Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94355.07 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94355.07 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94355.07 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMCOIN thành BHD
GMCOIN/BHD: 1 GMCOIN = 0.02565 BHD. Giá chuyển đổi 1 GMCoin (GMCOIN) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.02565 BHD hôm nay.

GMCOIN
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMCOIN/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMCoin (GMCOIN) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMCOIN hiện có giá trị là 0.03 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMCOIN hiện có giá 0.03 BHD, nghĩa là mua 5 GMCOIN sẽ mất 0.13 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 38.98 GMCOIN và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 194.92 GMCOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMCOIN sang BHD
Chuyển đổi BHD sang GMCOIN
GMCoin
Dinar Bahrain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMCOIN thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của GMCoin tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMCOIN sang BHD, lên đến 10000 GMCOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
GMCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành GMCOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo GMCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang GMCOIN, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMCOIN/BHD
GMCOIN/BHD: 1 GMCOIN = 0.02565 BHD; 2025/04/26 15:52:28
Trong 1D vừa qua, GMCoin đã thay đổi +0.08% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMCoin(GMCOIN) đã thay đổi +0.08% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành GMCOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMCOIN sang BHD: Biến động và thay đổi giá của GMCoin/BHD
Giá GMCoin cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.02608 BHD trong khi giá GMCoin thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.02302 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMCoin theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMCOIN theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02608 BHD | 0.02608 BHD | 0.02608 BHD | 0.02608 BHD |
Thấp | 0.02527 BHD | 0.02302 BHD | 0.02036 BHD | 0.01956 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | +9.69% | +6.60% | +2.03% |
Thông tin GMCoin
Số liệu thị trường GMCOIN sang BHD
GMCOIN/BHD:
.د.ب0.02565
Khối lượng GMCOIN 24 giờ:
.د.ب6,920.29
Vốn hóa thị trường GMCOIN:
.د.ب1,056,433.54
Nguồn cung lưu hành GMCOIN:
41.18M GMCOIN
Tỷ giá GMCOIN sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GMCoin thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMCoin là .د.ب0.02565 mỗi GMCOIN, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب1,056,433.54 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,183,480 GMCOIN. Khối lượng giao dịch của GMCoin đã thay đổi -16.62% (.د.ب-1,379.45 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMCOIN là .د.ب8,299.74.
Thông tin thêm về GMCoin trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMCoin phổ biến nhất là GMCOIN sang BHD, trong đó mã của GMCoin là GMCOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMCOIN sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMCOIN sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMCOIN (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMCOIN bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMCOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GMCoin phổ biến

GMCOIN đến TWD
1 GMCOIN thành NT$2.22 TWD

GMCOIN đến CNY
1 GMCOIN thành ¥0.4963 CNY

GMCOIN đến USD
1 GMCOIN thành $0.06808 USD

GMCOIN đến EUR
1 GMCOIN thành €0.05971 EUR

GMCOIN đến CAD
1 GMCOIN thành C$0.09453 CAD
GMCOIN đến BHD
1 GMCOIN thành .د.ب0.02565 BHD

GMCOIN đến KRW
1 GMCOIN thành ₩97.92 KRW

GMCOIN đến JPY
1 GMCOIN thành ¥9.78 JPY

GMCOIN đến GBP
1 GMCOIN thành £0.05113 GBP

GMCOIN đến BRL
1 GMCOIN thành R$0.3874 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

TRUMP đến BHD
1 TRUMP thành .د.ب5.75 BHD

BONK đến BHD
1 BONK thành .د.ب0.{5}7115 BHD

ALPACA đến BHD
1 ALPACA thành .د.ب0.1089 BHD

VIRTUAL đến BHD
1 VIRTUAL thành .د.ب0.4028 BHD

WLD đến BHD
1 WLD thành .د.ب0.4196 BHD

XEM đến BHD
1 XEM thành .د.ب0.009416 BHD

BRETT đến BHD
1 BRETT thành .د.ب0.02490 BHD

LAYER đến BHD
1 LAYER thành .د.ب0.9632 BHD

WEN đến BHD
1 WEN thành .د.ب0.{4}1632 BHD
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến BHD
1 BTT thành .د.ب0.{6}2894 BHD
Bảng chuyển đổi từ GMCOIN sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của GMCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMCOIN thành Dinar Bahrain đã thay đổi +9.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.02608 BHD và mức thấp nhất là 0.02527 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMCOIN là .د.ب0.02406 BHD , thay đổi +6.60% so với giá hiện tại. GMCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.96% so với năm trước.
-.د.ب
0.008104BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMCOIN | .د.ب0.01283 | .د.ب0.01282 | +0.08% |
1 GMCOIN | .د.ب0.02565 | .د.ب0.02563 | +0.08% |
5 GMCOIN | .د.ب0.1283 | .د.ب0.1282 | +0.08% |
10 GMCOIN | .د.ب0.2565 | .د.ب0.2563 | +0.08% |
50 GMCOIN | .د.ب1.28 | .د.ب1.28 | +0.08% |
100 GMCOIN | .د.ب2.57 | .د.ب2.56 | +0.08% |
500 GMCOIN | .د.ب12.83 | .د.ب12.82 | +0.08% |
1000 GMCOIN | .د.ب25.65 | .د.ب25.63 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMCOIN/BHD
1 GMCoin bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 GMCoin (GMCOIN) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.02565.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMCOIN với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.98 GMCOIN đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMCOIN sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMCOIN sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMCOIN bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 194.92 GMCOIN, trong khi 5 GMCOIN sẽ có giá khoảng 0.1283BHD.
Giá cao nhất của GMCOIN/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMCOIN tính theo BHD là .د.ب0.2826. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMCOIN/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMCoin tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMCoin (GMCOIN) đã tăng 9.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMCoin (GMCOIN) đã tăng 6.60% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMCOIN thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMCoin và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMCOIN/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMCOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMCOIN/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMCOIN/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMCOIN/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
