Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLURRY thành TWD

FLURRY/TWD: 1 FLURRY = 0.0006564 TWD. Giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.0006564 TWD hôm nay.
FLURRY
FLURRY
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLURRY/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLURRY hiện có giá trị là 0.00 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLURRY hiện có giá 0.00 TWD, nghĩa là mua 5 FLURRY sẽ mất 0.00 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 1,523.5 FLURRY và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 7,617.48 FLURRY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLURRY sang TWD

Chuyển đổi TWD sang FLURRY

Flurry Finance
Đô la Đài Loan mới
1 FLURRY
0.0006564  TWD
2 FLURRY
0.001313  TWD
5 FLURRY
0.003282  TWD
10 FLURRY
0.006564  TWD
20 FLURRY
0.01313  TWD
50 FLURRY
0.03282  TWD
100 FLURRY
0.06564  TWD
200 FLURRY
0.1313  TWD
500 FLURRY
0.3282  TWD
1000 FLURRY
0.6564  TWD
5000 FLURRY
3.28  TWD
10000 FLURRY
6.56  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLURRY thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Flurry Finance tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLURRY sang TWD, lên đến 10000 FLURRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Flurry Finance
10 TWD
15,234.95 FLURRY
50 TWD
76,174.77 FLURRY
100 TWD
152,349.54 FLURRY
200 TWD
304,699.07 FLURRY
500 TWD
761,747.68 FLURRY
1000 TWD
1,523,495.36 FLURRY
2000 TWD
3,046,990.73 FLURRY
5000 TWD
7,617,476.82 FLURRY
10000 TWD
15,234,953.65 FLURRY
50000 TWD
76,174,768.24 FLURRY
100000 TWD
152,349,536.48 FLURRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành FLURRY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Flurry Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang FLURRY, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLURRY/TWD

FLURRY/TWD: 1 FLURRY = 0.0006564 TWD; 2025/04/27 22:51:51
Trong 1D vừa qua, Flurry Finance đã thay đổi -5.59% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flurry Finance(FLURRY) đã thay đổi -5.59% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành FLURRY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLURRY sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Flurry Finance/TWD

Giá Flurry Finance cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.001135 TWD trong khi giá Flurry Finance thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.0006505 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flurry Finance theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLURRY theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006964 TWD
0.001135 TWD
0.004925 TWD
0.004925 TWD
Thấp
0.0006564 TWD
0.0006505 TWD
0.0006505 TWD
0.0006505 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.59%
-26.34%
-75.37%
-76.91%

Thông tin Flurry Finance

Số liệu thị trường FLURRY sang TWD

FLURRY/TWD:
NT$0.0006564
Khối lượng FLURRY 24 giờ:
NT$1,587.1
Vốn hóa thị trường FLURRY:
--
Nguồn cung lưu hành FLURRY:
0 FLURRY

Tỷ giá FLURRY sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flurry Finance thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flurry Finance là NT$0.0006564 mỗi FLURRY, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLURRY. Khối lượng giao dịch của Flurry Finance đã thay đổi -92.33% (NT$-19,114.92 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLURRY là NT$20,702.02.

Thông tin thêm về Flurry Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flurry Finance phổ biến nhất là FLURRY sang TWD, trong đó mã của Flurry Finance là FLURRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLURRY sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLURRY sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLURRY (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLURRY bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLURRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flurry Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLURRY đến TWD
1 FLURRY thành NT$0.0006564 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLURRY đến CNY
1 FLURRY thành ¥0.0001471 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLURRY đến USD
1 FLURRY thành $0.{4}2018 USD
popular info Euro
FLURRY đến EUR
1 FLURRY thành €0.{4}1775 EUR
popular info Đô la Canada
FLURRY đến CAD
1 FLURRY thành C$0.{4}2798 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLURRY đến KRW
1 FLURRY thành ₩0.02902 KRW
popular info Yên Nhật
FLURRY đến JPY
1 FLURRY thành ¥0.002897 JPY
popular info Bảng Anh
FLURRY đến GBP
1 FLURRY thành £0.{4}1516 GBP
popular info Real Brazil
FLURRY đến BRL
1 FLURRY thành R$0.0001148 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets XRP
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$73.47 TWD
other assets Bubblemaps
BMT đến TWD
1 BMT thành NT$4.36 TWD
other assets JUST
JST đến TWD
1 JST thành NT$1.35 TWD
other assets Walrus
WAL đến TWD
1 WAL thành NT$20.56 TWD
other assets Pi
PI đến TWD
1 PI thành NT$20.71 TWD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến TWD
1 DEEP thành NT$6.29 TWD
other assets Casper
CSPR đến TWD
1 CSPR thành NT$0.4518 TWD
other assets Mubarak
MUBARAK đến TWD
1 MUBARAK thành NT$1.15 TWD
other assets SuperRare
RARE đến TWD
1 RARE thành NT$2.07 TWD
other assets StaFi
FIS đến TWD
1 FIS thành NT$8.9 TWD

Bảng chuyển đổi từ FLURRY sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Flurry Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLURRY thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -26.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.59%, đạt mức cao nhất là 0.0006964 TWD và mức thấp nhất là 0.0006564 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLURRY là NT$0.002665 TWD , thay đổi -75.37% so với giá hiện tại. Flurry Finance đã thay đổi
-NT$
0.001001TWD
, tương đương mức thay đổi -60.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLURRYNT$0.0003282NT$0.0003476
-5.59%
1 FLURRYNT$0.0006564NT$0.0006953
-5.59%
5 FLURRYNT$0.003282NT$0.003476
-5.59%
10 FLURRYNT$0.006564NT$0.006953
-5.59%
50 FLURRYNT$0.03282NT$0.03476
-5.59%
100 FLURRYNT$0.06564NT$0.06953
-5.59%
500 FLURRYNT$0.3282NT$0.3476
-5.59%
1000 FLURRYNT$0.6564NT$0.6953
-5.59%

Câu Hỏi Thường Gặp FLURRY/TWD

1 Flurry Finance bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Flurry Finance (FLURRY) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0006564.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLURRY với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,523.5 FLURRY đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLURRY sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLURRY sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLURRY bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 7,617.48 FLURRY, trong khi 5 FLURRY sẽ có giá khoảng 0.003282TWD.
Giá cao nhất của FLURRY/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLURRY tính theo TWD là NT$0.4831. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLURRY/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flurry Finance tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) đã giảm 26.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) đã giảm 75.37% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLURRY thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flurry Finance và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLURRY/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLURRY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLURRY/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLURRY/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLURRY/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flurry Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.