Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNY thành HNL

GNY/HNL: 1 GNY = 0.1398 HNL. Giá chuyển đổi 1 GNY (GNY) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1398 HNL hôm nay.
GNY
GNY
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNY/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GNY (GNY) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNY hiện có giá trị là 0.14 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNY hiện có giá 0.14 HNL, nghĩa là mua 5 GNY sẽ mất 0.70 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 7.15 GNY và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 35.77 GNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNY sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GNY

GNY
Lempira Honduras
1000 GNY
139.79  HNL
5000 GNY
698.96  HNL
10000 GNY
1,397.91  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNY thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của GNY tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNY sang HNL, lên đến 10000 GNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
GNY
1000 HNL
7,153.53 GNY
2000 HNL
14,307.06 GNY
5000 HNL
35,767.65 GNY
10000 HNL
71,535.29 GNY
50000 HNL
357,676.47 GNY
100000 HNL
715,352.93 GNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GNY toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo GNY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GNY, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNY/HNL

GNY/HNL: 1 GNY = 0.1398 HNL; 2025/05/08 07:52:15
Trong 1D vừa qua, GNY đã thay đổi +3.85% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GNY(GNY) đã thay đổi +3.85% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GNY sang HNL: Biến động và thay đổi giá của GNY/HNL

Giá GNY cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1412 HNL trong khi giá GNY thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1298 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GNY theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNY theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1399 HNL
0.1412 HNL
0.1412 HNL
0.2599 HNL
Thấp
0.1298 HNL
0.1298 HNL
0.06549 HNL
0.06549 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.85%
+7.02%
+24.01%
-5.43%

Thông tin GNY

Số liệu thị trường GNY sang HNL

GNY/HNL:
L0.1398
Khối lượng GNY 24 giờ:
L166,647.81
Vốn hóa thị trường GNY:
L26,892,552.66
Nguồn cung lưu hành GNY:
192.38M GNY

Tỷ giá GNY sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GNY thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GNY là L0.1398 mỗi GNY, với tổng vốn hoá thị trường của L26,892,552.66 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,376,660 GNY. Khối lượng giao dịch của GNY đã thay đổi +2204.67% (L159,416.94 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNY là L7,230.88.

Thông tin thêm về GNY trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GNY phổ biến nhất là GNY sang HNL, trong đó mã của GNY là GNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87624.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74415.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137208.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569423.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8393060.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNY sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNY sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNY (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNY bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GNY phổ biến

popular info Lempira Honduras
GNY đến HNL
1 GNY thành L0.1398 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GNY đến TWD
1 GNY thành NT$0.1628 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNY đến CNY
1 GNY thành ¥0.03883 CNY
popular info Đô la Mỹ
GNY đến USD
1 GNY thành $0.005371 USD
popular info Euro
GNY đến EUR
1 GNY thành €0.004749 EUR
popular info Đô la Canada
GNY đến CAD
1 GNY thành C$0.007437 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GNY đến KRW
1 GNY thành ₩7.5 KRW
popular info Yên Nhật
GNY đến JPY
1 GNY thành ¥0.7728 JPY
popular info Bảng Anh
GNY đến GBP
1 GNY thành £0.004033 GBP
popular info Real Brazil
GNY đến BRL
1 GNY thành R$0.03086 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,583,633.37 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L50,223.21 HNL
other assets Mog Coin
MOG đến HNL
1 MOG thành L0.{4}2369 HNL
other assets EOS
EOS đến HNL
1 EOS thành L21.52 HNL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L8.25 HNL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HNL
1 BCH thành L10,939.26 HNL
other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L16.33 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L57.07 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,949.62 HNL
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến HNL
1 POPCAT thành L12.26 HNL

Bảng chuyển đổi từ GNY sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của GNY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNY thành Lempira Honduras đã thay đổi +7.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.85%, đạt mức cao nhất là 0.1399 HNL và mức thấp nhất là 0.1298 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GNY là L0.1127 HNL , thay đổi +24.01% so với giá hiện tại. GNY đã thay đổi
-L
0.3472HNL
, tương đương mức thay đổi -71.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GNYL0.06990L0.06731
+3.85%
1 GNYL0.1398L0.1346
+3.85%
5 GNYL0.6990L0.6731
+3.85%
10 GNYL1.4L1.35
+3.85%
50 GNYL6.99L6.73
+3.85%
100 GNYL13.98L13.46
+3.85%
500 GNYL69.9L67.31
+3.85%
1000 GNYL139.79L134.61
+3.85%

Câu Hỏi Thường Gặp GNY/HNL

1 GNY bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 GNY (GNY) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1398.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNY với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.15 GNY đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNY sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNY sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNY bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 35.77 GNY, trong khi 5 GNY sẽ có giá khoảng 0.6990HNL.
Giá cao nhất của GNY/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNY tính theo HNL là L593.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNY/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GNY tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GNY (GNY) đã tăng 7.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GNY (GNY) đã tăng 24.01% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNY thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GNY và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNY/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNY/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNY/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNY/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GNY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.