Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành HNL

GMM/HNL: 1 GMM = 0.001714 HNL. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.001714 HNL hôm nay.
GMM
GMM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.01 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 583.31 GMM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,916.53 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GMM

Gamium
Lempira Honduras
1 GMM
0.001714  HNL
2 GMM
0.003429  HNL
5 GMM
0.008572  HNL
10 GMM
0.01714  HNL
20 GMM
0.03429  HNL
50 GMM
0.08572  HNL
100 GMM
0.1714  HNL
200 GMM
0.3429  HNL
500 GMM
0.8572  HNL
10000 GMM
17.14  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang HNL, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Gamium
100 HNL
58,330.66 GMM
200 HNL
116,661.31 GMM
500 HNL
291,653.29 GMM
1000 HNL
583,306.57 GMM
2000 HNL
1,166,613.15 GMM
5000 HNL
2,916,532.87 GMM
10000 HNL
5,833,065.74 GMM
50000 HNL
29,165,328.71 GMM
100000 HNL
58,330,657.41 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GMM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/HNL

GMM/HNL: 1 GMM = 0.001714 HNL; 2025/05/23 11:24:20
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi -4.78% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi -4.78% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Gamium/HNL

Giá Gamium cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.001839 HNL trong khi giá Gamium thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.001495 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001822 HNL
0.001839 HNL
0.002140 HNL
0.002245 HNL
Thấp
0.001627 HNL
0.001495 HNL
0.001450 HNL
0.001236 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.78%
+0.47%
+3.57%
-14.99%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang HNL

GMM/HNL:
L0.001714
Khối lượng GMM 24 giờ:
L3,372,296.81
Vốn hóa thị trường GMM:
L83,942,889.23
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là L0.001714 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của L83,942,889.23 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi +25.80% (L691,543.27 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là L2,680,753.54.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang HNL, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98485.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82785.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154271.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 639372.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9533144.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Lempira Honduras
GMM đến HNL
1 GMM thành L0.001714 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.001977 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0004741 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}6589 USD
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}5812 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}9104 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.09018 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.009446 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}4885 GBP
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0003773 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HNL
1 MOODENG thành L7.68 HNL
other assets KernelDAO
KERNEL đến HNL
1 KERNEL thành L4.91 HNL
other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L53.67 HNL
other assets Worldcoin
WLD đến HNL
1 WLD thành L40.56 HNL
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến HNL
1 FET thành L25 HNL
other assets Four
FORM đến HNL
1 FORM thành L76.45 HNL
other assets Merlin Chain
MERL đến HNL
1 MERL thành L3.93 HNL
other assets BUILDon
B đến HNL
1 B thành L4.55 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L100.33 HNL
other assets Bitget Token
BGB đến HNL
1 BGB thành L147.69 HNL

Bảng chuyển đổi từ GMM sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.78%, đạt mức cao nhất là 0.001822 HNL và mức thấp nhất là 0.001627 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là L0.001655 HNL , thay đổi +3.57% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-L
0.009742HNL
, tương đương mức thay đổi -85.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMM
L0.0008572L0.0009002
-4.78%
1 GMM
L0.001714L0.001800
-4.78%
5 GMM
L0.008572L0.009002
-4.78%
10 GMM
L0.01714L0.01800
-4.78%
50 GMM
L0.08572L0.09002
-4.78%
100 GMM
L0.1714L0.1800
-4.78%
500 GMM
L0.8572L0.9002
-4.78%
1000 GMM
L1.71L1.8
-4.78%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/HNL

1 Gamium bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.001714.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 583.31 GMM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 2,916.53 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.008572HNL.
Giá cao nhất của GMM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo HNL là L0.3211. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 0.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 3.57% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.