Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành LKR

GMAC/LKR: 1 GMAC = 0.5026 LKR. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.5026 LKR hôm nay.
GMAC
GMAC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.50 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.50 LKR, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 2.51 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.99 GMAC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 9.95 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMAC sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GMAC

Gemach
Rupee Sri Lanka
100 GMAC
50.26  LKR
200 GMAC
100.52  LKR
500 GMAC
251.31  LKR
1000 GMAC
502.61  LKR
5000 GMAC
2,513.06  LKR
10000 GMAC
5,026.12  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang LKR, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Gemach
1000 LKR
1,989.61 GMAC
2000 LKR
3,979.21 GMAC
5000 LKR
9,948.03 GMAC
10000 LKR
19,896.05 GMAC
50000 LKR
99,480.27 GMAC
100000 LKR
198,960.55 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GMAC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMAC/LKR

GMAC/LKR: 1 GMAC = 0.5026 LKR; 2025/06/05 10:05:12
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +6.44% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +6.44% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Gemach/LKR

Giá Gemach cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.6016 LKR trong khi giá Gemach thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.4503 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5032 LKR
0.6016 LKR
0.9344 LKR
1.16 LKR
Thấp
0.4503 LKR
0.4503 LKR
0.4503 LKR
0.3123 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.44%
-24.57%
-26.18%
-8.86%

Thông tin Gemach

Số liệu thị trường GMAC sang LKR

GMAC/LKR:
Rs0.5026
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
Rs251,306,104.15
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC

Tỷ giá GMAC sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gemach là Rs0.5026 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs251,306,104.15 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là Rs--.

Thông tin thêm về Gemach trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang LKR, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92009.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77395.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143472.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592400.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9006107.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMAC sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMAC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05028 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01207 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001680 USD
popular info Euro
GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001472 EUR
popular info Đô la Canada
GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002296 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GMAC đến LKR
1 GMAC thành Rs0.5026 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.29 KRW
popular info Yên Nhật
GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2408 JPY
popular info Bảng Anh
GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001239 GBP
popular info Real Brazil
GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.009480 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Lagrange
LA đến LKR
1 LA thành Rs352.35 LKR
other assets Livepeer
LPT đến LKR
1 LPT thành Rs2,510.29 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs780,396.81 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs64.26 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs39.99 LKR
other assets PancakeSwap
CAKE đến LKR
1 CAKE thành Rs742.13 LKR
other assets Acala Token
ACA đến LKR
1 ACA thành Rs9 LKR
other assets Measurable Data Token
MDT đến LKR
1 MDT thành Rs6.34 LKR
other assets Ardor
ARDR đến LKR
1 ARDR thành Rs28.16 LKR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến LKR
1 AGT thành Rs9.44 LKR

Bảng chuyển đổi từ GMAC sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -24.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.44%, đạt mức cao nhất là 0.5032 LKR và mức thấp nhất là 0.4503 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là Rs0.6809 LKR , thay đổi -26.18% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi
-Rs
0.3150LKR
, tương đương mức thay đổi -38.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMAC
Rs0.2513Rs0.2361
+6.44%
1 GMAC
Rs0.5026Rs0.4722
+6.44%
5 GMAC
Rs2.51Rs2.36
+6.44%
10 GMAC
Rs5.03Rs4.72
+6.44%
50 GMAC
Rs25.13Rs23.61
+6.44%
100 GMAC
Rs50.26Rs47.22
+6.44%
500 GMAC
Rs251.31Rs236.1
+6.44%
1000 GMAC
Rs502.61Rs472.2
+6.44%

Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/LKR

1 Gemach bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.5026.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.99 GMAC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 9.95 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 2.51LKR.
Giá cao nhất của GMAC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo LKR là Rs220.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 24.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 26.18% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.