Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94702.77 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94702.77 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94702.77 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIV thành NAD
GIV/NAD: 1 GIV = 0.03969 NAD. Giá chuyển đổi 1 Giveth (GIV) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.03969 NAD hôm nay.

GIV
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIV/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giveth (GIV) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIV hiện có giá trị là 0.04 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIV hiện có giá 0.04 NAD, nghĩa là mua 5 GIV sẽ mất 0.20 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 25.2 GIV và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 125.99 GIV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIV sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GIV
Giveth
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIV thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Giveth tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIV sang NAD, lên đến 10000 GIV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Giveth
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GIV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Giveth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GIV, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIV/NAD
GIV/NAD: 1 GIV = 0.03969 NAD; 2025/05/06 15:38:01
Trong 1D vừa qua, Giveth đã thay đổi -5.34% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giveth(GIV) đã thay đổi -5.34% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GIV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GIV sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Giveth/NAD
Giá Giveth cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04812 NAD trong khi giá Giveth thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03958 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giveth theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIV theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04199 NAD | 0.04812 NAD | 914.29 NAD | 914.29 NAD |
Thấp | 0.03958 NAD | 0.03958 NAD | 0.03907 NAD | 0.03907 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.34% | -18.03% | -16.20% | -54.80% |
Thông tin Giveth
Số liệu thị trường GIV sang NAD
GIV/NAD:
N$0.03969
Khối lượng GIV 24 giờ:
N$21,029.91
Vốn hóa thị trường GIV:
N$13,163,411.41
Nguồn cung lưu hành GIV:
331.68M GIV
Tỷ giá GIV sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Giveth thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Giveth là N$0.03969 mỗi GIV, với tổng vốn hoá thị trường của N$13,163,411.41 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 331,681,540 GIV. Khối lượng giao dịch của Giveth đã thay đổi -69.17% (N$-47,175.94 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIV là N$68,205.85.
Thông tin thêm về Giveth trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giveth phổ biến nhất là GIV sang NAD, trong đó mã của Giveth là GIV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIV sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIV sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GIV (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIV bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Giveth phổ biến

GIV đến TWD
1 GIV thành NT$0.06366 TWD

GIV đến CNY
1 GIV thành ¥0.01534 CNY

GIV đến USD
1 GIV thành $0.002125 USD

GIV đến EUR
1 GIV thành €0.001871 EUR

GIV đến CAD
1 GIV thành C$0.002930 CAD

GIV đến KRW
1 GIV thành ₩2.93 KRW

GIV đến JPY
1 GIV thành ¥0.3032 JPY

GIV đến GBP
1 GIV thành £0.001587 GBP
GIV đến NAD
1 GIV thành N$0.03969 NAD

GIV đến BRL
1 GIV thành R$0.01218 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1303 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.1 NAD

MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.11 NAD

ALPINE đến NAD
1 ALPINE thành N$20.41 NAD

TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1056 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$10.84 NAD

SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.74 NAD

KMNO đến NAD
1 KMNO thành N$1.46 NAD

ASR đến NAD
1 ASR thành N$32.65 NAD

SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$8.64 NAD
Bảng chuyển đổi từ GIV sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Giveth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIV thành Đô la Namibia đã thay đổi -18.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.34%, đạt mức cao nhất là 0.04199 NAD và mức thấp nhất là 0.03958 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GIV là N$0.04736 NAD , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Giveth đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.14% so với năm trước.
-N$
0.1825NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GIV | N$0.01984 | N$0.02096 | -5.34% |
1 GIV | N$0.03969 | N$0.04193 | -5.34% |
5 GIV | N$0.1984 | N$0.2096 | -5.34% |
10 GIV | N$0.3969 | N$0.4193 | -5.34% |
50 GIV | N$1.98 | N$2.1 | -5.34% |
100 GIV | N$3.97 | N$4.19 | -5.34% |
500 GIV | N$19.84 | N$20.96 | -5.34% |
1000 GIV | N$39.69 | N$41.93 | -5.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIV/NAD
1 Giveth bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Giveth (GIV) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.03969.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIV với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.2 GIV đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIV sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIV sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIV bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 125.99 GIV, trong khi 5 GIV sẽ có giá khoảng 0.1984NAD.
Giá cao nhất của GIV/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIV tính theo NAD là N$13.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIV/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giveth tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giveth (GIV) đã giảm 18.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giveth (GIV) đã giảm 16.20% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIV thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giveth và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIV/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIV/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIV/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIV/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giveth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
