Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELS thành CZK

ELS/CZK: 1 ELS = 0.04729 CZK. Giá chuyển đổi 1 Ethlas (ELS) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04729 CZK hôm nay.
ELS
ELS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethlas (ELS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELS hiện có giá trị là 0.05 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELS hiện có giá 0.05 CZK, nghĩa là mua 5 ELS sẽ mất 0.24 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 21.15 ELS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 105.74 ELS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELS sang CZK

Chuyển đổi CZK sang ELS

Ethlas
Koruna Czech
1000 ELS
47.29  CZK
5000 ELS
236.43  CZK
10000 ELS
472.85  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ethlas tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELS sang CZK, lên đến 10000 ELS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Ethlas
500 CZK
10,574.14 ELS
1000 CZK
21,148.28 ELS
2000 CZK
42,296.55 ELS
5000 CZK
105,741.38 ELS
10000 CZK
211,482.77 ELS
50000 CZK
1,057,413.84 ELS
100000 CZK
2,114,827.68 ELS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ELS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Ethlas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ELS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELS/CZK

ELS/CZK: 1 ELS = 0.04729 CZK; 2025/05/08 02:28:53
Trong 1D vừa qua, Ethlas đã thay đổi -3.93% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethlas(ELS) đã thay đổi -3.93% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ELS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Ethlas/CZK

Giá Ethlas cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.05910 CZK trong khi giá Ethlas thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04514 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethlas theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05101 CZK
0.05910 CZK
0.07647 CZK
0.1785 CZK
Thấp
0.04514 CZK
0.04514 CZK
0.03848 CZK
0.03848 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.93%
-3.74%
+10.49%
-72.45%

Thông tin Ethlas

Số liệu thị trường ELS sang CZK

ELS/CZK:
Kč0.04729
Khối lượng ELS 24 giờ:
Kč663,707.22
Vốn hóa thị trường ELS:
--
Nguồn cung lưu hành ELS:
0 ELS

Tỷ giá ELS sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethlas thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethlas là Kč0.04729 mỗi ELS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELS. Khối lượng giao dịch của Ethlas đã thay đổi -1.64% (Kč-11,068.34 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELS là Kč674,775.56.

Thông tin thêm về Ethlas trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethlas phổ biến nhất là ELS sang CZK, trong đó mã của Ethlas là ELS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELS sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethlas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELS đến TWD
1 ELS thành NT$0.06528 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELS đến CNY
1 ELS thành ¥0.01551 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELS đến USD
1 ELS thành $0.002147 USD
popular info Euro
ELS đến EUR
1 ELS thành €0.001899 EUR
popular info Đô la Canada
ELS đến CAD
1 ELS thành C$0.002970 CAD
popular info Koruna Czech
ELS đến CZK
1 ELS thành Kč0.04729 CZK
popular info Won Hàn Quốc
ELS đến KRW
1 ELS thành ₩3 KRW
popular info Yên Nhật
ELS đến JPY
1 ELS thành ¥0.3087 JPY
popular info Bảng Anh
ELS đến GBP
1 ELS thành £0.001615 GBP
popular info Real Brazil
ELS đến BRL
1 ELS thành R$0.01233 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Mog Coin
MOG đến CZK
1 MOG thành Kč0.{4}1993 CZK
other assets KAITO
KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč31.6 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč18.03 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,163,461.35 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč40,334.72 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč47.31 CZK
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến CZK
1 POPCAT thành Kč9.98 CZK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč22.77 CZK
other assets Stacks
STX đến CZK
1 STX thành Kč20.19 CZK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến CZK
1 PSG thành Kč54.32 CZK

Bảng chuyển đổi từ ELS sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Ethlas đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELS thành Koruna Czech đã thay đổi -3.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.93%, đạt mức cao nhất là 0.05101 CZK và mức thấp nhất là 0.04514 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELS là Kč0.04279 CZK , thay đổi +10.49% so với giá hiện tại. Ethlas đã thay đổi
-
5.16CZK
, tương đương mức thay đổi -99.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELSKč0.02364Kč0.02461
-3.93%
1 ELSKč0.04729Kč0.04922
-3.93%
5 ELSKč0.2364Kč0.2461
-3.93%
10 ELSKč0.4729Kč0.4922
-3.93%
50 ELSKč2.36Kč2.46
-3.93%
100 ELSKč4.73Kč4.92
-3.93%
500 ELSKč23.64Kč24.61
-3.93%
1000 ELSKč47.29Kč49.22
-3.93%

Câu Hỏi Thường Gặp ELS/CZK

1 Ethlas bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Ethlas (ELS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04729.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.15 ELS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 105.74 ELS, trong khi 5 ELS sẽ có giá khoảng 0.2364CZK.
Giá cao nhất của ELS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELS tính theo CZK là Kč27.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethlas tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethlas (ELS) đã giảm 3.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethlas (ELS) đã tăng 10.49% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELS thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethlas và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethlas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.