Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETC thành INR

ETC/INR: 1 ETC = 1,455.06 INR. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 1,455.06 INR hôm nay.
ETC
ETC
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETC/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETC hiện có giá trị là 1455.06 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETC hiện có giá 1455.06 INR, nghĩa là mua 5 ETC sẽ mất 7275.31 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.0006873 ETC và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.003436 ETC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETC sang INR

Chuyển đổi INR sang ETC

Ethereum Classic
Rupee Ấn Độ
1 ETC
1,455.06  INR
2 ETC
2,910.12  INR
5 ETC
7,275.31  INR
10 ETC
14,550.61  INR
20 ETC
29,101.22  INR
50 ETC
72,753.06  INR
100 ETC
145,506.12  INR
200 ETC
291,012.24  INR
500 ETC
727,530.59  INR
1000 ETC
1,455,061.18  INR
5000 ETC
7,275,305.92  INR
10000 ETC
14,550,611.85  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETC thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Classic tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETC sang INR, lên đến 10000 ETC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Ethereum Classic
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ETC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Ethereum Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ETC, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETC/INR

ETC/INR: 1 ETC = 1,455.06 INR; 2025/05/31 23:22:51
Trong 1D vừa qua, Ethereum Classic đã thay đổi -0.48% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Classic(ETC) đã thay đổi -0.48% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ETC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETC sang INR: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Classic/INR

Giá Ethereum Classic cao nhất theo INR 7 ngày qua là 1,639.45 INR trong khi giá Ethereum Classic thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 1,408.84 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Classic theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETC theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,463.87 INR
1,639.45 INR
1,794.85 INR
1,824.67 INR
Thấp
1,408.84 INR
1,408.84 INR
1,335.88 INR
1,101.86 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.48%
-7.44%
+0.45%
-19.21%

Thông tin Ethereum Classic

Số liệu thị trường ETC sang INR

ETC/INR:
₹1,455.06
Khối lượng ETC 24 giờ:
₹7,618,380,798.98
Vốn hóa thị trường ETC:
₹221,367,247,521.43
Nguồn cung lưu hành ETC:
152.14M ETC

Tỷ giá ETC sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Classic thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Classic là ₹1,455.06 mỗi ETC, với tổng vốn hoá thị trường của ₹221,367,247,521.43 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,136,030 ETC. Khối lượng giao dịch của Ethereum Classic đã thay đổi -24.04% (₹-2,410,621,022.92 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETC là ₹10,029,001,821.9.

Thông tin thêm về Ethereum Classic trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang INR, trong đó mã của Ethereum Classic là ETC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETC sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETC sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETC (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETC bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Classic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETC đến TWD
1 ETC thành NT$508.72 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETC đến CNY
1 ETC thành ¥122.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETC đến USD
1 ETC thành $17 USD
popular info Euro
ETC đến EUR
1 ETC thành €14.98 EUR
popular info Đô la Canada
ETC đến CAD
1 ETC thành C$23.36 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
ETC đến INR
1 ETC thành ₹1,455.06 INR
popular info Won Hàn Quốc
ETC đến KRW
1 ETC thành ₩23,517.24 KRW
popular info Yên Nhật
ETC đến JPY
1 ETC thành ¥2,449.35 JPY
popular info Bảng Anh
ETC đến GBP
1 ETC thành £12.63 GBP
popular info Real Brazil
ETC đến BRL
1 ETC thành R$97.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets WalletConnect Token
WCT đến INR
1 WCT thành ₹52.17 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹56.25 INR
other assets Bittensor
TAO đến INR
1 TAO thành ₹36,904.06 INR
other assets dogwifhat
WIF đến INR
1 WIF thành ₹73.07 INR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến INR
1 PSG thành ₹170.83 INR
other assets Solv Protocol
SOLV đến INR
1 SOLV thành ₹3.6 INR
other assets Merlin Chain
MERL đến INR
1 MERL thành ₹10 INR
other assets Cronos
CRO đến INR
1 CRO thành ₹9.11 INR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến INR
1 BCH thành ₹35,462.15 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹173.99 INR

Bảng chuyển đổi từ ETC sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Classic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETC thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -7.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 1,463.87 INR và mức thấp nhất là 1,408.84 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETC là ₹1,448.6 INR , thay đổi +0.45% so với giá hiện tại. Ethereum Classic đã thay đổi
-
1,084.23INR
, tương đương mức thay đổi -42.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETC
₹727.53₹731.06
-0.48%
1 ETC
₹1,455.06₹1,462.11
-0.48%
5 ETC
₹7,275.31₹7,310.57
-0.48%
10 ETC
₹14,550.61₹14,621.14
-0.48%
50 ETC
₹72,753.06₹73,105.7
-0.48%
100 ETC
₹145,506.12₹146,211.41
-0.48%
500 ETC
₹727,530.59₹731,057.05
-0.48%
1000 ETC
₹1,455,061.18₹1,462,114.09
-0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp ETC/INR

1 Ethereum Classic bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Classic (ETC) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,455.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETC với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0006873 ETC đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETC sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETC sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETC bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.003436 ETC, trong khi 5 ETC sẽ có giá khoảng 7,275.31INR.
Giá cao nhất của ETC/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETC tính theo INR là ₹15,073.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETC/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Classic tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) đã giảm 7.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) đã tăng 0.45% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETC thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Classic và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETC/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETC/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETC/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETC/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.