ERTHA
EUR
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 05:03:11 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ertha(ERTHA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ERTHA với giá trị 1 ERTHA cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ertha phổ biến nhất là ERTHA sang EUR, trong đó mã của Ertha là ERTHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ERTHA thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ertha (ERTHA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ertha đã thay đổi +4.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ertha(ERTHA) đã thay đổi +4.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -4.04% thành ERTHA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.001562 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | €0.001560 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.001565 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.001564 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 00:00:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ertha
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ertha (ERTHA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ertha trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ERTHA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERTHA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERTHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CryptoGoal 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 0.951 EUR | Số lượng383.62 USDT Giới hạn300 - 364.82 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 301 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.979 EUR | Số lượng6482.16 USDT Giới hạn500 - 9788.042 EUR | ||
C CryptoSimple 504 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.98 EUR | Số lượng14154.97 USDT Giới hạn300 - 20000 EUR | ||
k kingcrest 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.98 EUR | Số lượng77.55 USDT Giới hạn10 - 125 EUR | ||
K K_I_N_F_I_L 57 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.983 EUR | Số lượng12195.56 USDT Giới hạn900 - 11603 EUR |
Các ưu đãi bán ERTHA (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ERTHA lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ERTHA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Criptosinp2 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.968 EUR | Số lượng210 USDT Giới hạn203.07 - 203.08 EUR | ||
F FASTE_TRADER 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 0.967 EUR | Số lượng40000 USDT Giới hạn6000 - 30000 EUR | ||
B BabayGoFast 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.965 EUR | Số lượng49746.25 USDT Giới hạn10 - 4000 EUR | ||
F FASTE_TRADER 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 0.965 EUR | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 30000 EUR | ||
L Ldaglobalcompany 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.965 EUR | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 30000 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ertha thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Ertha thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ertha là € 0.001510 mỗi ERTHA, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,761,937.25 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,829,014,900 ERTHA. Khối lượng giao dịch của Ertha đã thay đổi -9.38% (€ -16,183.03 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERTHA là € 172,477.29.
Vốn hoá thị trường
$2.85M
Khối lượng 24h
$161.21K
Nguồn cung lưu hành
1.83B ERTHA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ertha đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ERTHA là € 0.001510 EUR , nghĩa là để mua 5 ERTHA, bạn phải trả € 0.007550 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 662.22 ERTHA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 33,111.09 ERTHA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERTHA thành Euro đã thay đổi +26.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.21%, đạt mức cao nhất là 0.001589 EUR và mức thấp nhất là 0.001437 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ERTHA là € 0.001923 EUR , thay đổi -21.45% so với giá hiện tại. Ertha đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.42% so với năm trước.
-€
0.0004121EURERTHA đến EUR
Số lượng
05:03 am hôm nay
0.5 ERTHA
€0.0007550
1 ERTHA
€0.001510
5 ERTHA
€0.007550
10 ERTHA
€0.01510
50 ERTHA
€0.07550
100 ERTHA
€0.1510
500 ERTHA
€0.7550
1000 ERTHA
€1.51
EUR đến ERTHA
Số lượng05:03 am hôm nay
0.5EUR331.11 ERTHA
1EUR662.22 ERTHA
5EUR3,311.11 ERTHA
10EUR6,622.22 ERTHA
50EUR33,111.09 ERTHA
100EUR66,222.18 ERTHA
500EUR331,110.9 ERTHA
1000EUR662,221.79 ERTHA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ERTHA | $0.0007788 | $0.0007473 | +4.21% |
1 ERTHA | $0.001558 | $0.001495 | +4.21% |
5 ERTHA | $0.007788 | $0.007473 | +4.21% |
10 ERTHA | $0.01558 | $0.01495 | +4.21% |
50 ERTHA | $0.07788 | $0.07473 | +4.21% |
100 ERTHA | $0.1558 | $0.1495 | +4.21% |
500 ERTHA | $0.7788 | $0.7473 | +4.21% |
1000 ERTHA | $1.56 | $1.49 | +4.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:03 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ERTHA | $0.0007788 | $0.0009916 | -21.45% |
1 ERTHA | $0.001558 | $0.001983 | -21.45% |
5 ERTHA | $0.007788 | $0.009916 | -21.45% |
10 ERTHA | $0.01558 | $0.01983 | -21.45% |
50 ERTHA | $0.07788 | $0.09916 | -21.45% |
100 ERTHA | $0.1558 | $0.1983 | -21.45% |
500 ERTHA | $0.7788 | $0.9916 | -21.45% |
1000 ERTHA | $1.56 | $1.98 | -21.45% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:03 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ERTHA | $0.0007788 | $0.0009913 | -21.42% |
1 ERTHA | $0.001558 | $0.001983 | -21.42% |
5 ERTHA | $0.007788 | $0.009913 | -21.42% |
10 ERTHA | $0.01558 | $0.01983 | -21.42% |
50 ERTHA | $0.07788 | $0.09913 | -21.42% |
100 ERTHA | $0.1558 | $0.1983 | -21.42% |
500 ERTHA | $0.7788 | $0.9913 | -21.42% |
1000 ERTHA | $1.56 | $1.98 | -21.42% |
Dự đoán giá Ertha
Giá của ERTHA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ERTHA, giá ERTHA dự kiến sẽ đạt $0.001336 vào năm 2026.
Giá của ERTHA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ERTHA dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá ERTHA dự kiến sẽ đạt $0.002376 với ROI tích lũy là +57.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ertha phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ertha thành một số loại tiền fiat khác.
Ertha đến USD
1 ERTHA thành $ 0.001558 USD
Ertha đến GBP
1 ERTHA thành £ 0.001252 GBP
Ertha đến EUR
1 ERTHA thành € 0.001510 EUR
Ertha đến KRW
1 ERTHA thành ₩ 2.29 KRW
Ertha đến CAD
1 ERTHA thành $ 0.002244 CAD
Ertha đến AUD
1 ERTHA thành $ 0.002503 AUD
Ertha đến JPY
1 ERTHA thành ¥ 0.2457 JPY
Ertha đến BRL
1 ERTHA thành R$ 0.009629 BRL
Ertha đến CNY
1 ERTHA thành ¥ 0.01144 CNY
Ertha đến TWD
1 ERTHA thành NT$ 0.05126 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ertha.
XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.34 EUR
Hive đến EUR
1 HIVE thành € 0.5463 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 1.06 EUR
Movement đến EUR
1 MOVE thành € 1.06 EUR
Artificial Superintelligence Alliance đến EUR
1 FET thành € 1.55 EUR
Terra Classic đến EUR
1 LUNC thành € 0.0001167 EUR
Terra đến EUR
1 LUNA thành € 0.4845 EUR
Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 111.72 EUR
Injective đến EUR
1 INJ thành € 25.21 EUR
Destra Network đến EUR
1 DSYNC thành € 0.5156 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Купити Ertha за 1 EUR
Вітальний пакет вартістю 6200 USDT для нових користувачів Bitget!
Купуйте Ertha
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.