![base info Eesee](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eb411cb6fb43aeb2993e80aad62144001712941815238.png)
![ESE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eb411cb6fb43aeb2993e80aad62144001712941815238.png)
ESE
BRL
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:51:51 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Eesee(ESE) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ESE với giá trị 1 ESE cho 0.10 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang BRL, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ESE thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Eesee (ESE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +0.01% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +0.01% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi -0.01% thành ESE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | R$0.09873 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | R$0.09871 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | R$0.09882 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | R$0.09888 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Eesee
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Eesee (ESE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Eesee trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ESE (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ESE lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ESE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Eesee thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eesee là R$ 0.1050 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 52,028,277.01 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 495,529,200 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -0.59% (R$ -56,894.57 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là R$ 9,684,182.88.
Vốn hoá thị trường
$9.02M
Khối lượng 24h
$1.67M
Nguồn cung lưu hành
495.53M ESE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ESE là R$ 0.1050 BRL , nghĩa là để mua 5 ESE, bạn phải trả R$ 0.5250 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 9.52 ESE, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 476.21 ESE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Real Brazil đã thay đổi -4.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1043 BRL và mức thấp nhất là 0.09833 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là R$ 0.1624 BRL , thay đổi -35.43% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.17% so với năm trước.
-R$
0.7102BRLESE đến BRL
Số lượng
22:51 hôm nay
0.5 ESE
R$0.05250
1 ESE
R$0.1050
5 ESE
R$0.5250
10 ESE
R$1.05
50 ESE
R$5.25
100 ESE
R$10.5
500 ESE
R$52.5
1000 ESE
R$105
BRL đến ESE
Số lượng22:51 hôm nay
0.5BRL4.76 ESE
1BRL9.52 ESE
5BRL47.62 ESE
10BRL95.24 ESE
50BRL476.21 ESE
100BRL952.42 ESE
500BRL4,762.11 ESE
1000BRL9,524.23 ESE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESE | $0.009105 | $0.009105 | +0.01% |
1 ESE | $0.01821 | $0.01821 | +0.01% |
5 ESE | $0.09105 | $0.09105 | +0.01% |
10 ESE | $0.1821 | $0.1821 | +0.01% |
50 ESE | $0.9105 | $0.9105 | +0.01% |
100 ESE | $1.82 | $1.82 | +0.01% |
500 ESE | $9.11 | $9.1 | +0.01% |
1000 ESE | $18.21 | $18.21 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ESE | $0.009105 | $0.01408 | -35.43% |
1 ESE | $0.01821 | $0.02816 | -35.43% |
5 ESE | $0.09105 | $0.1408 | -35.43% |
10 ESE | $0.1821 | $0.2816 | -35.43% |
50 ESE | $0.9105 | $1.41 | -35.43% |
100 ESE | $1.82 | $2.82 | -35.43% |
500 ESE | $9.11 | $14.08 | -35.43% |
1000 ESE | $18.21 | $28.16 | -35.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ESE | $0.009105 | $0.07070 | -87.17% |
1 ESE | $0.01821 | $0.1414 | -87.17% |
5 ESE | $0.09105 | $0.7070 | -87.17% |
10 ESE | $0.1821 | $1.41 | -87.17% |
50 ESE | $0.9105 | $7.07 | -87.17% |
100 ESE | $1.82 | $14.14 | -87.17% |
500 ESE | $9.11 | $70.7 | -87.17% |
1000 ESE | $18.21 | $141.4 | -87.17% |
Dự đoán giá Eesee
Giá của ESE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ESE, giá ESE dự kiến sẽ đạt $0.01702 vào năm 2026.
Giá của ESE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ESE dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá ESE dự kiến sẽ đạt $0.03292 với ROI tích lũy là +88.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Eesee phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Eesee thành một số loại tiền fiat khác.
Eesee đến TWD
1 ESE thành NT$ 0.5985 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Eesee đến CNY
1 ESE thành ¥ 0.1331 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Eesee đến USD
1 ESE thành $ 0.01821 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Eesee đến AUD
1 ESE thành $ 0.02899 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Eesee đến EUR
1 ESE thành € 0.01753 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Eesee đến CAD
1 ESE thành $ 0.02605 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Eesee đến KRW
1 ESE thành ₩ 26.46 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Eesee đến JPY
1 ESE thành ¥ 2.81 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Eesee đến GBP
1 ESE thành £ 0.01463 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Eesee đến BRL
1 ESE thành R$ 0.1050 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Eesee.
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 563,885.04 BRL
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến BRL
1 PI thành R$ 354.61 BRL
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 15,907.66 BRL
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến BRL
1 CAKE thành R$ 14.93 BRL
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến BRL
1 BNB thành R$ 4,036.9 BRL
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến BRL
1 SHIB thành R$ 0.{4}9899 BRL
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến BRL
1 WIF thành R$ 3.54 BRL
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến BRL
1 S thành R$ 3.19 BRL
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến BRL
1 DOT thành R$ 30.34 BRL
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến BRL
1 BNX thành R$ 5.93 BRL
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.