Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMEX thành ISK

GMEX/ISK: 1 GMEX = 0.008491 ISK. Giá chuyển đổi 1 Game Coin (GMEX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.008491 ISK hôm nay.
GMEX
GMEX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMEX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Game Coin (GMEX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMEX hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMEX hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 GMEX sẽ mất 0.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 117.77 GMEX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 588.84 GMEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMEX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GMEX

Game Coin
Króna Iceland
1 GMEX
0.008491  ISK
2 GMEX
0.01698  ISK
5 GMEX
0.04246  ISK
10 GMEX
0.08491  ISK
20 GMEX
0.1698  ISK
50 GMEX
0.4246  ISK
100 GMEX
0.8491  ISK
1000 GMEX
8.49  ISK
5000 GMEX
42.46  ISK
10000 GMEX
84.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMEX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Game Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMEX sang ISK, lên đến 10000 GMEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Game Coin
100 ISK
11,776.89 GMEX
200 ISK
23,553.78 GMEX
500 ISK
58,884.45 GMEX
1000 ISK
117,768.9 GMEX
2000 ISK
235,537.81 GMEX
5000 ISK
588,844.52 GMEX
10000 ISK
1,177,689.05 GMEX
50000 ISK
5,888,445.25 GMEX
100000 ISK
11,776,890.5 GMEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GMEX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Game Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GMEX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMEX/ISK

GMEX/ISK: 1 GMEX = 0.008491 ISK; 2025/05/01 14:06:54
Trong 1D vừa qua, Game Coin đã thay đổi -0.93% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Game Coin(GMEX) đã thay đổi -0.93% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GMEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMEX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Game Coin/ISK

Giá Game Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.008740 ISK trong khi giá Game Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.008379 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Game Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMEX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008585 ISK
0.008740 ISK
0.009583 ISK
0.01204 ISK
Thấp
0.008443 ISK
0.008379 ISK
0.007734 ISK
0.004177 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.93%
-2.22%
+1.82%
-17.53%

Thông tin Game Coin

Số liệu thị trường GMEX sang ISK

GMEX/ISK:
kr0.008491
Khối lượng GMEX 24 giờ:
kr5,038,544.07
Vốn hóa thị trường GMEX:
--
Nguồn cung lưu hành GMEX:
0 GMEX

Tỷ giá GMEX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Game Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Game Coin là kr0.008491 mỗi GMEX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMEX. Khối lượng giao dịch của Game Coin đã thay đổi -64.84% (kr-9,291,215.47 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMEX là kr14,329,759.54.

Thông tin thêm về Game Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Game Coin phổ biến nhất là GMEX sang ISK, trong đó mã của Game Coin là GMEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMEX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMEX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMEX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMEX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Game Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMEX đến TWD
1 GMEX thành NT$0.002119 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMEX đến CNY
1 GMEX thành ¥0.0004806 CNY
popular info Króna Iceland
GMEX đến ISK
1 GMEX thành kr0.008491 ISK
popular info Đô la Mỹ
GMEX đến USD
1 GMEX thành $0.{4}6607 USD
popular info Euro
GMEX đến EUR
1 GMEX thành €0.{4}5828 EUR
popular info Đô la Canada
GMEX đến CAD
1 GMEX thành C$0.{4}9126 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMEX đến KRW
1 GMEX thành ₩0.09425 KRW
popular info Yên Nhật
GMEX đến JPY
1 GMEX thành ¥0.009530 JPY
popular info Bảng Anh
GMEX đến GBP
1 GMEX thành £0.{4}4952 GBP
popular info Real Brazil
GMEX đến BRL
1 GMEX thành R$0.0003765 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr225.07 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr235,512.41 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,343,269.84 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr78.62 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr135.4 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr5.31 ISK
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến ISK
1 S thành kr70.24 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr157.69 ISK
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến ISK
1 FET thành kr97.53 ISK
other assets aixbt
AIXBT đến ISK
1 AIXBT thành kr24.8 ISK

Bảng chuyển đổi từ GMEX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Game Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMEX thành Króna Iceland đã thay đổi -2.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.93%, đạt mức cao nhất là 0.008585 ISK và mức thấp nhất là 0.008443 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GMEX là kr0.008339 ISK , thay đổi +1.82% so với giá hiện tại. Game Coin đã thay đổi
-kr
0.04030ISK
, tương đương mức thay đổi -82.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMEXkr0.004246kr0.004286
-0.93%
1 GMEXkr0.008491kr0.008571
-0.93%
5 GMEXkr0.04246kr0.04286
-0.93%
10 GMEXkr0.08491kr0.08571
-0.93%
50 GMEXkr0.4246kr0.4286
-0.93%
100 GMEXkr0.8491kr0.8571
-0.93%
500 GMEXkr4.25kr4.29
-0.93%
1000 GMEXkr8.49kr8.57
-0.93%

Câu Hỏi Thường Gặp GMEX/ISK

1 Game Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Game Coin (GMEX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.008491.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMEX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117.77 GMEX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMEX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMEX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMEX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 588.84 GMEX, trong khi 5 GMEX sẽ có giá khoảng 0.04246ISK.
Giá cao nhất của GMEX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMEX tính theo ISK là kr5,027,214,046.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMEX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Game Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Game Coin (GMEX) đã giảm 2.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Game Coin (GMEX) đã tăng 1.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMEX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Game Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMEX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMEX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMEX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMEX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Game Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.