Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ENV thành NAD

ENV/NAD: 1 ENV = 0.00 NAD. Giá chuyển đổi 1 Envoy (ENV) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.00 NAD hôm nay.
ENV
ENV
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENV/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Envoy (ENV) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENV hiện có giá trị là 0 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENV hiện có giá 0 NAD, nghĩa là mua 5 ENV sẽ mất 0 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành Infinity ENV và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành Infinity ENV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ENV sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ENV

Envoy
Đô la Namibia
10000 ENV
0.00  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENV thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Envoy tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENV sang NAD, lên đến 10000 ENV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Envoy
1000 NAD
Infinity ENV
2000 NAD
Infinity ENV
5000 NAD
Infinity ENV
10000 NAD
Infinity ENV
50000 NAD
Infinity ENV
100000 NAD
Infinity ENV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ENV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Envoy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ENV, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ENV/NAD

ENV/NAD: 1 ENV = 0 NAD; 2025/05/03 09:06:35
Trong 1D vừa qua, Envoy đã thay đổi -0.05% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Envoy(ENV) đã thay đổi -0.05% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ENV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ENV sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Envoy/NAD

Giá Envoy cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02337 NAD trong khi giá Envoy thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.006647 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Envoy theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENV theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007511 NAD
0.02337 NAD
0.02873 NAD
0.03546 NAD
Thấp
0.007500 NAD
0.006647 NAD
0.006647 NAD
0.006647 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
-36.33%
-68.46%
-73.35%

Thông tin Envoy

Số liệu thị trường ENV sang NAD

ENV/NAD:
--
Khối lượng ENV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ENV:
--
Nguồn cung lưu hành ENV:
9.55M ENV

Tỷ giá ENV sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Envoy thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Envoy là N$0 mỗi ENV, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,550,000 ENV. Khối lượng giao dịch của Envoy đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENV là N$0.

Thông tin thêm về Envoy trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Envoy phổ biến nhất là ENV sang NAD, trong đó mã của Envoy là ENV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ENV sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ENV sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ENV (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENV bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Envoy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ENV đến TWD
1 ENV thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ENV đến CNY
1 ENV thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
ENV đến USD
1 ENV thành $0 USD
popular info Euro
ENV đến EUR
1 ENV thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
ENV đến CAD
1 ENV thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ENV đến KRW
1 ENV thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
ENV đến JPY
1 ENV thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
ENV đến GBP
1 ENV thành £0 GBP
popular info Đô la Namibia
ENV đến NAD
1 ENV thành N$0 NAD
popular info Real Brazil
ENV đến BRL
1 ENV thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Aergo
AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$3.86 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.8 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$11.29 NAD
other assets AVA (Travala)
AVA đến NAD
1 AVA thành N$12.49 NAD
other assets Mind Network
FHE đến NAD
1 FHE thành N$1.9 NAD
other assets Highstreet
HIGH đến NAD
1 HIGH thành N$12.04 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,888.85 NAD
other assets Alpha Quark Token
AQT đến NAD
1 AQT thành N$23.2 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$0.6605 NAD
other assets Koma Inu
KOMA đến NAD
1 KOMA thành N$0.4902 NAD

Bảng chuyển đổi từ ENV sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Envoy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENV thành Đô la Namibia đã thay đổi -36.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.007511 NAD và mức thấp nhất là 0.007500 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ENV là N$0.01628 NAD , thay đổi -68.46% so với giá hiện tại. Envoy đã thay đổi
-N$
0.007980NAD
, tương đương mức thay đổi -51.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ENVN$0N$0.{5}1743
-0.05%
1 ENVN$0N$0.{5}3486
-0.05%
5 ENVN$0N$0.{4}1743
-0.05%
10 ENVN$0N$0.{4}3486
-0.05%
50 ENVN$0N$0.0001743
-0.05%
100 ENVN$0N$0.0003486
-0.05%
500 ENVN$0N$0.001743
-0.05%
1000 ENVN$0N$0.003486
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp ENV/NAD

1 Envoy bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Envoy (ENV) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENV với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ENV đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENV sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENV sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENV bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương Infinity ENV, trong khi 5 ENV sẽ có giá khoảng 0.00NAD.
Giá cao nhất của ENV/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENV tính theo NAD là N$24.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENV/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Envoy tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Envoy (ENV) đã giảm 36.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Envoy (ENV) đã giảm 68.46% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENV thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Envoy và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENV/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENV/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENV/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENV/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Envoy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.