Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96175.00 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96175.00 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96175.00 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FSM thành MNT
FSM/MNT: 1 FSM = 0.{7}2971 MNT. Giá chuyển đổi 1 Floki SafeMoon (FSM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.{7}2971 MNT hôm nay.

FSM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FSM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Floki SafeMoon (FSM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FSM hiện có giá trị là 0.00 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FSM hiện có giá 0.00 MNT, nghĩa là mua 5 FSM sẽ mất 0.00 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 33,655,557.69 FSM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 168,277,788.45 FSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FSM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang FSM
Floki SafeMoon
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FSM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Floki SafeMoon tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FSM sang MNT, lên đến 10000 FSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Floki SafeMoon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành FSM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Floki SafeMoon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang FSM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FSM/MNT
FSM/MNT: 1 FSM = 0.{7}2971 MNT; 2025/05/03 06:52:27
Trong 1D vừa qua, Floki SafeMoon đã thay đổi -0.69% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Floki SafeMoon(FSM) đã thay đổi -0.69% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành FSM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FSM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Floki SafeMoon/MNT
Giá Floki SafeMoon cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.{7}3013 MNT trong khi giá Floki SafeMoon thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.{7}2864 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Floki SafeMoon theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FSM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}2992 MNT | 0.{7}3013 MNT | 0.{7}3013 MNT | 0.{7}4820 MNT |
Thấp | 0.{7}2971 MNT | 0.{7}2864 MNT | 0.{7}2633 MNT | 0.{7}2558 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.69% | +3.74% | +5.58% | -36.52% |
Thông tin Floki SafeMoon
Số liệu thị trường FSM sang MNT
FSM/MNT:
₮0.{7}2971
Khối lượng FSM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FSM:
--
Nguồn cung lưu hành FSM:
0 FSM
Tỷ giá FSM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Floki SafeMoon thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Floki SafeMoon là ₮0.{7}2971 mỗi FSM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FSM. Khối lượng giao dịch của Floki SafeMoon đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FSM là ₮0.
Thông tin thêm về Floki SafeMoon trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Floki SafeMoon phổ biến nhất là FSM sang MNT, trong đó mã của Floki SafeMoon là FSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FSM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FSM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FSM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FSM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Floki SafeMoon phổ biến

FSM đến TWD
1 FSM thành NT$0.{9}2686 TWD

FSM đến CNY
1 FSM thành ¥0.{10}6336 CNY

FSM đến USD
1 FSM thành $0.{11}8744 USD

FSM đến EUR
1 FSM thành €0.{11}7736 EUR

FSM đến CAD
1 FSM thành C$0.{10}1208 CAD

FSM đến KRW
1 FSM thành ₩0.{7}1224 KRW

FSM đến JPY
1 FSM thành ¥0.{8}1267 JPY
FSM đến MNT
1 FSM thành ₮0.{7}2971 MNT

FSM đến GBP
1 FSM thành £0.{11}6588 GBP

FSM đến BRL
1 FSM thành R$0.{10}4949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

STO đến MNT
1 STO thành ₮688.05 MNT

HAI đến MNT
1 HAI thành ₮71.93 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮679.36 MNT

PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮2,064.36 MNT

HIGH đến MNT
1 HIGH thành ₮2,183.46 MNT

AVA đến MNT
1 AVA thành ₮2,271.68 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.23 MNT

BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,254,442.72 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,510.95 MNT

FHE đến MNT
1 FHE thành ₮355.73 MNT
Bảng chuyển đổi từ FSM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Floki SafeMoon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FSM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.{7}2992 MNT và mức thấp nhất là 0.{7}2971 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 FSM là ₮0.{7}2814 MNT , thay đổi +5.58% so với giá hiện tại. Floki SafeMoon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.51% so với năm trước.
-₮
0.{5}1962MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FSM | ₮0.{7}1486 | ₮0.{7}1496 | -0.69% |
1 FSM | ₮0.{7}2971 | ₮0.{7}2992 | -0.69% |
5 FSM | ₮0.{6}1486 | ₮0.{6}1496 | -0.69% |
10 FSM | ₮0.{6}2971 | ₮0.{6}2992 | -0.69% |
50 FSM | ₮0.{5}1486 | ₮0.{5}1496 | -0.69% |
100 FSM | ₮0.{5}2971 | ₮0.{5}2992 | -0.69% |
500 FSM | ₮0.{4}1486 | ₮0.{4}1496 | -0.69% |
1000 FSM | ₮0.{4}2971 | ₮0.{4}2992 | -0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp FSM/MNT
1 Floki SafeMoon bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Floki SafeMoon (FSM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{7}2971.
Tôi có thể mua bao nhiêu FSM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33,655,557.69 FSM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FSM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FSM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FSM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 168,277,788.45 FSM, trong khi 5 FSM sẽ có giá khoảng 0.{6}1486MNT.
Giá cao nhất của FSM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FSM tính theo MNT là ₮0.{5}4443. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FSM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Floki SafeMoon tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Floki SafeMoon (FSM) đã tăng 3.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Floki SafeMoon (FSM) đã tăng 5.58% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FSM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Floki SafeMoon và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FSM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FSM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FSM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FSM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Floki SafeMoon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
