Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EWT thành QAR

EWT/QAR: 1 EWT = 2.51 QAR. Giá chuyển đổi 1 Energy Web Token (EWT) thành Rial Qatar (QAR) là 2.51 QAR hôm nay.
EWT
EWT
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EWT/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Energy Web Token (EWT) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EWT hiện có giá trị là 2.51 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EWT hiện có giá 2.51 QAR, nghĩa là mua 5 EWT sẽ mất 12.54 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.3987 EWT và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 1.99 EWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EWT sang QAR

Chuyển đổi QAR sang EWT

Energy Web Token
Rial Qatar
100 EWT
250.82  QAR
200 EWT
501.64  QAR
500 EWT
1,254.1  QAR
1000 EWT
2,508.21  QAR
5000 EWT
12,541.05  QAR
10000 EWT
25,082.09  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EWT thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Energy Web Token tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EWT sang QAR, lên đến 10000 EWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Energy Web Token
5000 QAR
1,993.45 EWT
10000 QAR
3,986.91 EWT
50000 QAR
19,934.54 EWT
100000 QAR
39,869.08 EWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành EWT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Energy Web Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang EWT, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EWT/QAR

EWT/QAR: 1 EWT = 2.51 QAR; 2025/04/28 12:04:39
Trong 1D vừa qua, Energy Web Token đã thay đổi -0.57% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energy Web Token(EWT) đã thay đổi -0.57% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành EWT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EWT sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Energy Web Token/QAR

Giá Energy Web Token cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 2.9 QAR trong khi giá Energy Web Token thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 2.22 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Energy Web Token theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EWT theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.53 QAR
2.9 QAR
3.24 QAR
4.92 QAR
Thấp
2.48 QAR
2.22 QAR
2.03 QAR
2.03 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.57%
+7.87%
-18.38%
-40.10%

Thông tin Energy Web Token

Số liệu thị trường EWT sang QAR

EWT/QAR:
ر.ق2.51
Khối lượng EWT 24 giờ:
ر.ق190,681.42
Vốn hóa thị trường EWT:
ر.ق75,402,129.74
Nguồn cung lưu hành EWT:
30.06M EWT

Tỷ giá EWT sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Energy Web Token thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Energy Web Token là ر.ق2.51 mỗi EWT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق75,402,129.74 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,062,138 EWT. Khối lượng giao dịch của Energy Web Token đã thay đổi -27.42% (ر.ق-72,020.89 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EWT là ر.ق262,702.3.

Thông tin thêm về Energy Web Token trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energy Web Token phổ biến nhất là EWT sang QAR, trong đó mã của Energy Web Token là EWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82699.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70334.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130152.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533678.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977778.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EWT sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EWT sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EWT (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EWT bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Energy Web Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EWT đến TWD
1 EWT thành NT$22.36 TWD
popular info Rial Qatar
EWT đến QAR
1 EWT thành ر.ق2.51 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EWT đến CNY
1 EWT thành ¥5.02 CNY
popular info Đô la Mỹ
EWT đến USD
1 EWT thành $0.6880 USD
popular info Euro
EWT đến EUR
1 EWT thành €0.6064 EUR
popular info Đô la Canada
EWT đến CAD
1 EWT thành C$0.9544 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EWT đến KRW
1 EWT thành ₩993.51 KRW
popular info Yên Nhật
EWT đến JPY
1 EWT thành ¥98.72 JPY
popular info Bảng Anh
EWT đến GBP
1 EWT thành £0.5158 GBP
popular info Real Brazil
EWT đến BRL
1 EWT thành R$3.91 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets XRP
XRP đến QAR
1 XRP thành ر.ق8.45 QAR
other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق347,398.45 QAR
other assets Casper
CSPR đến QAR
1 CSPR thành ر.ق0.05820 QAR
other assets Solana
SOL đến QAR
1 SOL thành ر.ق552.86 QAR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến QAR
1 DEEP thành ر.ق0.9064 QAR
other assets Bonk
BONK đến QAR
1 BONK thành ر.ق0.{4}7572 QAR
other assets Cardano
ADA đến QAR
1 ADA thành ر.ق2.63 QAR
other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق6,621.77 QAR
other assets Hedera
HBAR đến QAR
1 HBAR thành ر.ق0.7145 QAR
other assets Bittensor
TAO đến QAR
1 TAO thành ر.ق1,365.3 QAR

Bảng chuyển đổi từ EWT sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Energy Web Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EWT thành Rial Qatar đã thay đổi +7.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 2.53 QAR và mức thấp nhất là 2.48 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 EWT là ر.ق3.07 QAR , thay đổi -18.38% so với giá hiện tại. Energy Web Token đã thay đổi
-ر.ق
6.87QAR
, tương đương mức thay đổi -73.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EWTر.ق1.25ر.ق1.26
-0.57%
1 EWTر.ق2.51ر.ق2.52
-0.57%
5 EWTر.ق12.54ر.ق12.61
-0.57%
10 EWTر.ق25.08ر.ق25.23
-0.57%
50 EWTر.ق125.41ر.ق126.13
-0.57%
100 EWTر.ق250.82ر.ق252.26
-0.57%
500 EWTر.ق1,254.1ر.ق1,261.3
-0.57%
1000 EWTر.ق2,508.21ر.ق2,522.6
-0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp EWT/QAR

1 Energy Web Token bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Energy Web Token (EWT) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق2.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu EWT với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3987 EWT đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EWT sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EWT sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EWT bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 1.99 EWT, trong khi 5 EWT sẽ có giá khoảng 12.54QAR.
Giá cao nhất của EWT/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EWT tính theo QAR là ر.ق81.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EWT/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Energy Web Token tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Energy Web Token (EWT) đã tăng 7.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Energy Web Token (EWT) đã giảm 18.38% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EWT thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Energy Web Token và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EWT/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EWT/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EWT/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EWT/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Energy Web Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.