Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94592.00 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94592.00 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94592.00 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELK thành DKK
ELK/DKK: 1 ELK = 0.2498 DKK. Giá chuyển đổi 1 Elk Finance (ELK) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.2498 DKK hôm nay.

ELK
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELK/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elk Finance (ELK) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELK hiện có giá trị là 0.25 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELK hiện có giá 0.25 DKK, nghĩa là mua 5 ELK sẽ mất 1.25 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 4 ELK và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 20.02 ELK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELK sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ELK
Elk Finance
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELK thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Elk Finance tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELK sang DKK, lên đến 10000 ELK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Elk Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ELK toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Elk Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ELK, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELK/DKK
ELK/DKK: 1 ELK = 0.2498 DKK; 2025/04/30 07:58:15
Trong 1D vừa qua, Elk Finance đã thay đổi -1.23% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elk Finance(ELK) đã thay đổi -1.23% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ELK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELK sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Elk Finance/DKK
Giá Elk Finance cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.2668 DKK trong khi giá Elk Finance thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.2463 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elk Finance theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELK theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2533 DKK | 0.2668 DKK | 0.2712 DKK | 0.4340 DKK |
Thấp | 0.2492 DKK | 0.2463 DKK | 0.2219 DKK | 0.2219 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.23% | -3.42% | -5.38% | -40.03% |
Thông tin Elk Finance
Số liệu thị trường ELK sang DKK
ELK/DKK:
kr0.2498
Khối lượng ELK 24 giờ:
kr4,145.5
Vốn hóa thị trường ELK:
--
Nguồn cung lưu hành ELK:
0 ELK
Tỷ giá ELK sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elk Finance thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elk Finance là kr0.2498 mỗi ELK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELK. Khối lượng giao dịch của Elk Finance đã thay đổi +47.39% (kr1,332.93 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELK là kr2,812.57.
Thông tin thêm về Elk Finance trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elk Finance phổ biến nhất là ELK sang DKK, trong đó mã của Elk Finance là ELK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELK sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELK sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELK (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELK bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elk Finance phổ biến

ELK đến TWD
1 ELK thành NT$1.22 TWD

ELK đến CNY
1 ELK thành ¥0.2766 CNY

ELK đến USD
1 ELK thành $0.03807 USD

ELK đến EUR
1 ELK thành €0.03346 EUR
ELK đến DKK
1 ELK thành kr0.2498 DKK

ELK đến CAD
1 ELK thành C$0.05265 CAD

ELK đến KRW
1 ELK thành ₩54.19 KRW

ELK đến JPY
1 ELK thành ¥5.42 JPY

ELK đến GBP
1 ELK thành £0.02843 GBP

ELK đến BRL
1 ELK thành R$0.2140 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr7.19 DKK

LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1333 DKK

PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.54 DKK

DRIFT đến DKK
1 DRIFT thành kr4.69 DKK

COOKIE đến DKK
1 COOKIE thành kr1.18 DKK

AXL đến DKK
1 AXL thành kr2.56 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,958.43 DKK

SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6708 DKK

CTK đến DKK
1 CTK thành kr2.82 DKK

PROMPT đến DKK
1 PROMPT thành kr2.73 DKK
Bảng chuyển đổi từ ELK sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Elk Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELK thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -3.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.2533 DKK và mức thấp nhất là 0.2492 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELK là kr0.2640 DKK , thay đổi -5.38% so với giá hiện tại. Elk Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.78% so với năm trước.
-kr
0.6048DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELK | kr0.1249 | kr0.1264 | -1.23% |
1 ELK | kr0.2498 | kr0.2529 | -1.23% |
5 ELK | kr1.25 | kr1.26 | -1.23% |
10 ELK | kr2.5 | kr2.53 | -1.23% |
50 ELK | kr12.49 | kr12.64 | -1.23% |
100 ELK | kr24.98 | kr25.29 | -1.23% |
500 ELK | kr124.89 | kr126.44 | -1.23% |
1000 ELK | kr249.77 | kr252.88 | -1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELK/DKK
1 Elk Finance bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Elk Finance (ELK) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2498.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELK với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4 ELK đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELK sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELK sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELK bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 20.02 ELK, trong khi 5 ELK sẽ có giá khoảng 1.25DKK.
Giá cao nhất của ELK/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELK tính theo DKK là kr36.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELK/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elk Finance tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elk Finance (ELK) đã giảm 3.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elk Finance (ELK) đã giảm 5.38% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELK thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elk Finance và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELK/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELK/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELK/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELK/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elk Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
