![base info FreeBnk](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/95fb76e1950b606739d32e8ebbd4b2001713546688948.png)
![FRBK](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/95fb76e1950b606739d32e8ebbd4b2001713546688948.png)
FRBK
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FreeBnk(FRBK) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FRBK với giá trị 1 FRBK cho 0.03 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FreeBnk phổ biến nhất là FRBK sang BRL, trong đó mã của FreeBnk là FRBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FRBK thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FreeBnk đã thay đổi -8.38% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FreeBnk(FRBK) đã thay đổi -8.38% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành FRBK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | R$0.02614 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | R$0.02624 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FreeBnk
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua FreeBnk (FRBK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FreeBnk trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FRBK (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRBK bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FRBK (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FRBK lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FRBK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FreeBnk thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi FreeBnk thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FreeBnk là R$ 0.02613 mỗi FRBK, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRBK. Khối lượng giao dịch của FreeBnk đã thay đổi -11.42% (R$ -13,829.16 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRBK là R$ 121,068.38.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$18.80K
Nguồn cung lưu hành
0 FRBK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FreeBnk đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FRBK là R$ 0.02613 BRL , nghĩa là để mua 5 FRBK, bạn phải trả R$ 0.1307 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 38.26 FRBK, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 1,913.25 FRBK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRBK thành Real Brazil đã thay đổi -23.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.38%, đạt mức cao nhất là 0.02903 BRL và mức thấp nhất là 0.02613 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 FRBK là R$ 0.06517 BRL , thay đổi -59.90% so với giá hiện tại. FreeBnk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.07% so với năm trước.
-R$
0.07090BRLFRBK đến BRL
Số lượng
17:30 hôm nay
0.5 FRBK
R$0.01307
1 FRBK
R$0.02613
5 FRBK
R$0.1307
10 FRBK
R$0.2613
50 FRBK
R$1.31
100 FRBK
R$2.61
500 FRBK
R$13.07
1000 FRBK
R$26.13
BRL đến FRBK
Số lượng17:30 hôm nay
0.5BRL19.13 FRBK
1BRL38.26 FRBK
5BRL191.32 FRBK
10BRL382.65 FRBK
50BRL1,913.25 FRBK
100BRL3,826.49 FRBK
500BRL19,132.45 FRBK
1000BRL38,264.9 FRBK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRBK | $0.002290 | $0.002500 | -8.38% |
1 FRBK | $0.004581 | $0.005000 | -8.38% |
5 FRBK | $0.02290 | $0.02500 | -8.38% |
10 FRBK | $0.04581 | $0.05000 | -8.38% |
50 FRBK | $0.2290 | $0.2500 | -8.38% |
100 FRBK | $0.4581 | $0.5000 | -8.38% |
500 FRBK | $2.29 | $2.5 | -8.38% |
1000 FRBK | $4.58 | $5 | -8.38% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FRBK | $0.002290 | $0.005712 | -59.90% |
1 FRBK | $0.004581 | $0.01142 | -59.90% |
5 FRBK | $0.02290 | $0.05712 | -59.90% |
10 FRBK | $0.04581 | $0.1142 | -59.90% |
50 FRBK | $0.2290 | $0.5712 | -59.90% |
100 FRBK | $0.4581 | $1.14 | -59.90% |
500 FRBK | $2.29 | $5.71 | -59.90% |
1000 FRBK | $4.58 | $11.42 | -59.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FRBK | $0.002290 | $0.008504 | -73.07% |
1 FRBK | $0.004581 | $0.01701 | -73.07% |
5 FRBK | $0.02290 | $0.08504 | -73.07% |
10 FRBK | $0.04581 | $0.1701 | -73.07% |
50 FRBK | $0.2290 | $0.8504 | -73.07% |
100 FRBK | $0.4581 | $1.7 | -73.07% |
500 FRBK | $2.29 | $8.5 | -73.07% |
1000 FRBK | $4.58 | $17.01 | -73.07% |
Dự đoán giá FreeBnk
Giá của FRBK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FRBK, giá FRBK dự kiến sẽ đạt $0.005229 vào năm 2026.
Giá của FRBK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FRBK dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá FRBK dự kiến sẽ đạt $0.008230 với ROI tích lũy là +68.51%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Chuyển đổi FreeBnk phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FreeBnk thành một số loại tiền fiat khác.
FreeBnk đến TWD
1 FRBK thành NT$ 0.1497 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
FreeBnk đến CNY
1 FRBK thành ¥ 0.03328 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
FreeBnk đến USD
1 FRBK thành $ 0.004581 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
FreeBnk đến AUD
1 FRBK thành $ 0.007214 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
FreeBnk đến EUR
1 FRBK thành € 0.004364 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
FreeBnk đến CAD
1 FRBK thành $ 0.006495 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
FreeBnk đến KRW
1 FRBK thành ₩ 6.6 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
FreeBnk đến JPY
1 FRBK thành ¥ 0.6978 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
FreeBnk đến GBP
1 FRBK thành £ 0.003636 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
FreeBnk đến BRL
1 FRBK thành R$ 0.02613 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FreeBnk.
OFFICIAL TRUMP đến BRL
1 TRUMP thành R$ 107.34 BRL
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 555,683.06 BRL
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến BRL
1 SOL thành R$ 1,108.16 BRL
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến BRL
1 DOGE thành R$ 1.55 BRL
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 15,319.36 BRL
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Peanut the Squirrel đến BRL
1 PNUT thành R$ 0.8933 BRL
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Strike đến BRL
1 STRK thành R$ 62.53 BRL
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Pyth Network đến BRL
1 PYTH thành R$ 1.21 BRL
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Juventus Fan Token đến BRL
1 JUV thành R$ 10.38 BRL
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Fartcoin đến BRL
1 FARTCOIN thành R$ 2.45 BRL
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa FreeBnk và BRL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như FreeBnk và BRL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của FreeBnk theo BRL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)