Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành IDR

JAM/IDR: 1 JAM = 0.09258 IDR. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.09258 IDR hôm nay.
JAM
JAM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.09258 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.09258 IDR, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.4629 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 10.8 JAM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 54 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang JAM

Geojam Token
Rupiah Indonesia
1 JAM
0.09258  IDR
Đổi 1 JAM sang 0.09258 IDR
2 JAM
0.1852  IDR
Đổi 2 JAM sang 0.1852 IDR
5 JAM
0.4629  IDR
Đổi 5 JAM sang 0.4629 IDR
10 JAM
0.9258  IDR
Đổi 10 JAM sang 0.9258 IDR
20 JAM
1.85  IDR
Đổi 20 JAM sang 1.85 IDR
50 JAM
4.63  IDR
Đổi 50 JAM sang 4.63 IDR
100 JAM
9.26  IDR
Đổi 100 JAM sang 9.26 IDR
200 JAM
18.52  IDR
Đổi 200 JAM sang 18.52 IDR
500 JAM
46.29  IDR
Đổi 500 JAM sang 46.29 IDR
1000 JAM
92.58  IDR
Đổi 1000 JAM sang 92.58 IDR
5000 JAM
462.92  IDR
Đổi 5000 JAM sang 462.92 IDR
10000 JAM
925.85  IDR
Đổi 10000 JAM sang 925.85 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang IDR, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Geojam Token
1 IDR
10.8 JAM
Đổi 1 IDR sang 10.8 JAM
10 IDR
108.01 JAM
Đổi 10 IDR sang 108.01 JAM
50 IDR
540.04 JAM
Đổi 50 IDR sang 540.04 JAM
100 IDR
1,080.09 JAM
Đổi 100 IDR sang 1,080.09 JAM
200 IDR
2,160.18 JAM
Đổi 200 IDR sang 2,160.18 JAM
500 IDR
5,400.45 JAM
Đổi 500 IDR sang 5,400.45 JAM
1000 IDR
10,800.89 JAM
Đổi 1000 IDR sang 10,800.89 JAM
2000 IDR
21,601.78 JAM
Đổi 2000 IDR sang 21,601.78 JAM
5000 IDR
54,004.45 JAM
Đổi 5000 IDR sang 54,004.45 JAM
10000 IDR
108,008.9 JAM
Đổi 10000 IDR sang 108,008.9 JAM
50000 IDR
540,044.51 JAM
Đổi 50000 IDR sang 540,044.51 JAM
100000 IDR
1,080,089.03 JAM
Đổi 100000 IDR sang 1,080,089.03 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang JAM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/IDR

JAM/IDR: 1 JAM = 0.09258 IDR; 2025/12/23 13:10:15
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -2.73% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -2.73% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/IDR

Giá Geojam Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.1168 IDR trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.07542 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09518 IDR
0.1168 IDR
0.4536 IDR
1.48 IDR
Thấp
0.09258 IDR
0.07542 IDR
0.06888 IDR
0.06888 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.73%
-24.01%
-76.02%
-93.68%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang IDR

JAM/IDR:
Rp0.09258
Khối lượng JAM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAM:
Rp710,210,978.94
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là Rp0.09258 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp710,210,978.94 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là Rp0.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang IDR, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74168.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119900.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 490911.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835218.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.0001736 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.{4}3875 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.{5}5513 USD
popular info Đô la Úc
JAM đến AUD
1 JAM thành AU$0.{5}8232 AUD
popular info Rupiah Indonesia
JAM đến IDR
1 JAM thành Rp0.09258 IDR
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{5}4672 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.{5}7553 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.008165 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.0008594 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{5}4079 GBP
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.{4}3092 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến IDR
1 JELLYJELLY thành Rp1,310.85 IDR
other assets Theoriq
THQ đến IDR
1 THQ thành Rp1,270.75 IDR
other assets Lumia
LUMIA đến IDR
1 LUMIA thành Rp2,045.22 IDR
other assets Covalent X Token
CXT đến IDR
1 CXT thành Rp376.69 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,474,014,186.76 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp4,965.93 IDR
other assets Plasma
XPL đến IDR
1 XPL thành Rp2,104.98 IDR
other assets Tether Gold
XAUt đến IDR
1 XAUt thành Rp75,402,281.96 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,668,494.23 IDR
other assets SynFutures
F đến IDR
1 F thành Rp134.2 IDR

Bảng chuyển đổi từ JAM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -24.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.73%, đạt mức cao nhất là 0.09518 IDR và mức thấp nhất là 0.09258 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là Rp0.3861 IDR , thay đổi -76.02% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-Rp
11.06IDR
, tương đương mức thay đổi -99.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JAM
Rp0.04629Rp0.04759
-2.73%
1 JAM
Rp0.09258Rp0.09518
-2.73%
5 JAM
Rp0.4629Rp0.4759
-2.73%
10 JAM
Rp0.9258Rp0.9518
-2.73%
50 JAM
Rp4.63Rp4.76
-2.73%
100 JAM
Rp9.26Rp9.52
-2.73%
500 JAM
Rp46.29Rp47.59
-2.73%
1000 JAM
Rp92.58Rp95.18
-2.73%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/IDR

1 Geojam Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09258.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.8 JAM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 54 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.4629IDR.
Giá cao nhất của JAM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo IDR là Rp999.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 24.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 76.02% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{5}5513 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{5}4672 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7553 CAD ở Canada, ₹0.0004935 INR ở Ấn Độ, ₨0.001539 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3092 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09258.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.