Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GINZA thành HKD

GINZA/HKD: 1 GINZA = 0.003965 HKD. Giá chuyển đổi 1 GINZA NETWORK (GINZA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.003965 HKD hôm nay.
GINZA
GINZA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GINZA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GINZA NETWORK (GINZA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GINZA hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GINZA hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 GINZA sẽ mất 0.02 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 252.19 GINZA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,260.94 GINZA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GINZA sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GINZA

GINZA NETWORK
Đô la Hồng Kông
1 GINZA
0.003965  HKD
2 GINZA
0.007931  HKD
5 GINZA
0.01983  HKD
10 GINZA
0.03965  HKD
20 GINZA
0.07931  HKD
50 GINZA
0.1983  HKD
100 GINZA
0.3965  HKD
200 GINZA
0.7931  HKD
500 GINZA
1.98  HKD
1000 GINZA
3.97  HKD
5000 GINZA
19.83  HKD
10000 GINZA
39.65  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GINZA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của GINZA NETWORK tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GINZA sang HKD, lên đến 10000 GINZA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
GINZA NETWORK
10 HKD
2,521.89 GINZA
50 HKD
12,609.43 GINZA
100 HKD
25,218.86 GINZA
200 HKD
50,437.72 GINZA
500 HKD
126,094.31 GINZA
1000 HKD
252,188.62 GINZA
2000 HKD
504,377.23 GINZA
5000 HKD
1,260,943.08 GINZA
10000 HKD
2,521,886.16 GINZA
50000 HKD
12,609,430.78 GINZA
100000 HKD
25,218,861.57 GINZA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GINZA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo GINZA NETWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GINZA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GINZA/HKD

GINZA/HKD: 1 GINZA = 0.003965 HKD; 2025/05/12 12:58:30
Trong 1D vừa qua, GINZA NETWORK đã thay đổi -0.20% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GINZA NETWORK(GINZA) đã thay đổi -0.20% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GINZA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GINZA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của GINZA NETWORK/HKD

Giá GINZA NETWORK cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.003992 HKD trong khi giá GINZA NETWORK thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.003760 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GINZA NETWORK theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GINZA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003992 HKD
0.003992 HKD
0.003992 HKD
0.004584 HKD
Thấp
0.003933 HKD
0.003760 HKD
0.003648 HKD
0.003129 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.20%
+5.05%
+7.73%
+13.59%

Thông tin GINZA NETWORK

Số liệu thị trường GINZA sang HKD

GINZA/HKD:
HK$0.003965
Khối lượng GINZA 24 giờ:
HK$683
Vốn hóa thị trường GINZA:
--
Nguồn cung lưu hành GINZA:
0 GINZA

Tỷ giá GINZA sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GINZA NETWORK thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GINZA NETWORK là HK$0.003965 mỗi GINZA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GINZA. Khối lượng giao dịch của GINZA NETWORK đã thay đổi -31.12% (HK$-308.53 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GINZA là HK$991.53.

Thông tin thêm về GINZA NETWORK trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GINZA NETWORK phổ biến nhất là GINZA sang HKD, trong đó mã của GINZA NETWORK là GINZA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GINZA sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GINZA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GINZA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GINZA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GINZA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GINZA NETWORK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GINZA đến TWD
1 GINZA thành NT$0.01548 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GINZA đến CNY
1 GINZA thành ¥0.003660 CNY
popular info Đô la Mỹ
GINZA đến USD
1 GINZA thành $0.0005089 USD
popular info Đô la Hồng Kông
GINZA đến HKD
1 GINZA thành HK$0.003965 HKD
popular info Euro
GINZA đến EUR
1 GINZA thành €0.0004588 EUR
popular info Đô la Canada
GINZA đến CAD
1 GINZA thành C$0.0007117 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GINZA đến KRW
1 GINZA thành ₩0.7226 KRW
popular info Yên Nhật
GINZA đến JPY
1 GINZA thành ¥0.07540 JPY
popular info Bảng Anh
GINZA đến GBP
1 GINZA thành £0.0003867 GBP
popular info Real Brazil
GINZA đến BRL
1 GINZA thành R$0.002876 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$10.11 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$810,572.76 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.0001127 HKD
other assets dogwifhat
WIF đến HKD
1 WIF thành HK$9.4 HKD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HKD
1 MOODENG thành HK$1.94 HKD
other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0009515 HKD
other assets Bonk
BONK đến HKD
1 BONK thành HK$0.0001837 HKD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến HKD
1 GOAT thành HK$1.66 HKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$15.68 HKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$1.78 HKD

Bảng chuyển đổi từ GINZA sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của GINZA NETWORK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GINZA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +5.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.003992 HKD và mức thấp nhất là 0.003933 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GINZA là HK$0.003681 HKD , thay đổi +7.73% so với giá hiện tại. GINZA NETWORK đã thay đổi
-HK$
0.008917HKD
, tương đương mức thay đổi -69.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GINZAHK$0.001983HK$0.001987
-0.20%
1 GINZAHK$0.003965HK$0.003973
-0.20%
5 GINZAHK$0.01983HK$0.01987
-0.20%
10 GINZAHK$0.03965HK$0.03973
-0.20%
50 GINZAHK$0.1983HK$0.1987
-0.20%
100 GINZAHK$0.3965HK$0.3973
-0.20%
500 GINZAHK$1.98HK$1.99
-0.20%
1000 GINZAHK$3.97HK$3.97
-0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp GINZA/HKD

1 GINZA NETWORK bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 GINZA NETWORK (GINZA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003965.
Tôi có thể mua bao nhiêu GINZA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 252.19 GINZA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GINZA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GINZA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GINZA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,260.94 GINZA, trong khi 5 GINZA sẽ có giá khoảng 0.01983HKD.
Giá cao nhất của GINZA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GINZA tính theo HKD là HK$20.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GINZA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GINZA NETWORK tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GINZA NETWORK (GINZA) đã tăng 5.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GINZA NETWORK (GINZA) đã tăng 7.73% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GINZA thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GINZA NETWORK và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GINZA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GINZA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GINZA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GINZA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GINZA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GINZA NETWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.