

FTM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 15:16:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fantom(FTM) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FTM với giá trị 1 FTM cho 0 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fantom phổ biến nhất là FTM sang MMK, trong đó mã của Fantom là FTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FTM thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Fantom (Migrated to Sonic) (FTM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Fantom đã thay đổi -0.82% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fantom(FTM) đã thay đổi -0.82% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi +0.83% thành FTM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Fantom

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Fantom (FTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fantom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua FTM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FTM (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FTM lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fantom thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Fantom thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fantom là Ks 0 mỗi FTM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,803,635,000 FTM. Khối lượng giao dịch của Fantom đã thay đổi -41.71% (Ks -69,820,020,031.04 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTM là Ks 167,407,203,233.62.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$46.27M
Nguồn cung lưu hành
2.80B FTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fantom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FTM là Ks 0 MMK , nghĩa là để mua 5 FTM, bạn phải trả Ks 0 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy Infinity FTM, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành Infinity FTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -13.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 1,504.86 MMK và mức thấp nhất là 1,460.54 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FTM là Ks 1,214.01 MMK , thay đổi -45.23% so với giá hiện tại. Fantom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.36% so với năm trước.
+Ks
641.11MMKFTM đến MMK
Số lượng
15:16 hôm nay
0.5 FTM
Ks0
1 FTM
Ks0
5 FTM
Ks0
10 FTM
Ks0
50 FTM
Ks0
100 FTM
Ks0
500 FTM
Ks0
1000 FTM
Ks0
MMK đến FTM
Số lượng15:16 hôm nay
0.5MMKInfinity FTM
1MMKInfinity FTM
5MMKInfinity FTM
10MMKInfinity FTM
50MMKInfinity FTM
100MMKInfinity FTM
500MMKInfinity FTM
1000MMKInfinity FTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.00 | $0.002889 | -0.82% |
1 FTM | $0.00 | $0.005778 | -0.82% |
5 FTM | $0.00 | $0.02889 | -0.82% |
10 FTM | $0.00 | $0.05778 | -0.82% |
50 FTM | $0.00 | $0.2889 | -0.82% |
100 FTM | $0.00 | $0.5778 | -0.82% |
500 FTM | $0.00 | $2.89 | -0.82% |
1000 FTM | $0.00 | $5.78 | -0.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.00 | $0.2878 | -45.23% |
1 FTM | $0.00 | $0.5756 | -45.23% |
5 FTM | $0.00 | $2.88 | -45.23% |
10 FTM | $0.00 | $5.76 | -45.23% |
50 FTM | $0.00 | $28.78 | -45.23% |
100 FTM | $0.00 | $57.56 | -45.23% |
500 FTM | $0.00 | $287.8 | -45.23% |
1000 FTM | $0.00 | $575.6 | -45.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.00 | $-0.1520 | +77.36% |
1 FTM | $0.00 | $-0.3040 | +77.36% |
5 FTM | $0.00 | $-1.5199 | +77.36% |
10 FTM | $0.00 | $-3.03971 | +77.36% |
50 FTM | $0.00 | $-15.1986 | +77.36% |
100 FTM | $0.00 | $-30.3971 | +77.36% |
500 FTM | $0.00 | $-151.9856 | +77.36% |
1000 FTM | $0.00 | $-303.9712 | +77.36% |
Dự đoán giá Fantom
Giá của FTM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FTM, giá FTM dự kiến sẽ đạt $0.6737 vào năm 2026.
Giá của FTM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FTM dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá FTM dự kiến sẽ đạt $2.33 với ROI tích lũy là +232.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fantom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fantom thành một số loại tiền fiat khác.
Fantom đến TWD
1 FTM thành NT$ 0 TWD

Fantom đến CNY
1 FTM thành ¥ 0 CNY

Fantom đến USD
1 FTM thành $ 0 USD

Fantom đến AUD
1 FTM thành $ 0 AUD

Fantom đến EUR
1 FTM thành € 0 EUR

Fantom đến CAD
1 FTM thành $ 0 CAD

Fantom đến MMK
1 FTM thành Ks 0 MMK
Fantom đến KRW
1 FTM thành ₩ 0 KRW

Fantom đến JPY
1 FTM thành ¥ 0 JPY

Fantom đến GBP
1 FTM thành £ 0 GBP

Fantom đến BRL
1 FTM thành R$ 0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fantom (Migrated to Sonic).
KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks 3,867.63 MMK

Aave đến MMK
1 AAVE thành Ks 452,019.78 MMK

Bitcoin Cash đến MMK
1 BCH thành Ks 816,428.36 MMK

Dohrnii đến MMK
1 DHN thành Ks 87,258.67 MMK

CoW Protocol đến MMK
1 COW thành Ks 640.51 MMK

Pi đến MMK
1 PI thành Ks 4,059.1 MMK

Chainlink đến MMK
1 LINK thành Ks 33,468.86 MMK

Lumia đến MMK
1 LUMIA thành Ks 933.15 MMK

PARSIQ đến MMK
1 PRQ thành Ks 338.64 MMK

Berachain đến MMK
1 BERA thành Ks 14,010.45 MMK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.