Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94664.14 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94664.14 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94664.14 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GFT thành MKD
GFT/MKD: 1 GFT = 0.2217 MKD. Giá chuyển đổi 1 Galaxy Finance (GFT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2217 MKD hôm nay.

GFT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galaxy Finance (GFT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFT hiện có giá trị là 0.22 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFT hiện có giá 0.22 MKD, nghĩa là mua 5 GFT sẽ mất 1.11 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.51 GFT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 22.56 GFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GFT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GFT
Galaxy Finance
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Galaxy Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFT sang MKD, lên đến 10000 GFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Galaxy Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GFT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Galaxy Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GFT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GFT/MKD
GFT/MKD: 1 GFT = 0.2217 MKD; 2025/04/27 00:07:58
Trong 1D vừa qua, Galaxy Finance đã thay đổi -27.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galaxy Finance(GFT) đã thay đổi -27.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GFT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Galaxy Finance/MKD
Giá Galaxy Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.16 MKD trong khi giá Galaxy Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.6663 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galaxy Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9495 MKD | 1.16 MKD | 1.39 MKD | 1.4 MKD |
Thấp | 0.6663 MKD | 0.6663 MKD | 0.1716 MKD | 0.1383 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -27.35% | -38.43% | -37.58% | +243.88% |
Thông tin Galaxy Finance
Số liệu thị trường GFT sang MKD
GFT/MKD:
ден0.2217
Khối lượng GFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFT:
--
Nguồn cung lưu hành GFT:
0 GFT
Tỷ giá GFT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galaxy Finance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galaxy Finance là ден0.2217 mỗi GFT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFT. Khối lượng giao dịch của Galaxy Finance đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFT là ден0.
Thông tin thêm về Galaxy Finance trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galaxy Finance phổ biến nhất là GFT sang MKD, trong đó mã của Galaxy Finance là GFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GFT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GFT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GFT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galaxy Finance phổ biến

GFT đến TWD
1 GFT thành NT$0.1334 TWD

GFT đến CNY
1 GFT thành ¥0.02987 CNY

GFT đến USD
1 GFT thành $0.004097 USD
GFT đến MKD
1 GFT thành ден0.2217 MKD

GFT đến EUR
1 GFT thành €0.003596 EUR

GFT đến CAD
1 GFT thành C$0.005689 CAD

GFT đến KRW
1 GFT thành ₩5.89 KRW

GFT đến JPY
1 GFT thành ¥0.5886 JPY

GFT đến GBP
1 GFT thành £0.003077 GBP

GFT đến BRL
1 GFT thành R$0.02331 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден844.68 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2982 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден16.35 MKD

TRX đến MKD
1 TRX thành ден13.64 MKD

SYN đến MKD
1 SYN thành ден18.84 MKD

BRETT đến MKD
1 BRETT thành ден3.71 MKD

ETHW đến MKD
1 ETHW thành ден107.09 MKD

ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.63 MKD

WEN đến MKD
1 WEN thành ден0.002600 MKD
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến MKD
1 BTT thành ден0.{4}4111 MKD
Bảng chuyển đổi từ GFT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Galaxy Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFT thành Denar Macedonia đã thay đổi -38.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -27.35%, đạt mức cao nhất là 0.9495 MKD và mức thấp nhất là 0.6663 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GFT là ден0.6229 MKD , thay đổi -37.58% so với giá hiện tại. Galaxy Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +58.80% so với năm trước.
+ден
0.2468MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GFT | ден0.1108 | ден0.2363 | -27.35% |
1 GFT | ден0.2217 | ден0.4726 | -27.35% |
5 GFT | ден1.11 | ден2.36 | -27.35% |
10 GFT | ден2.22 | ден4.73 | -27.35% |
50 GFT | ден11.08 | ден23.63 | -27.35% |
100 GFT | ден22.17 | ден47.26 | -27.35% |
500 GFT | ден110.83 | ден236.28 | -27.35% |
1000 GFT | ден221.65 | ден472.57 | -27.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp GFT/MKD
1 Galaxy Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Galaxy Finance (GFT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2217.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.51 GFT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 22.56 GFT, trong khi 5 GFT sẽ có giá khoảng 1.11MKD.
Giá cao nhất của GFT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFT tính theo MKD là ден82.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galaxy Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Finance (GFT) đã giảm 38.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Finance (GFT) đã giảm 37.58% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galaxy Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galaxy Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
