Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXD thành ILS

EXD/ILS: 1 EXD = 0.02092 ILS. Giá chuyển đổi 1 Exorde (EXD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02092 ILS hôm nay.
EXD
EXD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exorde (EXD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXD hiện có giá trị là 0.02 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXD hiện có giá 0.02 ILS, nghĩa là mua 5 EXD sẽ mất 0.10 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 47.8 EXD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 238.98 EXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXD sang ILS

Chuyển đổi ILS sang EXD

Exorde
Shekel Israel mới
1000 EXD
20.92  ILS
5000 EXD
104.61  ILS
10000 EXD
209.23  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Exorde tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXD sang ILS, lên đến 10000 EXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Exorde
500 ILS
23,897.71 EXD
1000 ILS
47,795.42 EXD
2000 ILS
95,590.83 EXD
5000 ILS
238,977.08 EXD
10000 ILS
477,954.15 EXD
50000 ILS
2,389,770.75 EXD
100000 ILS
4,779,541.5 EXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EXD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Exorde đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EXD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXD/ILS

EXD/ILS: 1 EXD = 0.02092 ILS; 2025/05/03 11:11:52
Trong 1D vừa qua, Exorde đã thay đổi -0.68% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exorde(EXD) đã thay đổi -0.68% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Exorde/ILS

Giá Exorde cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02225 ILS trong khi giá Exorde thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02070 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exorde theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02107 ILS
0.02225 ILS
0.03228 ILS
0.1173 ILS
Thấp
0.02092 ILS
0.02070 ILS
0.01873 ILS
0.01873 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
-7.63%
-25.33%
-83.65%

Thông tin Exorde

Số liệu thị trường EXD sang ILS

EXD/ILS:
₪0.02092
Khối lượng EXD 24 giờ:
₪18.01
Vốn hóa thị trường EXD:
--
Nguồn cung lưu hành EXD:
0 EXD

Tỷ giá EXD sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exorde thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exorde là ₪0.02092 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của Exorde đã thay đổi -81.17% (₪-77.64 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là ₪95.64.

Thông tin thêm về Exorde trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exorde phổ biến nhất là EXD sang ILS, trong đó mã của Exorde là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXD sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Exorde phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXD đến TWD
1 EXD thành NT$0.1791 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXD đến CNY
1 EXD thành ¥0.04229 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXD đến USD
1 EXD thành $0.005832 USD
popular info Shekel Israel mới
EXD đến ILS
1 EXD thành ₪0.02092 ILS
popular info Euro
EXD đến EUR
1 EXD thành €0.005160 EUR
popular info Đô la Canada
EXD đến CAD
1 EXD thành C$0.008060 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXD đến KRW
1 EXD thành ₩8.16 KRW
popular info Yên Nhật
EXD đến JPY
1 EXD thành ¥0.8451 JPY
popular info Bảng Anh
EXD đến GBP
1 EXD thành £0.004394 GBP
popular info Real Brazil
EXD đến BRL
1 EXD thành R$0.03301 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7458 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7583 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.1 ILS
other assets AVA (Travala)
AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.39 ILS
other assets New XAI gork
gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1807 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪45.32 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1233 ILS
other assets Ardor
ARDR đến ILS
1 ARDR thành ₪0.4501 ILS
other assets Mind Network
FHE đến ILS
1 FHE thành ₪0.3675 ILS
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪0.6271 ILS

Bảng chuyển đổi từ EXD sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Exorde đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.02107 ILS và mức thấp nhất là 0.02092 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là ₪0.02802 ILS , thay đổi -25.33% so với giá hiện tại. Exorde đã thay đổi
-
0.1495ILS
, tương đương mức thay đổi -87.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXD₪0.01046₪0.01053
-0.68%
1 EXD₪0.02092₪0.02107
-0.68%
5 EXD₪0.1046₪0.1053
-0.68%
10 EXD₪0.2092₪0.2107
-0.68%
50 EXD₪1.05₪1.05
-0.68%
100 EXD₪2.09₪2.11
-0.68%
500 EXD₪10.46₪10.53
-0.68%
1000 EXD₪20.92₪21.07
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp EXD/ILS

1 Exorde bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Exorde (EXD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02092.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.8 EXD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 238.98 EXD, trong khi 5 EXD sẽ có giá khoảng 0.1046ILS.
Giá cao nhất của EXD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXD tính theo ILS là ₪1.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exorde tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã giảm 7.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã giảm 25.33% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXD thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exorde và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exorde và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.