Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDG thành ISK

EDG/ISK: 1 EDG = 0.001408 ISK. Giá chuyển đổi 1 Edgeware (EDG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001408 ISK hôm nay.
EDG
EDG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edgeware (EDG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDG hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDG hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 EDG sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 710.01 EDG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,550.05 EDG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDG sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EDG

Edgeware
Króna Iceland
1 EDG
0.001408  ISK
2 EDG
0.002817  ISK
5 EDG
0.007042  ISK
10 EDG
0.01408  ISK
20 EDG
0.02817  ISK
50 EDG
0.07042  ISK
100 EDG
0.1408  ISK
200 EDG
0.2817  ISK
500 EDG
0.7042  ISK
10000 EDG
14.08  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Edgeware tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDG sang ISK, lên đến 10000 EDG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Edgeware
100 ISK
71,000.99 EDG
200 ISK
142,001.99 EDG
500 ISK
355,004.97 EDG
1000 ISK
710,009.93 EDG
2000 ISK
1,420,019.86 EDG
5000 ISK
3,550,049.66 EDG
10000 ISK
7,100,099.31 EDG
50000 ISK
35,500,496.57 EDG
100000 ISK
71,000,993.14 EDG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EDG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Edgeware đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EDG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDG/ISK

EDG/ISK: 1 EDG = 0.001408 ISK; 2025/06/03 18:16:26
Trong 1D vừa qua, Edgeware đã thay đổi -23.52% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Edgeware(EDG) đã thay đổi -23.52% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EDG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EDG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Edgeware/ISK

Giá Edgeware cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.003931 ISK trong khi giá Edgeware thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0008894 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Edgeware theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002667 ISK
0.003931 ISK
0.006289 ISK
0.01246 ISK
Thấp
0.001198 ISK
0.0008894 ISK
0.0008894 ISK
0.0008894 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-23.52%
-64.33%
-60.41%
-80.41%

Thông tin Edgeware

Số liệu thị trường EDG sang ISK

EDG/ISK:
kr0.001408
Khối lượng EDG 24 giờ:
kr177,198.2
Vốn hóa thị trường EDG:
kr8,943,773.81
Nguồn cung lưu hành EDG:
6.35B EDG

Tỷ giá EDG sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Edgeware thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Edgeware là kr0.001408 mỗi EDG, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,943,773.81 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,350,168,000 EDG. Khối lượng giao dịch của Edgeware đã thay đổi -74.65% (kr-521,847.12 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDG là kr699,045.32.

Thông tin thêm về Edgeware trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Edgeware phổ biến nhất là EDG sang ISK, trong đó mã của Edgeware là EDG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92580.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144513.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 593813.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9030134.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDG sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Edgeware phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDG đến TWD
1 EDG thành NT$0.0003326 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDG đến CNY
1 EDG thành ¥0.{4}7973 CNY
popular info Króna Iceland
EDG đến ISK
1 EDG thành kr0.001408 ISK
popular info Đô la Mỹ
EDG đến USD
1 EDG thành $0.{4}1108 USD
popular info Euro
EDG đến EUR
1 EDG thành €0.{5}9740 EUR
popular info Đô la Canada
EDG đến CAD
1 EDG thành C$0.{4}1520 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDG đến KRW
1 EDG thành ₩0.01527 KRW
popular info Yên Nhật
EDG đến JPY
1 EDG thành ¥0.001595 JPY
popular info Bảng Anh
EDG đến GBP
1 EDG thành £0.{5}8195 GBP
popular info Real Brazil
EDG đến BRL
1 EDG thành R$0.{4}6247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr331,963.44 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,444,991.12 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr285.44 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001603 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr7.83 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr128.61 ISK
other assets BONDEX
BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr8.5 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr192.01 ISK
other assets michi (SOL)
$MICHI đến ISK
1 $MICHI thành kr5.25 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,066.36 ISK

Bảng chuyển đổi từ EDG sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Edgeware đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDG thành Króna Iceland đã thay đổi -64.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.52%, đạt mức cao nhất là 0.002667 ISK và mức thấp nhất là 0.001198 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EDG là kr0.003558 ISK , thay đổi -60.41% so với giá hiện tại. Edgeware đã thay đổi
-kr
0.04061ISK
, tương đương mức thay đổi -96.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EDG
kr0.0007042kr0.0009209
-23.52%
1 EDG
kr0.001408kr0.001842
-23.52%
5 EDG
kr0.007042kr0.009209
-23.52%
10 EDG
kr0.01408kr0.01842
-23.52%
50 EDG
kr0.07042kr0.09209
-23.52%
100 EDG
kr0.1408kr0.1842
-23.52%
500 EDG
kr0.7042kr0.9209
-23.52%
1000 EDG
kr1.41kr1.84
-23.52%

Câu Hỏi Thường Gặp EDG/ISK

1 Edgeware bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Edgeware (EDG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001408.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 710.01 EDG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3,550.05 EDG, trong khi 5 EDG sẽ có giá khoảng 0.007042ISK.
Giá cao nhất của EDG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDG tính theo ISK là kr7.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Edgeware tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Edgeware (EDG) đã giảm 64.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Edgeware (EDG) đã giảm 60.41% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDG thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Edgeware và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Edgeware và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.