Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104666.06 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104666.06 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104666.06 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành MKD
FID/MKD: 1 FID = 0.02703 MKD. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02703 MKD hôm nay.

FID
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.03 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.03 MKD, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.14 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 37 FID và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 185.01 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FID sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FID
Fidira
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang MKD, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Fidira
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FID, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FID/MKD
FID/MKD: 1 FID = 0.02703 MKD; 2025/05/31 20:24:25
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi -1.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi -1.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FID sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Fidira/MKD
Giá Fidira cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02895 MKD trong khi giá Fidira thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02649 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02730 MKD | 0.02895 MKD | 0.03233 MKD | 0.06432 MKD |
Thấp | 0.02649 MKD | 0.02649 MKD | 0.02281 MKD | 0.02281 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.02% | -2.89% | +7.72% | -56.25% |
Thông tin Fidira
Số liệu thị trường FID sang MKD
FID/MKD:
ден0.02703
Khối lượng FID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID
Tỷ giá FID sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fidira là ден0.02703 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là ден0.
Thông tin thêm về Fidira trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang MKD, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FID sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FID sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01491 TWD

FID đến CNY
1 FID thành ¥0.003590 CNY
FID đến MKD
1 FID thành ден0.02703 MKD

FID đến USD
1 FID thành $0.0004985 USD

FID đến EUR
1 FID thành €0.0004393 EUR

FID đến CAD
1 FID thành C$0.0006849 CAD

FID đến KRW
1 FID thành ₩0.6894 KRW

FID đến JPY
1 FID thành ¥0.07180 JPY

FID đến GBP
1 FID thành £0.0003703 GBP

FID đến BRL
1 FID thành R$0.002854 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

WCT đến MKD
1 WCT thành ден30.15 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден35.53 MKD

ELDE đến MKD
1 ELDE thành ден6.29 MKD

WIF đến MKD
1 WIF thành ден46.62 MKD

SOLV đến MKD
1 SOLV thành ден2.25 MKD

TAO đến MKD
1 TAO thành ден23,204.36 MKD

MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.23 MKD

CRO đến MKD
1 CRO thành ден5.81 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден112.32 MKD

VINU đến MKD
1 VINU thành ден0.{5}1029 MKD
Bảng chuyển đổi từ FID sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 0.02730 MKD và mức thấp nhất là 0.02649 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là ден0.02509 MKD , thay đổi +7.72% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.61% so với năm trước.
-ден
0.2951MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FID | ден0.01351 | ден0.01365 | -1.02% |
1 FID | ден0.02703 | ден0.02730 | -1.02% |
5 FID | ден0.1351 | ден0.1365 | -1.02% |
10 FID | ден0.2703 | ден0.2730 | -1.02% |
50 FID | ден1.35 | ден1.37 | -1.02% |
100 FID | ден2.7 | ден2.73 | -1.02% |
500 FID | ден13.51 | ден13.65 | -1.02% |
1000 FID | ден27.03 | ден27.3 | -1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp FID/MKD
1 Fidira bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02703.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37 FID đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 185.01 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.1351MKD.
Giá cao nhất của FID/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo MKD là ден190.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã giảm 2.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 7.72% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
