

GIGA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:31:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gigachad(GIGA) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GIGA với giá trị 1 GIGA cho 9.21 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gigachad phổ biến nhất là GIGA sang HUF, trong đó mã của Gigachad là GIGA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GIGA thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gigachad (GIGA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gigachad đã thay đổi -7.44% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gigachad(GIGA) đã thay đổi -7.44% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +8.04% thành GIGA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Gigachad

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Gigachad (GIGA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gigachad trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GIGA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIGA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIGA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GIGA (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GIGA lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GIGA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gigachad thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Gigachad thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gigachad là Ft 9.21 mỗi GIGA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 85,708,154,445.73 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,302,412,000 GIGA. Khối lượng giao dịch của Gigachad đã thay đổi -15.14% (Ft -412,817,609.30 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIGA là Ft 2,726,362,358.95.
Vốn hoá thị trường
$223.29M
Khối lượng 24h
$6.03M
Nguồn cung lưu hành
9.30B GIGA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gigachad đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GIGA là Ft 9.21 HUF , nghĩa là để mua 5 GIGA, bạn phải trả Ft 46.07 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.1085 GIGA, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 5.43 GIGA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIGA thành Forint Hungary đã thay đổi -22.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.44%, đạt mức cao nhất là 10.41 HUF và mức thấp nhất là 9.11 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GIGA là Ft 23.49 HUF , thay đổi -60.77% so với giá hiện tại. Gigachad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10313.03% so với năm trước.
+Ft
9.13HUFGIGA đến HUF
Số lượng
05:31 am hôm nay
0.5 GIGA
Ft4.61
1 GIGA
Ft9.21
5 GIGA
Ft46.07
10 GIGA
Ft92.14
50 GIGA
Ft460.68
100 GIGA
Ft921.35
500 GIGA
Ft4,606.77
1000 GIGA
Ft9,213.54
HUF đến GIGA
Số lượng05:31 am hôm nay
0.5HUF0.05427 GIGA
1HUF0.1085 GIGA
5HUF0.5427 GIGA
10HUF1.09 GIGA
50HUF5.43 GIGA
100HUF10.85 GIGA
500HUF54.27 GIGA
1000HUF108.54 GIGA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GIGA | $0.01200 | $0.01297 | -7.44% |
1 GIGA | $0.02400 | $0.02593 | -7.44% |
5 GIGA | $0.1200 | $0.1297 | -7.44% |
10 GIGA | $0.2400 | $0.2593 | -7.44% |
50 GIGA | $1.2 | $1.3 | -7.44% |
100 GIGA | $2.4 | $2.59 | -7.44% |
500 GIGA | $12 | $12.97 | -7.44% |
1000 GIGA | $24 | $25.93 | -7.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GIGA | $0.01200 | $0.03060 | -60.77% |
1 GIGA | $0.02400 | $0.06120 | -60.77% |
5 GIGA | $0.1200 | $0.3060 | -60.77% |
10 GIGA | $0.2400 | $0.6120 | -60.77% |
50 GIGA | $1.2 | $3.06 | -60.77% |
100 GIGA | $2.4 | $6.12 | -60.77% |
500 GIGA | $12 | $30.6 | -60.77% |
1000 GIGA | $24 | $61.2 | -60.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GIGA | $0.01200 | $0.0001096 | +10313.03% |
1 GIGA | $0.02400 | $0.0002192 | +10313.03% |
5 GIGA | $0.1200 | $0.001096 | +10313.03% |
10 GIGA | $0.2400 | $0.002192 | +10313.03% |
50 GIGA | $1.2 | $0.01096 | +10313.03% |
100 GIGA | $2.4 | $0.02192 | +10313.03% |
500 GIGA | $12 | $0.1096 | +10313.03% |
1000 GIGA | $24 | $0.2192 | +10313.03% |
Dự đoán giá Gigachad
Giá của GIGA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GIGA, giá GIGA dự kiến sẽ đạt $0.03393 vào năm 2026.
Giá của GIGA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GIGA dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá GIGA dự kiến sẽ đạt $0.09037 với ROI tích lũy là +246.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gigachad phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gigachad thành một số loại tiền fiat khác.
Gigachad đến TWD
1 GIGA thành NT$ 0.7854 TWD

Gigachad đến CNY
1 GIGA thành ¥ 0.1739 CNY

Gigachad đến USD
1 GIGA thành $ 0.02400 USD

Gigachad đến AUD
1 GIGA thành $ 0.03763 AUD

Gigachad đến EUR
1 GIGA thành € 0.02283 EUR

Gigachad đến CAD
1 GIGA thành $ 0.03407 CAD

Gigachad đến KRW
1 GIGA thành ₩ 34.26 KRW

Gigachad đến JPY
1 GIGA thành ¥ 3.58 JPY

Gigachad đến GBP
1 GIGA thành £ 0.01894 GBP

Gigachad đến HUF
1 GIGA thành Ft 9.21 HUF
Gigachad đến BRL
1 GIGA thành R$ 0.1375 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gigachad.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 36,611,892.96 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 955.44 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,039,380.58 HUF

Forta đến HUF
1 FORT thành Ft 50.55 HUF

Golem đến HUF
1 GLM thành Ft 131.31 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 61,240.36 HUF

Onyxcoin đến HUF
1 XCN thành Ft 7.19 HUF

Injective đến HUF
1 INJ thành Ft 5,886.06 HUF

Juventus Fan Token đến HUF
1 JUV thành Ft 539.86 HUF

Adappter Token đến HUF
1 ADP thành Ft 1.14 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.