Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENZ thành KES

GENZ/KES: 1 GENZ = 0.03067 KES. Giá chuyển đổi 1 GENZ Token (GENZ) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03067 KES hôm nay.
GENZ
GENZ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENZ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GENZ Token (GENZ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENZ hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENZ hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 GENZ sẽ mất 0.15 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 32.6 GENZ và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 163.02 GENZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENZ sang KES

Chuyển đổi KES sang GENZ

GENZ Token
Shilling Kenya
1 GENZ
0.03067  KES
2 GENZ
0.06134  KES
10 GENZ
0.3067  KES
20 GENZ
0.6134  KES
500 GENZ
15.34  KES
1000 GENZ
30.67  KES
5000 GENZ
153.36  KES
10000 GENZ
306.72  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENZ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của GENZ Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENZ sang KES, lên đến 10000 GENZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
GENZ Token
100 KES
3,260.32 GENZ
200 KES
6,520.64 GENZ
500 KES
16,301.59 GENZ
1000 KES
32,603.18 GENZ
2000 KES
65,206.35 GENZ
5000 KES
163,015.89 GENZ
10000 KES
326,031.77 GENZ
50000 KES
1,630,158.86 GENZ
100000 KES
3,260,317.72 GENZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GENZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo GENZ Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GENZ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENZ/KES

GENZ/KES: 1 GENZ = 0.03067 KES; 2025/05/04 13:48:00
Trong 1D vừa qua, GENZ Token đã thay đổi -1.97% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GENZ Token(GENZ) đã thay đổi -1.97% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GENZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENZ sang KES: Biến động và thay đổi giá của GENZ Token/KES

Giá GENZ Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03136 KES trong khi giá GENZ Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02262 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GENZ Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENZ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03136 KES
0.03136 KES
0.03136 KES
0.04332 KES
Thấp
0.02982 KES
0.02262 KES
0.02172 KES
0.02171 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.97%
+16.11%
+36.29%
-21.27%

Thông tin GENZ Token

Số liệu thị trường GENZ sang KES

GENZ/KES:
Sh0.03067
Khối lượng GENZ 24 giờ:
Sh21,455.1
Vốn hóa thị trường GENZ:
--
Nguồn cung lưu hành GENZ:
0 GENZ

Tỷ giá GENZ sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GENZ Token thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GENZ Token là Sh0.03067 mỗi GENZ, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENZ. Khối lượng giao dịch của GENZ Token đã thay đổi -94.20% (Sh-348,568.80 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENZ là Sh370,023.9.

Thông tin thêm về GENZ Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GENZ Token phổ biến nhất là GENZ sang KES, trong đó mã của GENZ Token là GENZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENZ sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENZ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENZ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENZ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GENZ Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENZ đến TWD
1 GENZ thành NT$0.007266 TWD
popular info Shilling Kenya
GENZ đến KES
1 GENZ thành Sh0.03067 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENZ đến CNY
1 GENZ thành ¥0.001716 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENZ đến USD
1 GENZ thành $0.0002366 USD
popular info Euro
GENZ đến EUR
1 GENZ thành €0.0002093 EUR
popular info Đô la Canada
GENZ đến CAD
1 GENZ thành C$0.0003270 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENZ đến KRW
1 GENZ thành ₩0.3312 KRW
popular info Yên Nhật
GENZ đến JPY
1 GENZ thành ¥0.03426 JPY
popular info Bảng Anh
GENZ đến GBP
1 GENZ thành £0.0001783 GBP
popular info Real Brazil
GENZ đến BRL
1 GENZ thành R$0.001339 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh413.74 KES
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KES
1 ASR thành Sh238.49 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh76.87 KES
other assets Arcblock
ABT đến KES
1 ABT thành Sh165.85 KES
other assets DeXe
DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,867.85 KES
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh23.71 KES
other assets STP
STPT đến KES
1 STPT thành Sh9.07 KES
other assets Berachain
BERA đến KES
1 BERA thành Sh372.78 KES
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9282 KES
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KES
1 ENS thành Sh2,429.76 KES

Bảng chuyển đổi từ GENZ sang KES

Tỷ giá hoán đổi của GENZ Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENZ thành Shilling Kenya đã thay đổi +16.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.03136 KES và mức thấp nhất là 0.02982 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GENZ là Sh0.02250 KES , thay đổi +36.29% so với giá hiện tại. GENZ Token đã thay đổi
-Sh
0.008872KES
, tương đương mức thay đổi -22.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENZSh0.01534Sh0.01564
-1.97%
1 GENZSh0.03067Sh0.03129
-1.97%
5 GENZSh0.1534Sh0.1564
-1.97%
10 GENZSh0.3067Sh0.3129
-1.97%
50 GENZSh1.53Sh1.56
-1.97%
100 GENZSh3.07Sh3.13
-1.97%
500 GENZSh15.34Sh15.64
-1.97%
1000 GENZSh30.67Sh31.29
-1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp GENZ/KES

1 GENZ Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 GENZ Token (GENZ) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.03067.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENZ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.6 GENZ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENZ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENZ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENZ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 163.02 GENZ, trong khi 5 GENZ sẽ có giá khoảng 0.1534KES.
Giá cao nhất của GENZ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENZ tính theo KES là Sh2.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENZ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GENZ Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GENZ Token (GENZ) đã tăng 16.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GENZ Token (GENZ) đã tăng 36.29% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENZ thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GENZ Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENZ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENZ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENZ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENZ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GENZ Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.