EPIC
LKR
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:40:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Epic Cash(EPIC) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EPIC với giá trị 1 EPIC cho 181.25 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epic Cash phổ biến nhất là EPIC sang LKR, trong đó mã của Epic Cash là EPIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EPIC thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Epic Cash (EPIC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Epic Cash đã thay đổi -0.47% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epic Cash(EPIC) đã thay đổi -0.47% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +0.47% thành EPIC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs181.83 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:30:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Epic Cash
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Epic Cash (EPIC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Epic Cash trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EPIC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EPIC (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EPIC lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EPIC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Epic Cash thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Epic Cash thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epic Cash là Rs 181.25 mỗi EPIC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 3,131,873,913.59 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,279,628 EPIC. Khối lượng giao dịch của Epic Cash đã thay đổi -46.91% (Rs -876,722.80 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIC là Rs 1,868,870.79.
Vốn hoá thị trường
$10.54M
Khối lượng 24h
$3.34K
Nguồn cung lưu hành
17.28M EPIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Epic Cash đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EPIC là Rs 181.25 LKR , nghĩa là để mua 5 EPIC, bạn phải trả Rs 906.23 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.005517 EPIC, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.2759 EPIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -10.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 188.82 LKR và mức thấp nhất là 181.22 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIC là Rs 172.46 LKR , thay đổi +5.09% so với giá hiện tại. Epic Cash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +162.90% so với năm trước.
+Rs
112.35LKREPIC đến LKR
Số lượng
22:40 hôm nay
0.5 EPIC
Rs90.62
1 EPIC
Rs181.25
5 EPIC
Rs906.23
10 EPIC
Rs1,812.47
50 EPIC
Rs9,062.33
100 EPIC
Rs18,124.66
500 EPIC
Rs90,623.3
1000 EPIC
Rs181,246.6
LKR đến EPIC
Số lượng22:40 hôm nay
0.5LKR0.002759 EPIC
1LKR0.005517 EPIC
5LKR0.02759 EPIC
10LKR0.05517 EPIC
50LKR0.2759 EPIC
100LKR0.5517 EPIC
500LKR2.76 EPIC
1000LKR5.52 EPIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIC | $0.3050 | $0.3064 | -0.47% |
1 EPIC | $0.6099 | $0.6128 | -0.47% |
5 EPIC | $3.05 | $3.06 | -0.47% |
10 EPIC | $6.1 | $6.13 | -0.47% |
50 EPIC | $30.5 | $30.64 | -0.47% |
100 EPIC | $60.99 | $61.28 | -0.47% |
500 EPIC | $304.96 | $306.4 | -0.47% |
1000 EPIC | $609.93 | $612.81 | -0.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EPIC | $0.3050 | $0.2902 | +5.09% |
1 EPIC | $0.6099 | $0.5803 | +5.09% |
5 EPIC | $3.05 | $2.9 | +5.09% |
10 EPIC | $6.1 | $5.8 | +5.09% |
50 EPIC | $30.5 | $29.02 | +5.09% |
100 EPIC | $60.99 | $58.03 | +5.09% |
500 EPIC | $304.96 | $290.17 | +5.09% |
1000 EPIC | $609.93 | $580.35 | +5.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EPIC | $0.3050 | $0.1159 | +162.90% |
1 EPIC | $0.6099 | $0.2319 | +162.90% |
5 EPIC | $3.05 | $1.16 | +162.90% |
10 EPIC | $6.1 | $2.32 | +162.90% |
50 EPIC | $30.5 | $11.59 | +162.90% |
100 EPIC | $60.99 | $23.19 | +162.90% |
500 EPIC | $304.96 | $115.93 | +162.90% |
1000 EPIC | $609.93 | $231.85 | +162.90% |
Dự đoán giá Epic Cash
Giá của EPIC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EPIC, giá EPIC dự kiến sẽ đạt $0.8141 vào năm 2026.
Giá của EPIC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EPIC dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá EPIC dự kiến sẽ đạt $1.16 với ROI tích lũy là +89.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Epic Cash phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Epic Cash thành một số loại tiền fiat khác.
Epic Cash đến TWD
1 EPIC thành NT$ 20.03 TWD
Epic Cash đến CNY
1 EPIC thành ¥ 4.46 CNY
Epic Cash đến USD
1 EPIC thành $ 0.6099 USD
Epic Cash đến AUD
1 EPIC thành $ 0.9702 AUD
Epic Cash đến EUR
1 EPIC thành € 0.5869 EUR
Epic Cash đến CAD
1 EPIC thành $ 0.8712 CAD
Epic Cash đến LKR
1 EPIC thành Rs 181.25 LKR
Epic Cash đến KRW
1 EPIC thành ₩ 886.35 KRW
Epic Cash đến JPY
1 EPIC thành ¥ 94.19 JPY
Epic Cash đến GBP
1 EPIC thành £ 0.4899 GBP
Epic Cash đến BRL
1 EPIC thành R$ 3.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Epic Cash.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 29,086,477.37 LKR
Pi [IOU] đến LKR
1 PI thành Rs 18,234.91 LKR
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 829,039.8 LKR
PancakeSwap đến LKR
1 CAKE thành Rs 773.01 LKR
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs 208,401.2 LKR
Shiba Inu đến LKR
1 SHIB thành Rs 0.005109 LKR
dogwifhat đến LKR
1 WIF thành Rs 182.48 LKR
Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 163.16 LKR
Polkadot đến LKR
1 DOT thành Rs 1,565.69 LKR
BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 308.32 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Kaufen Sie Epic Cash für 1 LKR
Ein Willkommenspaket im Wert von 6200 USDT für neue Bitgetter!
Jetzt Epic Cash kaufen
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.