Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUKU thành HKD

FUKU/HKD: 1 FUKU = 0.{5}1811 HKD. Giá chuyển đổi 1 Fuku-Kun (FUKU) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{5}1811 HKD hôm nay.
FUKU
FUKU
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUKU/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fuku-Kun (FUKU) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUKU hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUKU hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 FUKU sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 552,098.62 FUKU và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,760,493.11 FUKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUKU sang HKD

Chuyển đổi HKD sang FUKU

Fuku-Kun
Đô la Hồng Kông
1 FUKU
0.{5}1811  HKD
2 FUKU
0.{5}3623  HKD
5 FUKU
0.{5}9056  HKD
10 FUKU
0.{4}1811  HKD
20 FUKU
0.{4}3623  HKD
50 FUKU
0.{4}9056  HKD
100 FUKU
0.0001811  HKD
200 FUKU
0.0003623  HKD
500 FUKU
0.0009056  HKD
1000 FUKU
0.001811  HKD
5000 FUKU
0.009056  HKD
10000 FUKU
0.01811  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUKU thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Fuku-Kun tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUKU sang HKD, lên đến 10000 FUKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Fuku-Kun
1 HKD
552,098.62 FUKU
10 HKD
5,520,986.22 FUKU
50 HKD
27,604,931.12 FUKU
100 HKD
55,209,862.24 FUKU
200 HKD
110,419,724.48 FUKU
500 HKD
276,049,311.2 FUKU
1000 HKD
552,098,622.41 FUKU
2000 HKD
1,104,197,244.81 FUKU
5000 HKD
2,760,493,112.03 FUKU
10000 HKD
5,520,986,224.05 FUKU
50000 HKD
27,604,931,120.26 FUKU
100000 HKD
55,209,862,240.52 FUKU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FUKU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Fuku-Kun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FUKU, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUKU/HKD

FUKU/HKD: 1 FUKU = 0.{5}1811 HKD; 2025/04/28 07:46:51
Trong 1D vừa qua, Fuku-Kun đã thay đổi +24.93% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fuku-Kun(FUKU) đã thay đổi +24.93% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FUKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUKU sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Fuku-Kun/HKD

Giá Fuku-Kun cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{5}2072 HKD trong khi giá Fuku-Kun thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{5}1237 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fuku-Kun theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUKU theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2215 HKD
0.{5}2072 HKD
0.{5}4070 HKD
0.{5}4070 HKD
Thấp
0.{5}1706 HKD
0.{5}1237 HKD
0.{5}1227 HKD
0.{5}1227 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+24.93%
+45.51%
-45.91%
-53.00%

Thông tin Fuku-Kun

Số liệu thị trường FUKU sang HKD

FUKU/HKD:
HK$0.{5}1811
Khối lượng FUKU 24 giờ:
HK$227,471.91
Vốn hóa thị trường FUKU:
HK$582,902.69
Nguồn cung lưu hành FUKU:
321.82B FUKU

Tỷ giá FUKU sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fuku-Kun thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fuku-Kun là HK$0.{5}1811 mỗi FUKU, với tổng vốn hoá thị trường của HK$582,902.69 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 321,819,770,000 FUKU. Khối lượng giao dịch của Fuku-Kun đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUKU là HK$227,471.91.

Thông tin thêm về Fuku-Kun trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fuku-Kun phổ biến nhất là FUKU sang HKD, trong đó mã của Fuku-Kun là FUKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUKU sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUKU sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUKU (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUKU bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fuku-Kun phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUKU đến TWD
1 FUKU thành NT$0.{5}7585 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUKU đến CNY
1 FUKU thành ¥0.{5}1705 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUKU đến USD
1 FUKU thành $0.{6}2335 USD
popular info Đô la Hồng Kông
FUKU đến HKD
1 FUKU thành HK$0.{5}1811 HKD
popular info Euro
FUKU đến EUR
1 FUKU thành €0.{6}2052 EUR
popular info Đô la Canada
FUKU đến CAD
1 FUKU thành C$0.{6}3238 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUKU đến KRW
1 FUKU thành ₩0.0003359 KRW
popular info Yên Nhật
FUKU đến JPY
1 FUKU thành ¥0.{4}3349 JPY
popular info Bảng Anh
FUKU đến GBP
1 FUKU thành £0.{6}1752 GBP
popular info Real Brazil
FUKU đến BRL
1 FUKU thành R$0.{5}1329 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.92 HKD
other assets Casper
CSPR đến HKD
1 CSPR thành HK$0.1271 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.7 HKD
other assets Hedera
HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$1.54 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$0.9491 HKD
other assets Bonk
BONK đến HKD
1 BONK thành HK$0.0001615 HKD
other assets Aergo
AERGO đến HKD
1 AERGO thành HK$1.51 HKD
other assets IOTA
IOTA đến HKD
1 IOTA thành HK$1.74 HKD
other assets Walrus
WAL đến HKD
1 WAL thành HK$5.09 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.25 HKD

Bảng chuyển đổi từ FUKU sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Fuku-Kun đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUKU thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +45.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.93%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2215 HKD và mức thấp nhất là 0.{5}1706 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FUKU là HK$0.{5}3349 HKD , thay đổi -45.91% so với giá hiện tại. Fuku-Kun đã thay đổi
-HK$
0.0001078HKD
, tương đương mức thay đổi -98.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUKUHK$0.{6}9056HK$0.{6}7249
+24.93%
1 FUKUHK$0.{5}1811HK$0.{5}1450
+24.93%
5 FUKUHK$0.{5}9056HK$0.{5}7249
+24.93%
10 FUKUHK$0.{4}1811HK$0.{4}1450
+24.93%
50 FUKUHK$0.{4}9056HK$0.{4}7249
+24.93%
100 FUKUHK$0.0001811HK$0.0001450
+24.93%
500 FUKUHK$0.0009056HK$0.0007249
+24.93%
1000 FUKUHK$0.001811HK$0.001450
+24.93%

Câu Hỏi Thường Gặp FUKU/HKD

1 Fuku-Kun bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Fuku-Kun (FUKU) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}1811.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUKU với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 552,098.62 FUKU đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUKU sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUKU sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUKU bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 2,760,493.11 FUKU, trong khi 5 FUKU sẽ có giá khoảng 0.{5}9056HKD.
Giá cao nhất của FUKU/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUKU tính theo HKD là HK$0.0001971. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUKU/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fuku-Kun tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fuku-Kun (FUKU) đã tăng 45.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fuku-Kun (FUKU) đã giảm 45.91% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUKU thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fuku-Kun và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUKU/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUKU/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUKU/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUKU/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fuku-Kun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.