Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành MKD

EVER/MKD: 1 EVER = 1.08 MKD. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.08 MKD hôm nay.
EVER
EVER
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 1.08 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 1.08 MKD, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 5.42 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.9219 EVER và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.61 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVER sang MKD

Chuyển đổi MKD sang EVER

Everscale
Denar Macedonia
100 EVER
108.48  MKD
200 EVER
216.95  MKD
500 EVER
542.38  MKD
1000 EVER
1,084.76  MKD
5000 EVER
5,423.82  MKD
10000 EVER
10,847.64  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang MKD, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Everscale
2000 MKD
1,843.72 EVER
5000 MKD
4,609.3 EVER
10000 MKD
9,218.59 EVER
50000 MKD
46,092.96 EVER
100000 MKD
92,185.92 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EVER, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVER/MKD

EVER/MKD: 1 EVER = 1.08 MKD; 2025/05/24 16:05:57
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi +0.60% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi +0.60% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVER sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Everscale/MKD

Giá Everscale cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.1 MKD trong khi giá Everscale thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.06 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everscale theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.09 MKD
1.1 MKD
1.2 MKD
1.2 MKD
Thấp
1.08 MKD
1.06 MKD
0.6891 MKD
0.3531 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.60%
+1.90%
+52.26%
+101.01%

Thông tin Everscale

Số liệu thị trường EVER sang MKD

EVER/MKD:
ден1.08
Khối lượng EVER 24 giờ:
ден13,242,054.28
Vốn hóa thị trường EVER:
ден2,153,824,862.66
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER

Tỷ giá EVER sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everscale là ден1.08 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,153,824,862.66 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi -54.83% (ден-16,071,452.59 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là ден29,313,506.87.

Thông tin thêm về Everscale trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang MKD, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVER sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVER sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.6008 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.1439 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVER đến USD
1 EVER thành $0.02004 USD
popular info Denar Macedonia
EVER đến MKD
1 EVER thành ден1.08 MKD
popular info Euro
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.01762 EUR
popular info Đô la Canada
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.02753 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩27.37 KRW
popular info Yên Nhật
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥2.86 JPY
popular info Bảng Anh
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.01479 GBP
popular info Real Brazil
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.1131 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Quai Network
QUAI đến MKD
1 QUAI thành ден5.41 MKD
other assets 48 Club Token
KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден2,980.97 MKD
other assets Aergo
AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден7.92 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден117.83 MKD
other assets NULS
NULS đến MKD
1 NULS thành ден4.29 MKD
other assets Ardor
ARDR đến MKD
1 ARDR thành ден5.69 MKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến MKD
1 WCT thành ден34.87 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден110.21 MKD
other assets Aave
AAVE đến MKD
1 AAVE thành ден14,637.96 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.57 MKD

Bảng chuyển đổi từ EVER sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.60%, đạt mức cao nhất là 1.09 MKD và mức thấp nhất là 1.08 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là ден0.7124 MKD , thay đổi +52.26% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi
-ден
2.05MKD
, tương đương mức thay đổi -65.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVER
ден0.5424ден0.5392
+0.60%
1 EVER
ден1.08ден1.08
+0.60%
5 EVER
ден5.42ден5.39
+0.60%
10 EVER
ден10.85ден10.78
+0.60%
50 EVER
ден54.24ден53.92
+0.60%
100 EVER
ден108.48ден107.83
+0.60%
500 EVER
ден542.38ден539.17
+0.60%
1000 EVER
ден1,084.76ден1,078.33
+0.60%

Câu Hỏi Thường Gặp EVER/MKD

1 Everscale bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9219 EVER đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4.61 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 5.42MKD.
Giá cao nhất của EVER/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo MKD là ден92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everscale tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 1.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 52.26% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.