Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101427.18 (+5.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101427.18 (+5.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101427.18 (+5.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENT thành MKD
ENT/MKD: 1 ENT = 0.3305 MKD. Giá chuyển đổi 1 Eternity (ENT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3305 MKD hôm nay.

ENT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eternity (ENT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENT hiện có giá trị là 0.33 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENT hiện có giá 0.33 MKD, nghĩa là mua 5 ENT sẽ mất 1.65 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.03 ENT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 15.13 ENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ENT
Eternity
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Eternity tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENT sang MKD, lên đến 10000 ENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Eternity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ENT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Eternity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ENT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENT/MKD
ENT/MKD: 1 ENT = 0.3305 MKD; 2025/05/08 20:26:01
Trong 1D vừa qua, Eternity đã thay đổi +10.92% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eternity(ENT) đã thay đổi +10.92% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ENT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Eternity/MKD
Giá Eternity cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3305 MKD trong khi giá Eternity thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2977 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eternity theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3305 MKD | 0.3305 MKD | 0.3305 MKD | 0.3460 MKD |
Thấp | 0.2977 MKD | 0.2977 MKD | 0.2704 MKD | 0.2512 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.92% | +10.92% | +22.12% | -4.57% |
Thông tin Eternity
Số liệu thị trường ENT sang MKD
ENT/MKD:
ден0.3305
Khối lượng ENT 24 giờ:
ден117.26
Vốn hóa thị trường ENT:
--
Nguồn cung lưu hành ENT:
0 ENT
Tỷ giá ENT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Eternity thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eternity là ден0.3305 mỗi ENT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENT. Khối lượng giao dịch của Eternity đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENT là ден117.26.
Thông tin thêm về Eternity trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eternity phổ biến nhất là ENT sang MKD, trong đó mã của Eternity là ENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90529.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76627.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141435.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576385.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734784.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Eternity phổ biến

ENT đến TWD
1 ENT thành NT$0.1845 TWD

ENT đến CNY
1 ENT thành ¥0.04413 CNY

ENT đến USD
1 ENT thành $0.006100 USD
ENT đến MKD
1 ENT thành ден0.3305 MKD

ENT đến EUR
1 ENT thành €0.005438 EUR

ENT đến CAD
1 ENT thành C$0.008496 CAD

ENT đến KRW
1 ENT thành ₩8.57 KRW

ENT đến JPY
1 ENT thành ¥0.8899 JPY

ENT đến GBP
1 ENT thành £0.004603 GBP

ENT đến BRL
1 ENT thành R$0.03462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,710.58 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден122.93 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден212.04 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0005763 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден10.36 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден34.68 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден672.79 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден40.07 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден843.25 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден33,598.22 MKD
Bảng chuyển đổi từ ENT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Eternity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENT thành Denar Macedonia đã thay đổi +10.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.92%, đạt mức cao nhất là 0.3305 MKD và mức thấp nhất là 0.2977 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ENT là ден0.2707 MKD , thay đổi +22.12% so với giá hiện tại. Eternity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +22.74% so với năm trước.
+ден
0.06117MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENT | ден0.1652 | ден0.1490 | +10.92% |
1 ENT | ден0.3305 | ден0.2980 | +10.92% |
5 ENT | ден1.65 | ден1.49 | +10.92% |
10 ENT | ден3.3 | ден2.98 | +10.92% |
50 ENT | ден16.52 | ден14.9 | +10.92% |
100 ENT | ден33.05 | ден29.8 | +10.92% |
500 ENT | ден165.24 | ден148.99 | +10.92% |
1000 ENT | ден330.49 | ден297.98 | +10.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENT/MKD
1 Eternity bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Eternity (ENT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3305.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.03 ENT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 15.13 ENT, trong khi 5 ENT sẽ có giá khoảng 1.65MKD.
Giá cao nhất của ENT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENT tính theo MKD là ден80.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eternity tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eternity (ENT) đã tăng 10.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eternity (ENT) đã tăng 22.12% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eternity và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eternity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
