Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ferc thành ISK

ferc/ISK: 1 ferc = 0.6743 ISK. Giá chuyển đổi 1 FairERC20 (ferc) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6743 ISK hôm nay.
ferc
ferc
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ferc/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FairERC20 (ferc) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ferc hiện có giá trị là 0.67 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ferc hiện có giá 0.67 ISK, nghĩa là mua 5 ferc sẽ mất 3.37 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.48 ferc và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.42 ferc, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ferc sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ferc

FairERC20
Króna Iceland
100 ferc
67.43  ISK
200 ferc
134.85  ISK
500 ferc
337.14  ISK
1000 ferc
674.27  ISK
5000 ferc
3,371.37  ISK
10000 ferc
6,742.73  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ferc thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FairERC20 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ferc sang ISK, lên đến 10000 ferc, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FairERC20
1000 ISK
1,483.08 ferc
2000 ISK
2,966.16 ferc
5000 ISK
7,415.39 ferc
10000 ISK
14,830.78 ferc
50000 ISK
74,153.89 ferc
100000 ISK
148,307.78 ferc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ferc toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FairERC20 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ferc, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ferc/ISK

ferc/ISK: 1 ferc = 0.6743 ISK; 2025/06/12 12:23:19
Trong 1D vừa qua, FairERC20 đã thay đổi +17.72% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FairERC20(ferc) đã thay đổi +17.72% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ferc trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ferc sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FairERC20/ISK

Giá FairERC20 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.35 ISK trong khi giá FairERC20 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4844 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FairERC20 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ferc theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6894 ISK
1.35 ISK
1.35 ISK
1.35 ISK
Thấp
0.5539 ISK
0.4844 ISK
0.4626 ISK
0.3033 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.72%
+38.93%
+30.28%
+3.13%

Thông tin FairERC20

Số liệu thị trường ferc sang ISK

ferc/ISK:
kr0.6743
Khối lượng ferc 24 giờ:
kr13,494,810.08
Vốn hóa thị trường ferc:
--
Nguồn cung lưu hành ferc:
0 ferc

Tỷ giá ferc sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FairERC20 thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FairERC20 là kr0.6743 mỗi ferc, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ferc. Khối lượng giao dịch của FairERC20 đã thay đổi +0.74% (kr99,207.83 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ferc là kr13,395,602.25.

Thông tin thêm về FairERC20 trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FairERC20 phổ biến nhất là ferc sang ISK, trong đó mã của FairERC20 là ferc. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92863.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79216.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146765.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9205803.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ferc sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ferc sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ferc (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ferc bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ferc bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FairERC20 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ferc đến TWD
1 ferc thành NT$0.1604 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ferc đến CNY
1 ferc thành ¥0.03908 CNY
popular info Króna Iceland
ferc đến ISK
1 ferc thành kr0.6743 ISK
popular info Đô la Mỹ
ferc đến USD
1 ferc thành $0.005442 USD
popular info Euro
ferc đến EUR
1 ferc thành €0.004695 EUR
popular info Đô la Canada
ferc đến CAD
1 ferc thành C$0.007421 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ferc đến KRW
1 ferc thành ₩7.37 KRW
popular info Yên Nhật
ferc đến JPY
1 ferc thành ¥0.7819 JPY
popular info Bảng Anh
ferc đến GBP
1 ferc thành £0.004005 GBP
popular info Real Brazil
ferc đến BRL
1 ferc thành R$0.03014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,254,560.57 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr167.35 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr33.68 ISK
other assets StormX
STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.7374 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr15.17 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr189.59 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr275.9 ISK
other assets Ardor
ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr12.36 ISK
other assets MEVerse
MEV đến ISK
1 MEV thành kr1.02 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ ferc sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của FairERC20 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ferc thành Króna Iceland đã thay đổi +38.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.72%, đạt mức cao nhất là 0.6894 ISK và mức thấp nhất là 0.5539 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ferc là kr0.5175 ISK , thay đổi +30.28% so với giá hiện tại. FairERC20 đã thay đổi
-kr
2.13ISK
, tương đương mức thay đổi -75.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ferc
kr0.3371kr0.2864
+17.72%
1 ferc
kr0.6743kr0.5728
+17.72%
5 ferc
kr3.37kr2.86
+17.72%
10 ferc
kr6.74kr5.73
+17.72%
50 ferc
kr33.71kr28.64
+17.72%
100 ferc
kr67.43kr57.28
+17.72%
500 ferc
kr337.14kr286.39
+17.72%
1000 ferc
kr674.27kr572.77
+17.72%

Câu Hỏi Thường Gặp ferc/ISK

1 FairERC20 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FairERC20 (ferc) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6743.
Tôi có thể mua bao nhiêu ferc với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.48 ferc đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ferc sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ferc sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ferc bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.42 ferc, trong khi 5 ferc sẽ có giá khoảng 3.37ISK.
Giá cao nhất của ferc/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ferc tính theo ISK là kr6,363.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ferc/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FairERC20 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FairERC20 (ferc) đã tăng 38.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FairERC20 (ferc) đã tăng 30.28% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ferc thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FairERC20 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ferc/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ferc hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ferc/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ferc/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ferc/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FairERC20 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.