Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRM thành SAR

FRM/SAR: 1 FRM = 0.002728 SAR. Giá chuyển đổi 1 Ferrum Network (FRM) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.002728 SAR hôm nay.
FRM
FRM
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRM/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferrum Network (FRM) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRM hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRM hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 FRM sẽ mất 0.01 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 366.51 FRM và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,832.53 FRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRM sang SAR

Chuyển đổi SAR sang FRM

Ferrum Network
Riyal Ả Rập Xê Út
1 FRM
0.002728  SAR
2 FRM
0.005457  SAR
10 FRM
0.02728  SAR
20 FRM
0.05457  SAR
100 FRM
0.2728  SAR
200 FRM
0.5457  SAR
5000 FRM
13.64  SAR
10000 FRM
27.28  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRM thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Ferrum Network tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRM sang SAR, lên đến 10000 FRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Ferrum Network
100 SAR
36,650.62 FRM
200 SAR
73,301.23 FRM
500 SAR
183,253.08 FRM
1000 SAR
366,506.15 FRM
2000 SAR
733,012.31 FRM
5000 SAR
1,832,530.77 FRM
10000 SAR
3,665,061.53 FRM
50000 SAR
18,325,307.67 FRM
100000 SAR
36,650,615.35 FRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành FRM toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Ferrum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang FRM, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRM/SAR

FRM/SAR: 1 FRM = 0.002728 SAR; 2025/04/27 12:46:38
Trong 1D vừa qua, Ferrum Network đã thay đổi +5.60% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferrum Network(FRM) đã thay đổi +5.60% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành FRM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRM sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Ferrum Network/SAR

Giá Ferrum Network cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.003371 SAR trong khi giá Ferrum Network thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.001318 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferrum Network theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRM theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003355 SAR
0.003371 SAR
0.008288 SAR
0.02330 SAR
Thấp
0.001687 SAR
0.001318 SAR
0.001318 SAR
0.001318 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.60%
-15.37%
-63.91%
-87.03%

Thông tin Ferrum Network

Số liệu thị trường FRM sang SAR

FRM/SAR:
ر.س0.002728
Khối lượng FRM 24 giờ:
ر.س637,084.92
Vốn hóa thị trường FRM:
ر.س783,096.94
Nguồn cung lưu hành FRM:
287.01M FRM

Tỷ giá FRM sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ferrum Network thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ferrum Network là ر.س0.002728 mỗi FRM, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س783,096.94 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,860 FRM. Khối lượng giao dịch của Ferrum Network đã thay đổi -11.57% (ر.س-83,389.92 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRM là ر.س720,474.84.

Thông tin thêm về Ferrum Network trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang SAR, trong đó mã của Ferrum Network là FRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRM sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRM sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRM (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRM bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ferrum Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRM đến TWD
1 FRM thành NT$0.02368 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRM đến CNY
1 FRM thành ¥0.005303 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRM đến USD
1 FRM thành $0.0007274 USD
popular info Euro
FRM đến EUR
1 FRM thành €0.0006400 EUR
popular info Đô la Canada
FRM đến CAD
1 FRM thành C$0.001010 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
FRM đến SAR
1 FRM thành ر.س0.002728 SAR
popular info Won Hàn Quốc
FRM đến KRW
1 FRM thành ₩1.05 KRW
popular info Yên Nhật
FRM đến JPY
1 FRM thành ¥0.1045 JPY
popular info Bảng Anh
FRM đến GBP
1 FRM thành £0.0005464 GBP
popular info Real Brazil
FRM đến BRL
1 FRM thành R$0.004139 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets JUST
JST đến SAR
1 JST thành ر.س0.1561 SAR
other assets ARPA
ARPA đến SAR
1 ARPA thành ر.س0.1016 SAR
other assets Alchemy Pay
ACH đến SAR
1 ACH thành ر.س0.1046 SAR
other assets Bubblemaps
BMT đến SAR
1 BMT thành ر.س0.4730 SAR
other assets Turbo
TURBO đến SAR
1 TURBO thành ر.س0.01998 SAR
other assets TRON
TRX đến SAR
1 TRX thành ر.س0.9354 SAR
other assets Steem
STEEM đến SAR
1 STEEM thành ر.س0.6052 SAR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến SAR
1 ENS thành ر.س70.07 SAR
other assets Wing Finance
WING đến SAR
1 WING thành ر.س4.37 SAR
other assets Frax Share
FXS đến SAR
1 FXS thành ر.س10.02 SAR

Bảng chuyển đổi từ FRM sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Ferrum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRM thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -15.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.60%, đạt mức cao nhất là 0.003355 SAR và mức thấp nhất là 0.001687 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRM là ر.س0.007591 SAR , thay đổi -63.91% so với giá hiện tại. Ferrum Network đã thay đổi
-ر.س
0.2256SAR
, tương đương mức thay đổi -98.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRMر.س0.001364ر.س0.001291
+5.60%
1 FRMر.س0.002728ر.س0.002583
+5.60%
5 FRMر.س0.01364ر.س0.01291
+5.60%
10 FRMر.س0.02728ر.س0.02583
+5.60%
50 FRMر.س0.1364ر.س0.1291
+5.60%
100 FRMر.س0.2728ر.س0.2583
+5.60%
500 FRMر.س1.36ر.س1.29
+5.60%
1000 FRMر.س2.73ر.س2.58
+5.60%

Câu Hỏi Thường Gặp FRM/SAR

1 Ferrum Network bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Ferrum Network (FRM) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.002728.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRM với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 366.51 FRM đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRM sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRM sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRM bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 1,832.53 FRM, trong khi 5 FRM sẽ có giá khoảng 0.01364SAR.
Giá cao nhất của FRM/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRM tính theo SAR là ر.س4.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRM/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ferrum Network tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 15.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 63.91% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRM thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ferrum Network và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRM/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRM/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRM/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRM/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ferrum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.