Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101267.00 (+5.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101267.00 (+5.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101267.00 (+5.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GBK thành BAM
GBK/BAM: 1 GBK = 0.02174 BAM. Giá chuyển đổi 1 GBANK APY (GBK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.02174 BAM hôm nay.

GBK
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBK/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GBANK APY (GBK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBK hiện có giá trị là 0.02 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBK hiện có giá 0.02 BAM, nghĩa là mua 5 GBK sẽ mất 0.11 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 46 GBK và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 230.01 GBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GBK sang BAM
Chuyển đổi BAM sang GBK
GBANK APY
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBK thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của GBANK APY tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBK sang BAM, lên đến 10000 GBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
GBANK APY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành GBK toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo GBANK APY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang GBK, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GBK/BAM
GBK/BAM: 1 GBK = 0.02174 BAM; 2025/05/08 18:46:09
Trong 1D vừa qua, GBANK APY đã thay đổi +1.55% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GBANK APY(GBK) đã thay đổi +1.55% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành GBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GBK sang BAM: Biến động và thay đổi giá của GBANK APY/BAM
Giá GBANK APY cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.02333 BAM trong khi giá GBANK APY thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.02039 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GBANK APY theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBK theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02219 BAM | 0.02333 BAM | 0.02588 BAM | 0.06314 BAM |
Thấp | 0.02135 BAM | 0.02039 BAM | 0.01948 BAM | 0.01948 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.55% | -6.37% | +6.11% | -60.16% |
Thông tin GBANK APY
Số liệu thị trường GBK sang BAM
GBK/BAM:
KM0.02174
Khối lượng GBK 24 giờ:
KM81,995.27
Vốn hóa thị trường GBK:
--
Nguồn cung lưu hành GBK:
0 GBK
Tỷ giá GBK sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GBANK APY thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GBANK APY là KM0.02174 mỗi GBK, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBK. Khối lượng giao dịch của GBANK APY đã thay đổi +6.24% (KM4,819.18 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBK là KM77,176.08.
Thông tin thêm về GBANK APY trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GBANK APY phổ biến nhất là GBK sang BAM, trong đó mã của GBANK APY là GBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88337.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74772.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 138010.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562428.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8523273.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GBK sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GBK sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GBK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GBANK APY phổ biến

GBK đến TWD
1 GBK thành NT$0.3807 TWD

GBK đến CNY
1 GBK thành ¥0.09108 CNY

GBK đến USD
1 GBK thành $0.01259 USD

GBK đến EUR
1 GBK thành €0.01122 EUR

GBK đến CAD
1 GBK thành C$0.01753 CAD

GBK đến KRW
1 GBK thành ₩17.68 KRW

GBK đến JPY
1 GBK thành ¥1.84 JPY

GBK đến GBP
1 GBK thành £0.009498 GBP
GBK đến BAM
1 GBK thành KM0.02174 BAM

GBK đến BRL
1 GBK thành R$0.07145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM276.68 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.87 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM6.78 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,066.71 BAM

TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM21.45 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3289 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM26.47 BAM

ALPACA đến BAM
1 ALPACA thành KM0.4760 BAM

PEPE đến BAM
1 PEPE thành KM0.{4}1796 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.27 BAM
Bảng chuyển đổi từ GBK sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của GBANK APY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -6.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 0.02219 BAM và mức thấp nhất là 0.02135 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 GBK là KM0.02049 BAM , thay đổi +6.11% so với giá hiện tại. GBANK APY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.04% so với năm trước.
-KM
0.1763BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBK | KM0.01087 | KM0.01070 | +1.55% |
1 GBK | KM0.02174 | KM0.02141 | +1.55% |
5 GBK | KM0.1087 | KM0.1070 | +1.55% |
10 GBK | KM0.2174 | KM0.2141 | +1.55% |
50 GBK | KM1.09 | KM1.07 | +1.55% |
100 GBK | KM2.17 | KM2.14 | +1.55% |
500 GBK | KM10.87 | KM10.7 | +1.55% |
1000 GBK | KM21.74 | KM21.41 | +1.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp GBK/BAM
1 GBANK APY bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 GBANK APY (GBK) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.02174.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBK với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46 GBK đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBK sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBK sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBK bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 230.01 GBK, trong khi 5 GBK sẽ có giá khoảng 0.1087BAM.
Giá cao nhất của GBK/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBK tính theo BAM là KM0.3858. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBK/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GBANK APY tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GBANK APY (GBK) đã giảm 6.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GBANK APY (GBK) đã tăng 6.11% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBK thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GBANK APY và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBK/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBK/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBK/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBK/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GBANK APY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
