Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHI thành ISK

ETHI/ISK: 1 ETHI = 0.06337 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ethical Finance (ETHI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06337 ISK hôm nay.
ETHI
ETHI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethical Finance (ETHI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHI hiện có giá trị là 0.06 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHI hiện có giá 0.06 ISK, nghĩa là mua 5 ETHI sẽ mất 0.32 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.78 ETHI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 78.91 ETHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ETHI

Ethical Finance
Króna Iceland
1 ETHI
0.06337  ISK
10 ETHI
0.6337  ISK
200 ETHI
12.67  ISK
500 ETHI
31.68  ISK
1000 ETHI
63.37  ISK
5000 ETHI
316.83  ISK
10000 ETHI
633.67  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ethical Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHI sang ISK, lên đến 10000 ETHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ethical Finance
100 ISK
1,578.12 ETHI
200 ISK
3,156.24 ETHI
1000 ISK
15,781.2 ETHI
2000 ISK
31,562.41 ETHI
5000 ISK
78,906.02 ETHI
10000 ISK
157,812.04 ETHI
50000 ISK
789,060.21 ETHI
100000 ISK
1,578,120.42 ETHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ETHI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ethical Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ETHI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHI/ISK

ETHI/ISK: 1 ETHI = 0.06337 ISK; 2025/04/30 22:43:28
Trong 1D vừa qua, Ethical Finance đã thay đổi +16.86% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethical Finance(ETHI) đã thay đổi +16.86% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ETHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETHI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ethical Finance/ISK

Giá Ethical Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06979 ISK trong khi giá Ethical Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04855 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethical Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06425 ISK
0.06979 ISK
0.06979 ISK
0.07791 ISK
Thấp
0.04855 ISK
0.04855 ISK
0.04855 ISK
0.05196 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.86%
+10.52%
-1.94%
-5.82%

Thông tin Ethical Finance

Số liệu thị trường ETHI sang ISK

ETHI/ISK:
kr0.06337
Khối lượng ETHI 24 giờ:
kr32,826.74
Vốn hóa thị trường ETHI:
--
Nguồn cung lưu hành ETHI:
0 ETHI

Tỷ giá ETHI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethical Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethical Finance là kr0.06337 mỗi ETHI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHI. Khối lượng giao dịch của Ethical Finance đã thay đổi +133.94% (kr18,794.73 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHI là kr14,032.

Thông tin thêm về Ethical Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethical Finance phổ biến nhất là ETHI sang ISK, trong đó mã của Ethical Finance là ETHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethical Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHI đến TWD
1 ETHI thành NT$0.01578 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHI đến CNY
1 ETHI thành ¥0.003580 CNY
popular info Króna Iceland
ETHI đến ISK
1 ETHI thành kr0.06337 ISK
popular info Đô la Mỹ
ETHI đến USD
1 ETHI thành $0.0004925 USD
popular info Euro
ETHI đến EUR
1 ETHI thành €0.0004349 EUR
popular info Đô la Canada
ETHI đến CAD
1 ETHI thành C$0.0006791 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHI đến KRW
1 ETHI thành ₩0.7007 KRW
popular info Yên Nhật
ETHI đến JPY
1 ETHI thành ¥0.07047 JPY
popular info Bảng Anh
ETHI đến GBP
1 ETHI thành £0.0003696 GBP
popular info Real Brazil
ETHI đến BRL
1 ETHI thành R$0.002797 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,160,118.49 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr283.25 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr75.9 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,952.95 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr7.04 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01152 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr15.48 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.25 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001152 ISK
other assets Hedera
HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr23.5 ISK

Bảng chuyển đổi từ ETHI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ethical Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHI thành Króna Iceland đã thay đổi +10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.86%, đạt mức cao nhất là 0.06425 ISK và mức thấp nhất là 0.04855 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHI là kr0.06462 ISK , thay đổi -1.94% so với giá hiện tại. Ethical Finance đã thay đổi
-kr
0.1018ISK
, tương đương mức thay đổi -61.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETHIkr0.03168kr0.02711
+16.86%
1 ETHIkr0.06337kr0.05423
+16.86%
5 ETHIkr0.3168kr0.2711
+16.86%
10 ETHIkr0.6337kr0.5423
+16.86%
50 ETHIkr3.17kr2.71
+16.86%
100 ETHIkr6.34kr5.42
+16.86%
500 ETHIkr31.68kr27.11
+16.86%
1000 ETHIkr63.37kr54.23
+16.86%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHI/ISK

1 Ethical Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ethical Finance (ETHI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06337.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.78 ETHI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 78.91 ETHI, trong khi 5 ETHI sẽ có giá khoảng 0.3168ISK.
Giá cao nhất của ETHI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHI tính theo ISK là kr1.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethical Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethical Finance (ETHI) đã tăng 10.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethical Finance (ETHI) đã giảm 1.94% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethical Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethical Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.