Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FTI thành ILS

FTI/ILS: 1 FTI = 0.{4}1610 ILS. Giá chuyển đổi 1 FansTime (FTI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}1610 ILS hôm nay.
FTI
FTI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FansTime (FTI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTI hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTI hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 FTI sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 62,096.98 FTI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 310,484.89 FTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FTI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FTI

FansTime
Shekel Israel mới
1 FTI
0.{4}1610  ILS
2 FTI
0.{4}3221  ILS
5 FTI
0.{4}8052  ILS
10 FTI
0.0001610  ILS
20 FTI
0.0003221  ILS
50 FTI
0.0008052  ILS
100 FTI
0.001610  ILS
200 FTI
0.003221  ILS
500 FTI
0.008052  ILS
1000 FTI
0.01610  ILS
5000 FTI
0.08052  ILS
10000 FTI
0.1610  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của FansTime tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTI sang ILS, lên đến 10000 FTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
FansTime
10 ILS
620,969.77 FTI
50 ILS
3,104,848.87 FTI
100 ILS
6,209,697.74 FTI
200 ILS
12,419,395.49 FTI
500 ILS
31,048,488.71 FTI
1000 ILS
62,096,977.43 FTI
2000 ILS
124,193,954.86 FTI
5000 ILS
310,484,887.14 FTI
10000 ILS
620,969,774.28 FTI
50000 ILS
3,104,848,871.39 FTI
100000 ILS
6,209,697,742.77 FTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FTI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo FansTime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FTI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FTI/ILS

FTI/ILS: 1 FTI = 0.{4}1610 ILS; 2025/04/28 05:15:44
Trong 1D vừa qua, FansTime đã thay đổi -0.78% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FansTime(FTI) đã thay đổi -0.78% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FTI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FTI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của FansTime/ILS

Giá FansTime cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}1840 ILS trong khi giá FansTime thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}1343 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FansTime theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1624 ILS
0.{4}1840 ILS
0.{4}2033 ILS
0.{4}7988 ILS
Thấp
0.{4}1603 ILS
0.{4}1343 ILS
0.{4}1143 ILS
0.{4}1110 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.78%
-6.20%
+34.91%
-27.63%

Thông tin FansTime

Số liệu thị trường FTI sang ILS

FTI/ILS:
₪0.{4}1610
Khối lượng FTI 24 giờ:
₪57,411.05
Vốn hóa thị trường FTI:
--
Nguồn cung lưu hành FTI:
0 FTI

Tỷ giá FTI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FansTime thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FansTime là ₪0.{4}1610 mỗi FTI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTI. Khối lượng giao dịch của FansTime đã thay đổi -0.88% (₪-508.24 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTI là ₪57,919.29.

Thông tin thêm về FansTime trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FansTime phổ biến nhất là FTI sang ILS, trong đó mã của FansTime là FTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FTI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FTI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FTI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FansTime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FTI đến TWD
1 FTI thành NT$0.0001443 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FTI đến CNY
1 FTI thành ¥0.{4}3239 CNY
popular info Đô la Mỹ
FTI đến USD
1 FTI thành $0.{5}4437 USD
popular info Shekel Israel mới
FTI đến ILS
1 FTI thành ₪0.{4}1610 ILS
popular info Euro
FTI đến EUR
1 FTI thành €0.{5}3910 EUR
popular info Đô la Canada
FTI đến CAD
1 FTI thành C$0.{5}6159 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FTI đến KRW
1 FTI thành ₩0.006385 KRW
popular info Yên Nhật
FTI đến JPY
1 FTI thành ¥0.0006379 JPY
popular info Bảng Anh
FTI đến GBP
1 FTI thành £0.{5}3340 GBP
popular info Real Brazil
FTI đến BRL
1 FTI thành R$0.{4}2524 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.26 ILS
other assets Casper
CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.06081 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4574 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.32 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7633 ILS
other assets Hedera
HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.6999 ILS
other assets Stellar
XLM đến ILS
1 XLM thành ₪1.04 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7129 ILS
other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1357 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.75 ILS

Bảng chuyển đổi từ FTI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của FansTime đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -6.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.78%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1624 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}1603 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FTI là ₪0.{4}1194 ILS , thay đổi +34.91% so với giá hiện tại. FansTime đã thay đổi
-
0.{4}6770ILS
, tương đương mức thay đổi -80.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FTI₪0.{5}8052₪0.{5}8115
-0.78%
1 FTI₪0.{4}1610₪0.{4}1623
-0.78%
5 FTI₪0.{4}8052₪0.{4}8115
-0.78%
10 FTI₪0.0001610₪0.0001623
-0.78%
50 FTI₪0.0008052₪0.0008115
-0.78%
100 FTI₪0.001610₪0.001623
-0.78%
500 FTI₪0.008052₪0.008115
-0.78%
1000 FTI₪0.01610₪0.01623
-0.78%

Câu Hỏi Thường Gặp FTI/ILS

1 FansTime bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 FansTime (FTI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}1610.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62,096.98 FTI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 310,484.89 FTI, trong khi 5 FTI sẽ có giá khoảng 0.{4}8052ILS.
Giá cao nhất của FTI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTI tính theo ILS là ₪0.03829. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FansTime tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FansTime (FTI) đã giảm 6.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FansTime (FTI) đã tăng 34.91% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FansTime và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FansTime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.