO thành £ 0.01994 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
GOLDAO đến BRL
1 GOLDAO thành R$ 0.1430 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GOLDAO.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 141,938,656.84 KRW
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến KRW
1 PI thành ₩ 86,510.59 KRW
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 3,903,119.13 KRW
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến KRW
1 CAKE thành ₩ 3,747.91 KRW
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩ 1,015,172.79 KRW
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến KRW
1 SHIB thành ₩ 0.02426 KRW
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 873.98 KRW
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến KRW
1 S thành ₩ 788.61 KRW
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến KRW
1 DOT thành ₩ 7,603.79 KRW
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến KRW
1 BNX thành ₩ 1,432.41 KRW
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.