Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELA thành ISK

ELA/ISK: 1 ELA = 219.14 ISK. Giá chuyển đổi 1 Elastos (ELA) thành Króna Iceland (ISK) là 219.14 ISK hôm nay.
ELA
ELA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elastos (ELA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELA hiện có giá trị là 219.14 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELA hiện có giá 219.14 ISK, nghĩa là mua 5 ELA sẽ mất 1095.69 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.004563 ELA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02282 ELA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ELA

Elastos
Króna Iceland
5 ELA
1,095.69  ISK
10 ELA
2,191.39  ISK
20 ELA
4,382.77  ISK
50 ELA
10,956.93  ISK
100 ELA
21,913.86  ISK
200 ELA
43,827.71  ISK
500 ELA
109,569.28  ISK
1000 ELA
219,138.56  ISK
5000 ELA
1,095,692.82  ISK
10000 ELA
2,191,385.64  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Elastos tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELA sang ISK, lên đến 10000 ELA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Elastos
100000 ISK
456.33 ELA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ELA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Elastos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ELA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELA/ISK

ELA/ISK: 1 ELA = 219.14 ISK; 2025/05/28 17:02:06
Trong 1D vừa qua, Elastos đã thay đổi +16.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elastos(ELA) đã thay đổi +16.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ELA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Elastos/ISK

Giá Elastos cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 251.33 ISK trong khi giá Elastos thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 180.28 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elastos theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
246.35 ISK
251.33 ISK
251.33 ISK
325.57 ISK
Thấp
187.77 ISK
180.28 ISK
146.1 ISK
125.82 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.61%
+17.81%
+31.48%
-12.53%

Thông tin Elastos

Số liệu thị trường ELA sang ISK

ELA/ISK:
kr219.14
Khối lượng ELA 24 giờ:
kr401,256,677.94
Vốn hóa thị trường ELA:
kr4,988,791,306.47
Nguồn cung lưu hành ELA:
22.77M ELA

Tỷ giá ELA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elastos thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elastos là kr219.14 mỗi ELA, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,988,791,306.47 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,765,464 ELA. Khối lượng giao dịch của Elastos đã thay đổi +102.74% (kr203,337,359.64 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELA là kr197,919,318.3.

Thông tin thêm về Elastos trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elastos phổ biến nhất là ELA sang ISK, trong đó mã của Elastos là ELA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elastos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELA đến TWD
1 ELA thành NT$51.46 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELA đến CNY
1 ELA thành ¥12.39 CNY
popular info Króna Iceland
ELA đến ISK
1 ELA thành kr219.14 ISK
popular info Đô la Mỹ
ELA đến USD
1 ELA thành $1.72 USD
popular info Euro
ELA đến EUR
1 ELA thành €1.52 EUR
popular info Đô la Canada
ELA đến CAD
1 ELA thành C$2.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELA đến KRW
1 ELA thành ₩2,364.98 KRW
popular info Yên Nhật
ELA đến JPY
1 ELA thành ¥249.08 JPY
popular info Bảng Anh
ELA đến GBP
1 ELA thành £1.28 GBP
popular info Real Brazil
ELA đến BRL
1 ELA thành R$9.81 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Persistence One
XPRT đến ISK
1 XPRT thành kr7.79 ISK
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến ISK
1 KEYCAT thành kr0.6540 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr234.19 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr278.46 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr20.15 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr856.41 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr124.85 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.32 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3613 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr556.63 ISK

Bảng chuyển đổi từ ELA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Elastos đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELA thành Króna Iceland đã thay đổi +17.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.61%, đạt mức cao nhất là 246.35 ISK và mức thấp nhất là 187.77 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELA là kr166.71 ISK , thay đổi +31.48% so với giá hiện tại. Elastos đã thay đổi
-kr
93.22ISK
, tương đương mức thay đổi -29.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELA
kr109.57kr93.97
+16.61%
1 ELA
kr219.14kr187.94
+16.61%
5 ELA
kr1,095.69kr939.71
+16.61%
10 ELA
kr2,191.39kr1,879.42
+16.61%
50 ELA
kr10,956.93kr9,397.11
+16.61%
100 ELA
kr21,913.86kr18,794.23
+16.61%
500 ELA
kr109,569.28kr93,971.13
+16.61%
1000 ELA
kr219,138.56kr187,942.25
+16.61%

Câu Hỏi Thường Gặp ELA/ISK

1 Elastos bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Elastos (ELA) trong Króna Iceland (ISK) là kr219.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004563 ELA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.02282 ELA, trong khi 5 ELA sẽ có giá khoảng 1,095.69ISK.
Giá cao nhất của ELA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELA tính theo ISK là kr11,950.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elastos tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elastos (ELA) đã tăng 17.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elastos (ELA) đã tăng 31.48% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elastos và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elastos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.