Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENOME thành CAD

GENOME/CAD: 1 GENOME = 0.007753 CAD. Giá chuyển đổi 1 GenomesDao (GENOME) thành Đô la Canada (CAD) là 0.007753 CAD hôm nay.
GENOME
GENOME
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENOME/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomesDao (GENOME) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENOME hiện có giá trị là 0.01 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENOME hiện có giá 0.01 CAD, nghĩa là mua 5 GENOME sẽ mất 0.04 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 128.98 GENOME và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 644.9 GENOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENOME sang CAD

Chuyển đổi CAD sang GENOME

GenomesDao
Đô la Canada
1 GENOME
0.007753  CAD
2 GENOME
0.01551  CAD
5 GENOME
0.03877  CAD
10 GENOME
0.07753  CAD
20 GENOME
0.1551  CAD
50 GENOME
0.3877  CAD
100 GENOME
0.7753  CAD
200 GENOME
1.55  CAD
500 GENOME
3.88  CAD
1000 GENOME
7.75  CAD
5000 GENOME
38.77  CAD
10000 GENOME
77.53  CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENOME thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của GenomesDao tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENOME sang CAD, lên đến 10000 GENOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
GenomesDao
10 CAD
1,289.8 GENOME
50 CAD
6,449.01 GENOME
100 CAD
12,898.02 GENOME
200 CAD
25,796.03 GENOME
500 CAD
64,490.08 GENOME
1000 CAD
128,980.16 GENOME
2000 CAD
257,960.32 GENOME
5000 CAD
644,900.81 GENOME
10000 CAD
1,289,801.62 GENOME
50000 CAD
6,449,008.12 GENOME
100000 CAD
12,898,016.25 GENOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành GENOME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo GenomesDao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang GENOME, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENOME/CAD

GENOME/CAD: 1 GENOME = 0.007753 CAD; 2025/05/31 14:27:10
Trong 1D vừa qua, GenomesDao đã thay đổi -2.22% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomesDao(GENOME) đã thay đổi -2.22% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành GENOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENOME sang CAD: Biến động và thay đổi giá của GenomesDao/CAD

Giá GenomesDao cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.009050 CAD trong khi giá GenomesDao thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.007660 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomesDao theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENOME theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007935 CAD
0.009050 CAD
0.01190 CAD
0.01325 CAD
Thấp
0.007660 CAD
0.007660 CAD
0.007384 CAD
0.004807 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.22%
-12.95%
+1.34%
-30.58%

Thông tin GenomesDao

Số liệu thị trường GENOME sang CAD

GENOME/CAD:
C$0.007753
Khối lượng GENOME 24 giờ:
C$3,178.85
Vốn hóa thị trường GENOME:
--
Nguồn cung lưu hành GENOME:
0 GENOME

Tỷ giá GENOME sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomesDao thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomesDao là C$0.007753 mỗi GENOME, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENOME. Khối lượng giao dịch của GenomesDao đã thay đổi -85.07% (C$-18,112.12 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENOME là C$21,290.96.

Thông tin thêm về GenomesDao trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomesDao phổ biến nhất là GENOME sang CAD, trong đó mã của GenomesDao là GENOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENOME sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENOME sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENOME (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENOME bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GenomesDao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENOME đến TWD
1 GENOME thành NT$0.1688 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENOME đến CNY
1 GENOME thành ¥0.04063 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENOME đến USD
1 GENOME thành $0.005643 USD
popular info Euro
GENOME đến EUR
1 GENOME thành €0.004972 EUR
popular info Đô la Canada
GENOME đến CAD
1 GENOME thành C$0.007753 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENOME đến KRW
1 GENOME thành ₩7.8 KRW
popular info Yên Nhật
GENOME đến JPY
1 GENOME thành ¥0.8128 JPY
popular info Bảng Anh
GENOME đến GBP
1 GENOME thành £0.004192 GBP
popular info Real Brazil
GENOME đến BRL
1 GENOME thành R$0.03230 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Livepeer
LPT đến CAD
1 LPT thành C$12.97 CAD
other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$3,493.57 CAD
other assets Solv Protocol
SOLV đến CAD
1 SOLV thành C$0.05918 CAD
other assets Pocket Network
POKT đến CAD
1 POKT thành C$0.1012 CAD
other assets Gems
GEMS đến CAD
1 GEMS thành C$0.06282 CAD
other assets Merlin Chain
MERL đến CAD
1 MERL thành C$0.1615 CAD
other assets dogwifhat
WIF đến CAD
1 WIF thành C$1.15 CAD
other assets Sophon
SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.06947 CAD
other assets ARPA
ARPA đến CAD
1 ARPA thành C$0.02989 CAD
other assets Pi
PI đến CAD
1 PI thành C$0.8672 CAD

Bảng chuyển đổi từ GENOME sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của GenomesDao đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENOME thành Đô la Canada đã thay đổi -12.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.22%, đạt mức cao nhất là 0.007935 CAD và mức thấp nhất là 0.007660 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENOME là C$0.007651 CAD , thay đổi +1.34% so với giá hiện tại. GenomesDao đã thay đổi
-C$
0.02336CAD
, tương đương mức thay đổi -75.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENOME
C$0.003877C$0.003965
-2.22%
1 GENOME
C$0.007753C$0.007929
-2.22%
5 GENOME
C$0.03877C$0.03965
-2.22%
10 GENOME
C$0.07753C$0.07929
-2.22%
50 GENOME
C$0.3877C$0.3965
-2.22%
100 GENOME
C$0.7753C$0.7929
-2.22%
500 GENOME
C$3.88C$3.96
-2.22%
1000 GENOME
C$7.75C$7.93
-2.22%

Câu Hỏi Thường Gặp GENOME/CAD

1 GenomesDao bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 GenomesDao (GENOME) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.007753.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENOME với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.98 GENOME đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENOME sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENOME sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENOME bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 644.9 GENOME, trong khi 5 GENOME sẽ có giá khoảng 0.03877CAD.
Giá cao nhất của GENOME/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENOME tính theo CAD là C$0.08117. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENOME/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomesDao tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã giảm 12.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã tăng 1.34% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENOME thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomesDao và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENOME/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENOME/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENOME/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENOME/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomesDao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.