Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHM thành ISK

ETHM/ISK: 1 ETHM = 0.{8}3105 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{8}3105 ISK hôm nay.
ETHM
ETHM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHM hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHM hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 ETHM sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 322,035,484 ETHM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,610,177,419.98 ETHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ETHM

Ethereum Meta
Króna Iceland
1 ETHM
0.{8}3105  ISK
2 ETHM
0.{8}6210  ISK
5 ETHM
0.{7}1553  ISK
10 ETHM
0.{7}3105  ISK
20 ETHM
0.{7}6210  ISK
50 ETHM
0.{6}1553  ISK
100 ETHM
0.{6}3105  ISK
200 ETHM
0.{6}6210  ISK
500 ETHM
0.{5}1553  ISK
1000 ETHM
0.{5}3105  ISK
5000 ETHM
0.{4}1553  ISK
10000 ETHM
0.{4}3105  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Meta tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHM sang ISK, lên đến 10000 ETHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ethereum Meta
1 ISK
322,035,484 ETHM
10 ISK
3,220,354,839.95 ETHM
50 ISK
16,101,774,199.76 ETHM
100 ISK
32,203,548,399.53 ETHM
200 ISK
64,407,096,799.05 ETHM
500 ISK
161,017,741,997.63 ETHM
1000 ISK
322,035,483,995.25 ETHM
2000 ISK
644,070,967,990.51 ETHM
5000 ISK
1,610,177,419,976.27 ETHM
10000 ISK
3,220,354,839,952.54 ETHM
50000 ISK
16,101,774,199,762.7 ETHM
100000 ISK
32,203,548,399,525.4 ETHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ETHM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ethereum Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ETHM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHM/ISK

ETHM/ISK: 1 ETHM = 0.{8}3105 ISK; 2025/05/21 19:07:27
Trong 1D vừa qua, Ethereum Meta đã thay đổi -22.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Meta(ETHM) đã thay đổi -22.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ETHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETHM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Meta/ISK

Giá Ethereum Meta cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}1564 ISK trong khi giá Ethereum Meta thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{9}7151 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Meta theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1498 ISK
0.{4}1564 ISK
0.{4}1564 ISK
0.{4}1564 ISK
Thấp
0.{9}7151 ISK
0.{9}7151 ISK
0.{9}7151 ISK
0.{9}7151 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-22.41%
-38.85%
-98.19%
-99.78%

Thông tin Ethereum Meta

Số liệu thị trường ETHM sang ISK

ETHM/ISK:
kr0.{8}3105
Khối lượng ETHM 24 giờ:
kr302.42
Vốn hóa thị trường ETHM:
--
Nguồn cung lưu hành ETHM:
0 ETHM

Tỷ giá ETHM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Meta thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Meta là kr0.{8}3105 mỗi ETHM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHM. Khối lượng giao dịch của Ethereum Meta đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHM là kr302.42.

Thông tin thêm về Ethereum Meta trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang ISK, trong đó mã của Ethereum Meta là ETHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93737.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79126.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147098.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 601163.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9102493.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 67.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Meta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHM đến TWD
1 ETHM thành NT$0.{9}7324 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHM đến CNY
1 ETHM thành ¥0.{9}1757 CNY
popular info Króna Iceland
ETHM đến ISK
1 ETHM thành kr0.{8}3105 ISK
popular info Đô la Mỹ
ETHM đến USD
1 ETHM thành $0.{10}2439 USD
popular info Euro
ETHM đến EUR
1 ETHM thành €0.{10}2150 EUR
popular info Đô la Canada
ETHM đến CAD
1 ETHM thành C$0.{10}3374 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHM đến KRW
1 ETHM thành ₩0.{7}3344 KRW
popular info Yên Nhật
ETHM đến JPY
1 ETHM thành ¥0.{8}3500 JPY
popular info Bảng Anh
ETHM đến GBP
1 ETHM thành £0.{10}1815 GBP
popular info Real Brazil
ETHM đến BRL
1 ETHM thành R$0.{9}1379 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,621,163.65 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr315,214.79 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr103.99 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,793.84 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001666 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr85,039.04 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr300.77 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.91 ISK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr22.29 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr95.81 ISK

Bảng chuyển đổi từ ETHM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHM thành Króna Iceland đã thay đổi -38.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -22.41%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1498 ISK và mức thấp nhất là 0.{9}7151 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHM là kr0.{6}1720 ISK , thay đổi -98.19% so với giá hiện tại. Ethereum Meta đã thay đổi
-kr
0.{4}8483ISK
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETHM
kr0.{8}1553kr0.{8}2001
-22.41%
1 ETHM
kr0.{8}3105kr0.{8}4002
-22.41%
5 ETHM
kr0.{7}1553kr0.{7}2001
-22.41%
10 ETHM
kr0.{7}3105kr0.{7}4002
-22.41%
50 ETHM
kr0.{6}1553kr0.{6}2001
-22.41%
100 ETHM
kr0.{6}3105kr0.{6}4002
-22.41%
500 ETHM
kr0.{5}1553kr0.{5}2001
-22.41%
1000 ETHM
kr0.{5}3105kr0.{5}4002
-22.41%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHM/ISK

1 Ethereum Meta bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Meta (ETHM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{8}3105.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 322,035,484 ETHM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,610,177,419.98 ETHM, trong khi 5 ETHM sẽ có giá khoảng 0.{7}1553ISK.
Giá cao nhất của ETHM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHM tính theo ISK là kr6.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Meta tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 38.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 98.19% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Meta và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.